Trang
Dầu mỏ 2025: Phân tích toàn cảnh Biến động Giá, Nguồn cung và Thị trường Khí tự nhiên
Khi năm 2025 đã đi được hơn nửa chặng đường, một bản phân tích thị trường dầu mỏ 2025 toàn diện cho thấy bức tranh năng lượng thế giới vẫn được khắc họa bởi những gam màu đầy biến động và khó đoán. Sau giai đoạn đầu năm với nhiều kỳ vọng, thị trường đang […]

Cập nhật lần cuối: 29/09/2025 09:05
Khi năm 2025 đã đi được hơn nửa chặng đường, một bản phân tích thị trường dầu mỏ 2025 toàn diện cho thấy bức tranh năng lượng thế giới vẫn được khắc họa bởi những gam màu đầy biến động và khó đoán. Sau giai đoạn đầu năm với nhiều kỳ vọng, thị trường đang phải đối mặt với sự giằng co không ngừng giữa các yếu tố vĩ mô mong manh và chiến lược của các nhà sản xuất lớn.
Trong bối cảnh đó, việc đưa ra một cái nhìn tổng thể, một sự đánh giá toàn diện về các động lực đang chi phối thị trường là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp một lăng kính phân tích chuyên sâu vào ba trụ cột cốt lõi của thế giới năng lượng năm 2025: những biến động khó lường của giá dầu, ván cờ chiến lược của nguồn cung toàn cầu, và quá trình tìm kiếm trạng thái cân bằng mới của thị trường khí tự nhiên. Từ đó, chúng ta có thể phác thảo những kịch bản khả dĩ cho những tháng cuối năm và rút ra những góc nhìn quan trọng cho Việt Nam.
Bức Tranh Toàn Cảnh – Các Yếu Tố Vĩ Mô Định Hình Thị Trường 2025
Để hiểu được tại sao giá dầu lại trồi sụt hay OPEC+ lại đưa ra một quyết sách nào đó, trước hết cần nhìn vào các yếu tố vĩ mô bao trùm, vốn là sân khấu cho mọi diễn biến của thị trường năng lượng.
Đầu tiên và quan trọng nhất là “sức khỏe” của nền kinh tế toàn cầu, yếu tố quyết định phía cầu. Nửa đầu năm 2025 chứng kiến một sự phục hồi không đồng đều. Tại Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là động lực tăng trưởng nhu cầu dầu quan trọng nhất, các số liệu vẫn chưa đạt được như kỳ vọng ban đầu, với lĩnh vực bất động sản còn nhiều khó khăn. Tại Hoa Kỳ, câu chuyện về một cuộc “hạ cánh mềm” dường như đang trở nên khả thi hơn, nhưng bóng ma lạm phát dai dẳng vẫn khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) phải thận trọng. Trong khi đó, châu Âu vẫn đang vật lộn với tăng trưởng trì trệ và chi phí năng lượng cao. Tổng hòa các yếu tố này tạo ra một bức tranh nhu cầu dầu mỏ toàn cầu có tăng trưởng, nhưng ở mức độ vừa phải và tiềm ẩn nhiều rủi ro suy yếu nếu các nền kinh tế lớn hụt hơi.
Yếu tố thứ hai luôn hiện hữu là địa chính trị. Mặc dù không có những cú sốc lớn như giai đoạn 2022-2023, các điểm nóng vẫn âm ỉ trên khắp thế giới. Căng thẳng tại Trung Đông có thể bùng phát bất cứ lúc nào, đe dọa tuyến hàng hải huyết mạch qua eo biển Hormuz. Dư chấn từ cuộc xung đột Nga-Ukraine vẫn ảnh hưởng đến dòng chảy năng lượng và cấu trúc thị trường. Bất kỳ sự bất ổn chính trị nào tại các quốc gia sản xuất lớn ở châu Phi hay Mỹ Latinh cũng có thể nhanh chóng loại bỏ hàng trăm ngàn thùng dầu ra khỏi thị trường. Những rủi ro này luôn được cộng thêm một “phí bảo hiểm” vô hình vào mỗi thùng dầu được giao dịch.
Thứ ba là chính sách tiền tệ và sức mạnh của đồng USD. Quyết định về lãi suất của FED có tác động lan tỏa toàn cầu. Khi FED duy trì lãi suất ở mức cao để chống lạm phát, đồng USD có xu hướng mạnh lên. Một đồng USD mạnh không chỉ đơn thuần là một con số; nó trực tiếp làm tăng chi phí nhập khẩu dầu thô cho các quốc gia sử dụng đồng tiền khác như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước châu Âu, có khả năng làm giảm nhu cầu tiêu thụ và tạo áp lực giảm giá lên dầu.
Cuối cùng là cuộc “giằng co” của quá trình chuyển dịch năng lượng. Năm 2025 tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của doanh số xe điện và công suất năng lượng tái tạo. Mặc dù tác động của chúng lên tổng nhu cầu dầu mỏ vẫn còn nhỏ trong bức tranh toàn cảnh, nhưng nó tạo ra một xu hướng dài hạn không thể đảo ngược. Tâm lý thị trường và các quyết định đầu tư dài hạn vào ngành dầu khí ngày càng bị ảnh hưởng bởi câu chuyện chuyển dịch năng lượng, tạo ra một sự không chắc chắn về nhu cầu trong tương lai và khiến các công ty dầu khí phải thận trọng hơn trong các kế hoạch đầu tư khổng lồ.
Phân Tích Chuyên Sâu Thị Trường Dầu Mỏ 2025
Trên nền tảng các yếu tố vĩ mô đó, thị trường dầu mỏ năm 2025 vận động như một cuộc đấu trí căng thẳng giữa các bên.
Biến động Giá dầu: Cuộc Đấu Trí Căng Thẳng Giữa Cung và Cầu
Giá dầu trong nửa đầu năm 2025 đã cho thấy một sự biến động đáng kể, nhưng chủ yếu trong một biên độ tương đối xác định, phản ánh sự cân bằng quyền lực giữa các lực lượng trên thị trường.
Phía cầu, như đã đề cập, đang cho thấy sự tăng trưởng nhưng không bùng nổ. Nhu cầu nhiên liệu hàng không đã gần như phục hồi hoàn toàn về mức trước đại dịch, trở thành một điểm sáng. Tuy nhiên, nhu cầu từ ngành hóa dầu, một động lực quan trọng khác, lại có dấu hiệu chững lại do tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại. Nhu cầu xăng và dầu diesel cho giao thông đường bộ ở các nước phát triển OECD đi ngang hoặc thậm chí giảm nhẹ do hiệu quả sử dụng nhiên liệu và sự thâm nhập của xe điện, trong khi động lực tăng trưởng chính vẫn đến từ các quốc gia ngoài OECD, đặc biệt là Ấn Độ và các nước châu Á khác. Theo các dự báo cập nhật từ Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) và OPEC, tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu năm 2025 được điều chỉnh xoay quanh mức 1,1 – 1,5 triệu thùng/ngày, một con số lành mạnh nhưng không đủ mạnh để tạo ra một cú hích giá đột biến.
Đối trọng với phía cầu là một bức tranh nguồn cung được quản lý chặt chẽ. Điều này dẫn chúng ta đến phân tích sâu hơn về ván cờ chiến lược của các nhà sản xuất. Dựa trên sự cân bằng hiện tại, kịch bản khả dĩ nhất cho nửa cuối năm 2025 là giá dầu Brent sẽ tiếp tục dao động trong một biên độ tương đối rộng, có thể từ 80 đến 95 USD/thùng. Bất kỳ sự suy yếu rõ rệt nào của kinh tế toàn cầu có thể đẩy giá về cận dưới của khoảng này, trong khi một sự gián đoạn nguồn cung đột xuất hoặc một quyết định cắt giảm sản lượng mạnh tay hơn từ OPEC+ có thể đẩy giá tiến sát mốc 100 USD.
Nguồn cung Dầu mỏ: Ván Cờ Chiến Lược Của OPEC+ và Các Đối Trọng

Nếu phía cầu bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô, thì phía cung lại là một ván cờ chiến lược mà người chơi chính là liên minh OPEC+. Trong năm 2025, vai trò của nhóm này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Chiến lược của OPEC+, dẫn đầu bởi Ả Rập Xê-út và có sự hợp tác chặt chẽ của Nga, là chủ động quản lý thị trường để giữ giá dầu ở mức có lợi cho ngân sách quốc gia của họ. Nhóm này hiện đang duy trì một loạt các đợt cắt giảm sản lượng, bao gồm cả cắt giảm chính thức và cắt giảm tự nguyện, với tổng sản lượng bị loại khỏi thị trường lên tới vài triệu thùng mỗi ngày. Quyết định kéo dài các đợt cắt giảm này sang nửa cuối năm 2025 là yếu tố quan trọng nhất hỗ trợ giá dầu. Sự kỷ luật và đồng thuận trong nhóm, ít nhất cho đến thời điểm hiện tại, vẫn được duy trì khá vững chắc, cho thấy họ sẵn sàng hy sinh một phần thị phần để đổi lấy một mặt bằng giá cao và ổn định hơn.
Tuy nhiên, OPEC+ không phải là người chơi duy nhất. Đối trọng lớn nhất của họ đến từ các nhà sản xuất ngoài OPEC, và đứng đầu là ngành công nghiệp dầu đá phiến của Mỹ. Sau nhiều năm tăng trưởng bùng nổ, ngành dầu đá phiến Mỹ trong năm 2025 đang cho thấy dấu hiệu trưởng thành hơn. Thay vì chạy theo sản lượng bằng mọi giá, các công ty đang chịu áp lực lớn từ các nhà đầu tư ở Phố Wall, yêu cầu họ tập trung vào “kỷ luật vốn” – tức là ưu tiên tạo ra lợi nhuận và trả cổ tức cho cổ đông thay vì tái đầu tư ồ ạt vào việc khoan các giếng mới. Điều này làm cho tốc độ tăng trưởng sản lượng của Mỹ chậm lại so với những năm trước, nhưng cũng làm cho nó trở nên bền vững hơn. Mặc dù vậy, sản lượng của Mỹ vẫn ở mức cao kỷ lục và là một đối trọng quan trọng, ngăn cản OPEC+ đẩy giá lên quá cao.
Bên cạnh Mỹ, thế giới cũng đang chứng kiến sự trỗi dậy của các nguồn cung mới nổi. Guyana, với các phát hiện khổng lồ của ExxonMobil, đang nhanh chóng trở thành một nhà sản xuất dầu lớn. Brazil, với các mỏ tiền muối nước sâu, và Canada, với cát dầu, cũng đang đóng góp sản lượng ngày càng tăng. Những nguồn cung này, tuy không đủ lớn để thay đổi cuộc chơi một mình, nhưng khi gộp lại, chúng tạo ra một nguồn cung đa dạng và linh hoạt, làm giảm bớt quyền lực định giá của OPEC+.
Tổng kết lại, cán cân cung-cầu trong nửa cuối năm 2025 được dự báo sẽ ở trạng thái khá cân bằng, hoặc thâm hụt nhẹ. Điều này có nghĩa là thị trường sẽ không có quá nhiều dầu thừa, và mọi sự thay đổi nhỏ về cung hoặc cầu đều có thể tác động nhanh chóng đến giá.
Thị Trường Khí Tự Nhiên 2025 – Tìm Kiếm Trạng Thái Cân Bằng Mới
Thế giới khí tự nhiên năm 2025 đang bước vào một giai đoạn mới. Sau cuộc khủng hoảng nguồn cung và giá cả ở châu Âu giai đoạn 2022-2023, thị trường đang dần tìm đến một trạng thái cân bằng mới, được định hình bởi sự gia tăng mạnh mẽ của nguồn cung LNG.
Phía cung đang chứng kiến một làn sóng các dự án LNG mới, đặc biệt là từ Mỹ và Qatar, bắt đầu đi vào hoạt động hoặc tiến gần đến ngày vận hành thương mại. Sự gia tăng công suất hóa lỏng này hứa hẹn sẽ làm dịu bớt thị trường LNG toàn cầu, vốn đã rất căng thẳng trong vài năm qua.

Phía cầu, châu Âu đã thành công trong việc thoát khỏi sự phụ thuộc vào khí đốt đường ống của Nga và trở thành khách hàng mua LNG lớn nhất thế giới. Nhu cầu của châu Âu trong nửa cuối năm 2025 sẽ tập trung vào việc lấp đầy các kho dự trữ trước mùa đông, và mức độ tiêu thụ sẽ phụ thuộc nhiều vào diễn biến thời tiết. Tại châu Á, sự phục hồi kinh tế của Trung Quốc và nhu cầu từ các nước công nghiệp phát triển như Nhật Bản và Hàn Quốc vẫn là yếu tố then chốt. Sự cạnh tranh giữa người mua châu Âu và châu Á sẽ quyết định hướng đi của giá LNG giao ngay (spot price).
Diễn biến giá khí tự nhiên cũng phản ánh sự thay đổi này. Chênh lệch giá khổng lồ giữa giá Henry Hub của Mỹ và giá TTF của châu Âu hay JKM của châu Á đã thu hẹp đáng kể so với mức đỉnh điểm, cho thấy thị trường đang trở nên kết nối và toàn cầu hóa hơn. Tuy nhiên, các rủi ro về tắc nghẽn hạ tầng và các biến động khu vực vẫn có thể tạo ra những đợt tăng giá ngắn hạn.
Vai trò của khí tự nhiên như một “nhiên liệu chuyển tiếp” vẫn được khẳng định. Nó được xem là đối tác quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của năng lượng tái tạo và đảm bảo sự ổn định của lưới điện. Do đó, các khoản đầu tư vào hạ tầng khí và LNG dự kiến sẽ tiếp tục, bất chấp áp lực từ các chính sách khí hậu dài hạn.
Tác Động và Góc Nhìn Đối Với Việt Nam
Bức tranh năng lượng toàn cầu đầy biến động này có những tác động trực tiếp và sâu sắc đến Việt Nam.
Đầu tiên là bài toán an ninh năng lượng và nhập khẩu. Sản lượng dầu thô trong nước đang trên đà suy giảm tự nhiên, khiến Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào nguồn dầu thô nhập khẩu để cung cấp cho hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn. Tương tự, chúng ta cũng phải nhập khẩu một lượng lớn xăng dầu thành phẩm. Một mặt bằng giá dầu thế giới cao như năm 2025 gây áp lực trực tiếp lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối. Việc nguồn cung toàn cầu được quản lý chặt chẽ bởi OPEC+ cũng đặt ra yêu cầu cho Việt Nam phải đa dạng hóa các nhà cung cấp, tránh phụ thuộc vào một vài thị trường để giảm thiểu rủi ro gián đoạn.
Thứ hai là câu chuyện giá xăng dầu trong nước. Giá bán lẻ xăng dầu tại Việt Nam được điều hành theo cơ chế giá cơ sở, vốn có mối liên hệ mật thiết với giá các sản phẩm dầu trên thị trường Singapore. Với dự báo giá dầu thô thế giới sẽ duy trì ở mức cao và biến động trong nửa cuối năm, người tiêu dùng và doanh nghiệp trong nước cần chuẩn bị cho kịch bản giá xăng dầu khó có thể giảm sâu, thậm chí có thể có những đợt điều chỉnh tăng tùy thuộc vào chu kỳ giá thế giới. Điều này sẽ tác động đến chi phí vận tải, chi phí sản xuất và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chung của nền kinh tế.
Cuối cùng là cơ hội và thách thức cho chính ngành dầu khí Việt Nam. Một mặt bằng giá dầu quanh mức 80-90 USD/thùng là một mức giá thuận lợi, tạo điều kiện cho Petrovietnam và các đơn vị thành viên như PVEP có thể mạnh dạn hơn trong việc triển khai các kế hoạch đầu tư vào công tác tìm kiếm, thăm dò và phát triển các mỏ mới, đặc biệt là các dự án ở vùng nước sâu xa bờ. Nó cũng giúp cải thiện hiệu quả tài chính của các hoạt động khai thác hiện hữu. Tuy nhiên, đối với khâu sau, các nhà máy lọc dầu có thể đối mặt với thách thức về chi phí nguyên liệu đầu vào cao.
Kết luận: Điều Hướng Trong “Vùng Biển” Bất Định
Năm 2025, cho đến thời điểm này, đã chứng minh rằng kỷ nguyên của sự ổn định dễ đoán trên thị trường năng lượng đã qua đi. Thị trường dầu mỏ đang ở trong một trạng thái cân bằng mỏng manh, được giữ bởi một bên là sự kỷ luật của OPEC+ và bên kia là những lo ngại về sức khỏe kinh tế toàn cầu. Thị trường khí tự nhiên, trong khi đó, đang trong quá trình thích ứng với một trật tự cung-cầu mới, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của LNG.
Thông điệp cốt lõi cho những tháng cuối năm và xa hơn nữa là sự bất định. Biến động sẽ tiếp tục là một hằng số. Trong môi trường này, khả năng thích ứng, năng lực phân tích và dự báo, kỹ năng quản trị rủi ro và sự nhanh nhạy trong việc ra quyết định sẽ là những yếu an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô.tố phân biệt giữa thành công và thất bại. Đối với Việt Nam, việc điều hướng trong “vùng biển” bất định này đòi hỏi một chiến lược năng lượng quốc gia chủ động và linh hoạt. Đa dạng hóa nguồn cung nhập khẩu, đẩy mạnh các hoạt động tự chủ về thăm dò khai thác, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo một cách hợp lý và có các chính sách điều hành giá trong nước linh hoạt là những bước đi tất yếu để vượt qua thách thức, đảm bảo an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu tiếp tục chậm lại, nhưng được dự báo sẽ “hạ cánh mềm”

Cập nhật lần cuối: 29/09/2025 09:43
Khi năm 2025 đi qua những tháng giữa năm, các báo cáo thị trường dầu mỏ từ những tổ chức năng lượng uy tín nhất thế giới như Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đều đồng loạt phát đi một thông điệp nhất quán: kỷ nguyên tăng trưởng bùng nổ của nhu cầu dầu toàn cầu đang dần đi đến hồi kết. Các con số dự báo liên tục được điều chỉnh giảm, phản ánh một thực tế không thể phủ nhận rằng động cơ tăng trưởng đang mất dần sức mạnh. Tuy nhiên, giữa những con số có phần ảm đạm đó, một cụm từ lại được các chuyên gia nhắc đến nhiều lần để mô tả xu hướng này: một cuộc “hạ cánh mềm”.
Đây là một nghịch lý đầy ẩn ý. Tại sao một sự tăng trưởng chậm lại rõ rệt lại không bị coi là một dấu hiệu của sự sụp đổ? Tại sao thị trường không đối mặt với một cú rơi tự do (hard landing) mà chỉ là một sự chuyển động từ tốn hơn? Câu trả lời nằm sâu trong các lớp dữ liệu phức tạp, nơi những “cơn gió ngược” từ kinh tế khó khăn và công nghệ năng lượng sạch đang đối chọi với những “trụ cột” vững chắc vẫn đang nâng đỡ nhu cầu tiêu thụ dầu của hành tinh. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các dữ liệu và xu hướng đằng sau dự báo quan trọng này, “giải phẫu” các yếu tố đang hãm phanh tăng trưởng, đồng thời lý giải tại sao một kịch bản ổn định hơn vẫn là điều có thể kỳ vọng.
Giải mã sự chậm lại – Hai “Cơn gió ngược” chính
Bức tranh nhu cầu dầu mỏ năm 2025 bị phủ một bóng mờ bởi hai yếu tố chính, tác động cộng hưởng và tạo ra một lực cản hữu hình lên tốc độ tăng trưởng.
Đầu tiên là sự “hạ nhiệt” của nền kinh tế toàn cầu. Sau một giai đoạn phục hồi mạnh mẽ hậu đại dịch, các nền kinh tế lớn đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Lạm phát, dù đã giảm so với mức đỉnh, vẫn dai dẳng ở nhiều quốc gia, buộc các ngân hàng trung ương lớn như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) phải duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt với mức lãi suất cao. Lãi suất cao hoạt động như một chiếc phanh đối với nền kinh tế: nó làm tăng chi phí vốn, khiến các doanh nghiệp ngần ngại hơn trong việc đầu tư mở rộng sản xuất; nó làm giảm tốc độ của thị trường bất động sản và các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng. Tất cả những hoạt động này đều là những “khách hàng” lớn của dầu diesel và các sản phẩm công nghiệp khác.
Dữ liệu từ Báo cáo Thị trường Dầu mỏ tháng 7 của IEA cho thấy rõ điều này. Tăng trưởng hoạt động công nghiệp và thương mại toàn cầu trong nửa đầu năm 2025 đã thấp hơn so với các dự báo đưa ra hồi cuối năm 2024. Đặc biệt, sự phục hồi của nền kinh tế Trung Quốc, vốn được kỳ vọng là đầu tàu chính, đã không mạnh mẽ như mong đợi, nhất là trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp nặng và bất động sản. Khi các công xưởng của thế giới hoạt động chậm lại, nhu cầu về năng lượng để vận hành máy móc và vận chuyển hàng hóa cũng tự động giảm theo.
“Cơn gió ngược” thứ hai, mang tính cấu trúc và dài hạn hơn, là cú đẩy ngày càng rõ nét của hiệu suất năng lượng và công nghệ năng lượng sạch. Cuộc cách mạng xe điện (EV) không còn là câu chuyện của tương lai. Theo các số liệu mới nhất, doanh số EV toàn cầu được dự báo sẽ vượt mốc 17 triệu xe trong năm 2025. Con số này, khi được quy đổi, tương đương với việc thay thế một lượng cầu khoảng 1,8 đến 2 triệu thùng dầu mỗi ngày so với kịch bản không có EV. Tác động này tập trung chủ yếu vào nhu cầu xăng, sản phẩm dầu mỏ quan trọng nhất trong lĩnh vực giao thông vận tải. Mỗi chiếc EV lăn bánh trên đường là một sự sụt giảm vĩnh viễn trong nhu cầu xăng.
Song song với đó, ngành điện cũng đang chứng kiến một sự chuyển đổi ngoạn mục. Chi phí sản xuất điện mặt trời và điện gió đã giảm đến mức chúng trở thành nguồn điện mới rẻ nhất ở nhiều nơi trên thế giới. Điều này đang đẩy lùi vai trò của dầu FO (fuel oil) và thậm chí cả khí đốt trong việc phát điện. Tại Trung Đông, các quốc gia sản xuất dầu lớn như Ả Rập Xê-út và UAE đang đầu tư hàng chục tỷ USD vào các dự án năng lượng mặt trời khổng lồ, một động thái vừa để đáp ứng các cam kết khí hậu, vừa để giải phóng lượng dầu thô đang dùng để đốt phát điện cho mục đích xuất khẩu giá trị cao hơn.
Ngoài ra, không thể không kể đến những cải tiến thầm lặng nhưng đầy sức mạnh về hiệu quả sử dụng năng lượng. Các tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt ở châu Âu, Mỹ và Trung Quốc buộc các nhà sản xuất ô tô phải tạo ra những động cơ đốt trong tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các quy trình công nghiệp cũng liên tục được tối ưu hóa để giảm tiêu thụ năng lượng trên mỗi đơn vị sản phẩm. Tổng hợp lại, các yếu tố này tạo ra một lực cản liên tục, làm cho cường độ sử dụng dầu của nền kinh tế thế giới giảm dần theo thời gian.
Tại sao lại là “hạ cánh mềm”? – Các trụ cột vững chắc nâng đỡ nhu cầu
Đối mặt với hai cơn gió ngược mạnh mẽ như vậy, nhiều người có thể nghĩ đến một kịch bản sụp đổ của nhu cầu dầu. Tuy nhiên, các báo cáo vẫn dự báo một sự “hạ cánh mềm”. Điều này là do nhu cầu dầu được nâng đỡ bởi ba trụ cột cực kỳ vững chắc và có sức ì lớn.
Trụ cột đầu tiên và rõ ràng nhất là sự phục hồi bền bỉ của ngành hàng không và du lịch. Sau nhiều năm bị kìm nén bởi đại dịch, nhu cầu đi lại bằng đường không của con người đã bùng nổ trở lại. Các sân bay trên khắp thế giới lại đông đúc, các hãng hàng không liên tục mở lại và tăng tần suất các đường bay quốc tế. Dữ liệu từ Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) cho thấy lưu lượng hành khách toàn cầu trong năm 2025 dự kiến sẽ lần đầu tiên vượt qua mức đỉnh của năm 2019. Nhiên liệu máy bay (jet fuel) là huyết mạch của ngành này, và cho đến nay, các giải pháp thay thế như nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) hay máy bay điện/hydro vẫn còn ở quy mô rất nhỏ và chi phí cực kỳ đắt đỏ. Do đó, nhiên liệu bay là phân khúc có tốc độ tăng trưởng nhu cầu dầu mạnh mẽ và đáng tin cậy nhất, đóng vai trò là động lực chính kéo toàn bộ thị trường đi lên.
Trụ cột thứ hai, thường bị bỏ qua khi thảo luận về chuyển dịch năng lượng, chính là ngành hóa dầu. Cần phải nhấn mạnh rằng hơn 20% lượng dầu thô không được đốt làm nhiên liệu, mà được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào (feedstock) cho các tổ hợp hóa dầu. Từ dầu mỏ, người ta tạo ra ethylene, propylene, và các hóa chất cơ bản khác, sau đó sản xuất ra nhựa, sợi tổng hợp, phân bón, dược phẩm, và vô số các vật liệu thiết yếu cho cuộc sống hiện đại. Khác với nhiên liệu bị đốt cháy một lần, nhu cầu về các sản phẩm hóa dầu gắn liền với các xu hướng mang tính cấu trúc dài hạn như tăng trưởng dân số, đô thị hóa và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu toàn cầu. Các báo cáo thị trường chỉ ra rằng, bất chấp kinh tế khó khăn, nhu cầu về các sản phẩm nhựa và hóa chất vẫn tăng trưởng ổn định. Hàng loạt các siêu dự án hóa dầu mới, đặc biệt là ở Trung Quốc và Trung Đông, đang và sẽ đi vào hoạt động, tạo ra một “cơn khát” không dứt đối với các nguyên liệu thô như naphtha và LPG, vốn được tách ra từ dầu mỏ và khí đốt.
Trụ cột thứ ba là sức mạnh tăng trưởng đến từ các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là Ấn Độ và các quốc gia trong khối ASEAN. Trong khi các nước phát triển OECD và ngay cả Trung Quốc đang đối mặt với sự trưởng thành và bão hòa, các quốc gia này lại đang ở trong giai đoạn cất cánh. Với dân số trẻ, tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và thu nhập bình quân đầu người ngày càng tăng, nhu cầu về mọi thứ đều bùng nổ: từ xe máy, ô tô cho đến hàng tiêu dùng đóng gói bằng nhựa, từ việc xây dựng đường sá, nhà cửa cho đến các hoạt động vận tải hàng hóa. Tất cả những hoạt động này đều tiêu thụ một lượng lớn dầu mỏ. Tăng trưởng mạnh mẽ ở các thị trường này đang bù đắp một cách hiệu quả cho sự suy giảm hoặc tăng trưởng chậm lại ở các khu vực khác trên thế giới.
Phân tích dữ liệu theo khu vực và lĩnh vực – Bức tranh đa sắc
Khi đi sâu vào các con số chi tiết, bức tranh nhu cầu dầu toàn cầu năm 2025 hiện lên không phải là một màu xám đồng nhất, mà là một bức tranh đa sắc với những mảng sáng tối đan xen.
Châu Á vẫn là động cơ tăng trưởng chính, đóng góp hơn 70% mức tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu. Tuy nhiên, bên trong châu Á cũng có sự phân hóa. Trung Quốc, thị trường lớn nhất, đang thể hiện một bức tranh hai mặt. Nhu cầu dầu diesel cho lĩnh vực công nghiệp và xây dựng tăng trưởng yếu ớt. Ngược lại, khi các hạn chế đi lại được gỡ bỏ hoàn toàn và người dân khao khát du lịch, nhu cầu xăng và nhiên liệu bay lại tăng vọt. Nhu cầu cho ngành hóa dầu cũng duy trì ở mức cao. Ấn Độ và các nước ASEAN như Việt Nam, Indonesia, Philippines lại là những điểm sáng rực rỡ nhất, với tăng trưởng mạnh mẽ và đồng đều trên hầu hết các sản phẩm, từ xăng, diesel cho đến LPG dùng trong dân dụng và công nghiệp.
Tại các nước phát triển trong khối OECD, xu hướng lại hoàn toàn khác. Ở châu Âu, các chính sách khí hậu quyết liệt, thuế carbon cao và tỷ lệ thâm nhập xe điện hàng đầu thế giới đang khiến nhu cầu dầu mỏ bước vào một giai đoạn suy giảm mang tính cấu trúc. Nhu cầu xăng và diesel tại đây được dự báo sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới. Tại Bắc Mỹ, chủ yếu là Hoa Kỳ, thị trường có vẻ ổn định hơn. Mặc dù sự gia tăng của xe điện cũng làm giảm nhu cầu xăng, nhưng văn hóa ưa chuộng các dòng xe lớn, xe bán tải và thói quen di chuyển đường dài của người Mỹ vẫn giữ cho tổng lượng tiêu thụ xăng ở mức rất cao.
Nhìn theo từng loại sản phẩm, sự khác biệt cũng rất rõ ràng. Nhiên liệu bay là “ngôi sao” của năm, với tốc độ tăng trưởng hai con số. Nhu cầu xăng cho thấy khả năng phục hồi đáng ngạc nhiên nhờ nhu cầu di chuyển cá nhân. Nhu cầu naphtha và LPG được củng cố bởi ngành hóa dầu. Trong khi đó, nhu cầu dầu diesel, vốn được coi là thước đo sức khỏe của nền kinh tế, lại tăng trưởng chậm lại. Cuối cùng, nhu cầu dầu FO tiếp tục xu hướng giảm dài hạn do bị thay thế bởi các nguồn năng lượng sạch hơn.
Ý nghĩa đối với thị trường và góc nhìn cho Việt Nam
Vậy kịch bản “hạ cánh mềm” của nhu cầu dầu có ý nghĩa gì đối với thị trường và đối với Việt Nam?
Đối với thị trường toàn cầu, một sự tăng trưởng nhu cầu chậm lại nhưng ổn định có nghĩa là cán cân cung-cầu sẽ không bị phá vỡ. Thị trường sẽ khó có khả năng rơi vào tình trạng dư cung lớn như giai đoạn 2014-2015 hay năm 2020. Điều này mang lại cho các nhà sản xuất lớn, đặc biệt là liên minh OPEC+, nhiều quyền lực hơn trong việc quản lý sản lượng để hỗ trợ giá dầu ở mức họ mong muốn. Nó cho thấy một thị trường có thể sẽ cân bằng hơn, nhưng đồng thời cũng nhạy cảm hơn trước các cú sốc, vì không có nhiều “bộ đệm” dư thừa về cả cung và cầu. Một sự gián đoạn nguồn cung nhỏ hoặc một sự phục hồi kinh tế mạnh hơn dự kiến đều có thể đẩy giá tăng nhanh chóng.
Đối với Việt Nam, các xu hướng toàn cầu này mang lại những bài học và tác động trực tiếp. Nền kinh tế Việt Nam, với độ mở lớn và hội nhập sâu rộng, cũng không tránh khỏi những “cơn gió ngược” của kinh tế thế giới. Tuy nhiên, với tốc độ tăng trưởng GDP dự kiến vẫn thuộc nhóm cao nhất khu vực và thế giới, nhu cầu năng lượng của chúng ta, bao gồm cả xăng dầu, được dự báo sẽ tiếp tục tăng. Tốc độ đô thị hóa và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu sẽ tiếp tục thúc đẩy nhu cầu về giao thông vận tải và hàng tiêu dùng. Do đó, trong khi thế giới chậm lại, Việt Nam vẫn là một điểm sáng về tăng trưởng nhu cầu.
Một môi trường nhu cầu toàn cầu ổn định và một mặt bằng giá dầu tương đối cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của ngành dầu khí trong nước. Nó giúp các kế hoạch đầu tư vào các dự án thăm dò-khai thác thượng nguồn trở nên khả thi hơn về mặt tài chính, đồng thời cũng giúp các nhà máy lọc dầu trong nước có thể hoạch định kế hoạch sản xuất và kinh doanh một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, xu hướng dài hạn của thế giới cũng là một tín hiệu chiến lược không thể bỏ qua. Nó khẳng định rằng, con đường tất yếu là phải nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đẩy nhanh quá trình chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Việc chủ động trong xu hướng này không chỉ giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về khí hậu mà còn giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, tăng cường an ninh năng lượng và tạo ra một nền kinh tế bền vững hơn trong tương lai.
Kết luận: Kỷ nguyên tăng trưởng dầu mỏ đã thay đổi
Các dữ liệu và phân tích từ giữa năm 2025 đã vẽ nên một bức tranh phức tạp nhưng rõ ràng: thế giới dầu mỏ đang bước vào một chương mới. Kỷ nguyên của sự tăng trưởng bùng nổ, dễ dàng dự báo đã thực sự ở lại phía sau. Các “cơn gió ngược” từ một nền kinh tế toàn cầu đầy thách thức và một cuộc cách mạng năng lượng sạch không thể đảo ngược đang định hình một thực tại mới, nơi tăng trưởng nhu cầu dầu trở nên chậm rãi và trưởng thành hơn.
Tuy nhiên, sự sụp đổ của “vua dầu mỏ” vẫn chưa diễn ra. Các trụ cột vững chắc từ ngành hàng không, hóa dầu và sức sống mạnh mẽ của các thị trường mới nổi đang tạo ra một lực nâng đỡ quan trọng, dẫn đến một kịch bản “hạ cánh mềm” thay vì một cú rơi tự do.
Đối với các nhà hoạch định chính sách, các nhà đầu tư và các doanh nghiệp trong ngành, việc nhận diện và thấu hiểu những sắc thái phức tạp này là yếu tố sống còn. Vấn đề không còn đơn giản là liệu nhu cầu dầu tăng hay giảm, mà là nó đang tăng ở đâu, trong lĩnh vực nào, dưới hình thức sản phẩm gì, và với tốc độ ra sao. Việc điều hướng thành công trong một thế giới năng lượng đa tốc độ và đầy biến động đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược, sự linh hoạt và khả năng phân tích sâu sắc hơn bao giờ hết.
Dầu mỏ 2025: Phân tích toàn cảnh Biến động Giá, Nguồn cung và Thị trường Khí tự nhiên

Cập nhật lần cuối: 29/09/2025 09:05
Khi năm 2025 đã đi được hơn nửa chặng đường, một bản phân tích thị trường dầu mỏ 2025 toàn diện cho thấy bức tranh năng lượng thế giới vẫn được khắc họa bởi những gam màu đầy biến động và khó đoán. Sau giai đoạn đầu năm với nhiều kỳ vọng, thị trường đang phải đối mặt với sự giằng co không ngừng giữa các yếu tố vĩ mô mong manh và chiến lược của các nhà sản xuất lớn.
Trong bối cảnh đó, việc đưa ra một cái nhìn tổng thể, một sự đánh giá toàn diện về các động lực đang chi phối thị trường là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp một lăng kính phân tích chuyên sâu vào ba trụ cột cốt lõi của thế giới năng lượng năm 2025: những biến động khó lường của giá dầu, ván cờ chiến lược của nguồn cung toàn cầu, và quá trình tìm kiếm trạng thái cân bằng mới của thị trường khí tự nhiên. Từ đó, chúng ta có thể phác thảo những kịch bản khả dĩ cho những tháng cuối năm và rút ra những góc nhìn quan trọng cho Việt Nam.
Bức Tranh Toàn Cảnh – Các Yếu Tố Vĩ Mô Định Hình Thị Trường 2025
Để hiểu được tại sao giá dầu lại trồi sụt hay OPEC+ lại đưa ra một quyết sách nào đó, trước hết cần nhìn vào các yếu tố vĩ mô bao trùm, vốn là sân khấu cho mọi diễn biến của thị trường năng lượng.
Đầu tiên và quan trọng nhất là “sức khỏe” của nền kinh tế toàn cầu, yếu tố quyết định phía cầu. Nửa đầu năm 2025 chứng kiến một sự phục hồi không đồng đều. Tại Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là động lực tăng trưởng nhu cầu dầu quan trọng nhất, các số liệu vẫn chưa đạt được như kỳ vọng ban đầu, với lĩnh vực bất động sản còn nhiều khó khăn. Tại Hoa Kỳ, câu chuyện về một cuộc “hạ cánh mềm” dường như đang trở nên khả thi hơn, nhưng bóng ma lạm phát dai dẳng vẫn khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) phải thận trọng. Trong khi đó, châu Âu vẫn đang vật lộn với tăng trưởng trì trệ và chi phí năng lượng cao. Tổng hòa các yếu tố này tạo ra một bức tranh nhu cầu dầu mỏ toàn cầu có tăng trưởng, nhưng ở mức độ vừa phải và tiềm ẩn nhiều rủi ro suy yếu nếu các nền kinh tế lớn hụt hơi.
Yếu tố thứ hai luôn hiện hữu là địa chính trị. Mặc dù không có những cú sốc lớn như giai đoạn 2022-2023, các điểm nóng vẫn âm ỉ trên khắp thế giới. Căng thẳng tại Trung Đông có thể bùng phát bất cứ lúc nào, đe dọa tuyến hàng hải huyết mạch qua eo biển Hormuz. Dư chấn từ cuộc xung đột Nga-Ukraine vẫn ảnh hưởng đến dòng chảy năng lượng và cấu trúc thị trường. Bất kỳ sự bất ổn chính trị nào tại các quốc gia sản xuất lớn ở châu Phi hay Mỹ Latinh cũng có thể nhanh chóng loại bỏ hàng trăm ngàn thùng dầu ra khỏi thị trường. Những rủi ro này luôn được cộng thêm một “phí bảo hiểm” vô hình vào mỗi thùng dầu được giao dịch.
Thứ ba là chính sách tiền tệ và sức mạnh của đồng USD. Quyết định về lãi suất của FED có tác động lan tỏa toàn cầu. Khi FED duy trì lãi suất ở mức cao để chống lạm phát, đồng USD có xu hướng mạnh lên. Một đồng USD mạnh không chỉ đơn thuần là một con số; nó trực tiếp làm tăng chi phí nhập khẩu dầu thô cho các quốc gia sử dụng đồng tiền khác như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước châu Âu, có khả năng làm giảm nhu cầu tiêu thụ và tạo áp lực giảm giá lên dầu.
Cuối cùng là cuộc “giằng co” của quá trình chuyển dịch năng lượng. Năm 2025 tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của doanh số xe điện và công suất năng lượng tái tạo. Mặc dù tác động của chúng lên tổng nhu cầu dầu mỏ vẫn còn nhỏ trong bức tranh toàn cảnh, nhưng nó tạo ra một xu hướng dài hạn không thể đảo ngược. Tâm lý thị trường và các quyết định đầu tư dài hạn vào ngành dầu khí ngày càng bị ảnh hưởng bởi câu chuyện chuyển dịch năng lượng, tạo ra một sự không chắc chắn về nhu cầu trong tương lai và khiến các công ty dầu khí phải thận trọng hơn trong các kế hoạch đầu tư khổng lồ.
Phân Tích Chuyên Sâu Thị Trường Dầu Mỏ 2025
Trên nền tảng các yếu tố vĩ mô đó, thị trường dầu mỏ năm 2025 vận động như một cuộc đấu trí căng thẳng giữa các bên.
Biến động Giá dầu: Cuộc Đấu Trí Căng Thẳng Giữa Cung và Cầu
Giá dầu trong nửa đầu năm 2025 đã cho thấy một sự biến động đáng kể, nhưng chủ yếu trong một biên độ tương đối xác định, phản ánh sự cân bằng quyền lực giữa các lực lượng trên thị trường.
Phía cầu, như đã đề cập, đang cho thấy sự tăng trưởng nhưng không bùng nổ. Nhu cầu nhiên liệu hàng không đã gần như phục hồi hoàn toàn về mức trước đại dịch, trở thành một điểm sáng. Tuy nhiên, nhu cầu từ ngành hóa dầu, một động lực quan trọng khác, lại có dấu hiệu chững lại do tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại. Nhu cầu xăng và dầu diesel cho giao thông đường bộ ở các nước phát triển OECD đi ngang hoặc thậm chí giảm nhẹ do hiệu quả sử dụng nhiên liệu và sự thâm nhập của xe điện, trong khi động lực tăng trưởng chính vẫn đến từ các quốc gia ngoài OECD, đặc biệt là Ấn Độ và các nước châu Á khác. Theo các dự báo cập nhật từ Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) và OPEC, tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu năm 2025 được điều chỉnh xoay quanh mức 1,1 – 1,5 triệu thùng/ngày, một con số lành mạnh nhưng không đủ mạnh để tạo ra một cú hích giá đột biến.
Đối trọng với phía cầu là một bức tranh nguồn cung được quản lý chặt chẽ. Điều này dẫn chúng ta đến phân tích sâu hơn về ván cờ chiến lược của các nhà sản xuất. Dựa trên sự cân bằng hiện tại, kịch bản khả dĩ nhất cho nửa cuối năm 2025 là giá dầu Brent sẽ tiếp tục dao động trong một biên độ tương đối rộng, có thể từ 80 đến 95 USD/thùng. Bất kỳ sự suy yếu rõ rệt nào của kinh tế toàn cầu có thể đẩy giá về cận dưới của khoảng này, trong khi một sự gián đoạn nguồn cung đột xuất hoặc một quyết định cắt giảm sản lượng mạnh tay hơn từ OPEC+ có thể đẩy giá tiến sát mốc 100 USD.
Nguồn cung Dầu mỏ: Ván Cờ Chiến Lược Của OPEC+ và Các Đối Trọng

Nếu phía cầu bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô, thì phía cung lại là một ván cờ chiến lược mà người chơi chính là liên minh OPEC+. Trong năm 2025, vai trò của nhóm này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Chiến lược của OPEC+, dẫn đầu bởi Ả Rập Xê-út và có sự hợp tác chặt chẽ của Nga, là chủ động quản lý thị trường để giữ giá dầu ở mức có lợi cho ngân sách quốc gia của họ. Nhóm này hiện đang duy trì một loạt các đợt cắt giảm sản lượng, bao gồm cả cắt giảm chính thức và cắt giảm tự nguyện, với tổng sản lượng bị loại khỏi thị trường lên tới vài triệu thùng mỗi ngày. Quyết định kéo dài các đợt cắt giảm này sang nửa cuối năm 2025 là yếu tố quan trọng nhất hỗ trợ giá dầu. Sự kỷ luật và đồng thuận trong nhóm, ít nhất cho đến thời điểm hiện tại, vẫn được duy trì khá vững chắc, cho thấy họ sẵn sàng hy sinh một phần thị phần để đổi lấy một mặt bằng giá cao và ổn định hơn.
Tuy nhiên, OPEC+ không phải là người chơi duy nhất. Đối trọng lớn nhất của họ đến từ các nhà sản xuất ngoài OPEC, và đứng đầu là ngành công nghiệp dầu đá phiến của Mỹ. Sau nhiều năm tăng trưởng bùng nổ, ngành dầu đá phiến Mỹ trong năm 2025 đang cho thấy dấu hiệu trưởng thành hơn. Thay vì chạy theo sản lượng bằng mọi giá, các công ty đang chịu áp lực lớn từ các nhà đầu tư ở Phố Wall, yêu cầu họ tập trung vào “kỷ luật vốn” – tức là ưu tiên tạo ra lợi nhuận và trả cổ tức cho cổ đông thay vì tái đầu tư ồ ạt vào việc khoan các giếng mới. Điều này làm cho tốc độ tăng trưởng sản lượng của Mỹ chậm lại so với những năm trước, nhưng cũng làm cho nó trở nên bền vững hơn. Mặc dù vậy, sản lượng của Mỹ vẫn ở mức cao kỷ lục và là một đối trọng quan trọng, ngăn cản OPEC+ đẩy giá lên quá cao.
Bên cạnh Mỹ, thế giới cũng đang chứng kiến sự trỗi dậy của các nguồn cung mới nổi. Guyana, với các phát hiện khổng lồ của ExxonMobil, đang nhanh chóng trở thành một nhà sản xuất dầu lớn. Brazil, với các mỏ tiền muối nước sâu, và Canada, với cát dầu, cũng đang đóng góp sản lượng ngày càng tăng. Những nguồn cung này, tuy không đủ lớn để thay đổi cuộc chơi một mình, nhưng khi gộp lại, chúng tạo ra một nguồn cung đa dạng và linh hoạt, làm giảm bớt quyền lực định giá của OPEC+.
Tổng kết lại, cán cân cung-cầu trong nửa cuối năm 2025 được dự báo sẽ ở trạng thái khá cân bằng, hoặc thâm hụt nhẹ. Điều này có nghĩa là thị trường sẽ không có quá nhiều dầu thừa, và mọi sự thay đổi nhỏ về cung hoặc cầu đều có thể tác động nhanh chóng đến giá.
Thị Trường Khí Tự Nhiên 2025 – Tìm Kiếm Trạng Thái Cân Bằng Mới
Thế giới khí tự nhiên năm 2025 đang bước vào một giai đoạn mới. Sau cuộc khủng hoảng nguồn cung và giá cả ở châu Âu giai đoạn 2022-2023, thị trường đang dần tìm đến một trạng thái cân bằng mới, được định hình bởi sự gia tăng mạnh mẽ của nguồn cung LNG.
Phía cung đang chứng kiến một làn sóng các dự án LNG mới, đặc biệt là từ Mỹ và Qatar, bắt đầu đi vào hoạt động hoặc tiến gần đến ngày vận hành thương mại. Sự gia tăng công suất hóa lỏng này hứa hẹn sẽ làm dịu bớt thị trường LNG toàn cầu, vốn đã rất căng thẳng trong vài năm qua.

Phía cầu, châu Âu đã thành công trong việc thoát khỏi sự phụ thuộc vào khí đốt đường ống của Nga và trở thành khách hàng mua LNG lớn nhất thế giới. Nhu cầu của châu Âu trong nửa cuối năm 2025 sẽ tập trung vào việc lấp đầy các kho dự trữ trước mùa đông, và mức độ tiêu thụ sẽ phụ thuộc nhiều vào diễn biến thời tiết. Tại châu Á, sự phục hồi kinh tế của Trung Quốc và nhu cầu từ các nước công nghiệp phát triển như Nhật Bản và Hàn Quốc vẫn là yếu tố then chốt. Sự cạnh tranh giữa người mua châu Âu và châu Á sẽ quyết định hướng đi của giá LNG giao ngay (spot price).
Diễn biến giá khí tự nhiên cũng phản ánh sự thay đổi này. Chênh lệch giá khổng lồ giữa giá Henry Hub của Mỹ và giá TTF của châu Âu hay JKM của châu Á đã thu hẹp đáng kể so với mức đỉnh điểm, cho thấy thị trường đang trở nên kết nối và toàn cầu hóa hơn. Tuy nhiên, các rủi ro về tắc nghẽn hạ tầng và các biến động khu vực vẫn có thể tạo ra những đợt tăng giá ngắn hạn.
Vai trò của khí tự nhiên như một “nhiên liệu chuyển tiếp” vẫn được khẳng định. Nó được xem là đối tác quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của năng lượng tái tạo và đảm bảo sự ổn định của lưới điện. Do đó, các khoản đầu tư vào hạ tầng khí và LNG dự kiến sẽ tiếp tục, bất chấp áp lực từ các chính sách khí hậu dài hạn.
Tác Động và Góc Nhìn Đối Với Việt Nam
Bức tranh năng lượng toàn cầu đầy biến động này có những tác động trực tiếp và sâu sắc đến Việt Nam.
Đầu tiên là bài toán an ninh năng lượng và nhập khẩu. Sản lượng dầu thô trong nước đang trên đà suy giảm tự nhiên, khiến Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào nguồn dầu thô nhập khẩu để cung cấp cho hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn. Tương tự, chúng ta cũng phải nhập khẩu một lượng lớn xăng dầu thành phẩm. Một mặt bằng giá dầu thế giới cao như năm 2025 gây áp lực trực tiếp lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối. Việc nguồn cung toàn cầu được quản lý chặt chẽ bởi OPEC+ cũng đặt ra yêu cầu cho Việt Nam phải đa dạng hóa các nhà cung cấp, tránh phụ thuộc vào một vài thị trường để giảm thiểu rủi ro gián đoạn.
Thứ hai là câu chuyện giá xăng dầu trong nước. Giá bán lẻ xăng dầu tại Việt Nam được điều hành theo cơ chế giá cơ sở, vốn có mối liên hệ mật thiết với giá các sản phẩm dầu trên thị trường Singapore. Với dự báo giá dầu thô thế giới sẽ duy trì ở mức cao và biến động trong nửa cuối năm, người tiêu dùng và doanh nghiệp trong nước cần chuẩn bị cho kịch bản giá xăng dầu khó có thể giảm sâu, thậm chí có thể có những đợt điều chỉnh tăng tùy thuộc vào chu kỳ giá thế giới. Điều này sẽ tác động đến chi phí vận tải, chi phí sản xuất và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chung của nền kinh tế.
Cuối cùng là cơ hội và thách thức cho chính ngành dầu khí Việt Nam. Một mặt bằng giá dầu quanh mức 80-90 USD/thùng là một mức giá thuận lợi, tạo điều kiện cho Petrovietnam và các đơn vị thành viên như PVEP có thể mạnh dạn hơn trong việc triển khai các kế hoạch đầu tư vào công tác tìm kiếm, thăm dò và phát triển các mỏ mới, đặc biệt là các dự án ở vùng nước sâu xa bờ. Nó cũng giúp cải thiện hiệu quả tài chính của các hoạt động khai thác hiện hữu. Tuy nhiên, đối với khâu sau, các nhà máy lọc dầu có thể đối mặt với thách thức về chi phí nguyên liệu đầu vào cao.
Kết luận: Điều Hướng Trong “Vùng Biển” Bất Định
Năm 2025, cho đến thời điểm này, đã chứng minh rằng kỷ nguyên của sự ổn định dễ đoán trên thị trường năng lượng đã qua đi. Thị trường dầu mỏ đang ở trong một trạng thái cân bằng mỏng manh, được giữ bởi một bên là sự kỷ luật của OPEC+ và bên kia là những lo ngại về sức khỏe kinh tế toàn cầu. Thị trường khí tự nhiên, trong khi đó, đang trong quá trình thích ứng với một trật tự cung-cầu mới, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của LNG.
Thông điệp cốt lõi cho những tháng cuối năm và xa hơn nữa là sự bất định. Biến động sẽ tiếp tục là một hằng số. Trong môi trường này, khả năng thích ứng, năng lực phân tích và dự báo, kỹ năng quản trị rủi ro và sự nhanh nhạy trong việc ra quyết định sẽ là những yếu an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô.tố phân biệt giữa thành công và thất bại. Đối với Việt Nam, việc điều hướng trong “vùng biển” bất định này đòi hỏi một chiến lược năng lượng quốc gia chủ động và linh hoạt. Đa dạng hóa nguồn cung nhập khẩu, đẩy mạnh các hoạt động tự chủ về thăm dò khai thác, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo một cách hợp lý và có các chính sách điều hành giá trong nước linh hoạt là những bước đi tất yếu để vượt qua thách thức, đảm bảo an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Eo Biển Hormuz: Iran có thực sự “khóa” huyết mạch Dầu Mỏ toàn cầu?

Cập nhật lần cuối: 29/07/2025 08:36
Giới thiệu về Eo Biển Hormuz: Huyết mạch dầu mỏ toàn cầu

Eo Biển Hormuz, nằm giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman, là tuyến đường hàng hải chiến lược vận chuyển khoảng 20% sản lượng dầu mỏ toàn cầu và 25% khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), theo Báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA). Với chiều rộng chỉ 33km tại điểm hẹp nhất, Eo Biển Hormuz là điểm nghẽn quan trọng kết nối các quốc gia sản xuất dầu lớn như Ả Rập Saudi, Iran, UAE, và Qatar với thị trường quốc tế. Bất kỳ sự gián đoạn nào tại đây đều có thể gây ra khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị, đặc biệt là các động thái từ Iran, câu hỏi đặt ra là liệu Iran có thực sự đủ khả năng “khóa” Eo Biển Hormuz? Bài viết này sẽ phân tích 5 rủi ro chính liên quan đến Eo Biển Hormuz và tác động của chúng đến thị trường dầu mỏ quốc tế cũng như Việt Nam.
5 rủi ro chính tại Eo Biển Hormuz
1. Khả năng Iran phong tỏa Eo Biển Hormuz

Iran sở hữu lực lượng hải quân hùng hậu, bao gồm tàu ngầm, tàu chiến, và tên lửa chống hạm, đủ sức đe dọa hoạt động vận chuyển qua Eo Biển Hormuz. Các cuộc tập trận gần đây của Iran đã chứng minh khả năng triển khai vũ khí hiện đại, như tên lửa đạn đạo chống hạm với tầm bắn lên đến 700km, theo Reuters. Tuy nhiên, một phong tỏa hoàn toàn là khó khả thi do áp lực từ các cường quốc như Mỹ, Anh, và liên minh quốc tế. Mỹ duy trì Hạm đội 5 tại Bahrain, sẵn sàng ứng phó với bất kỳ động thái nào từ Iran.
Dù vậy, chỉ cần một vụ tấn công nhỏ hoặc đe dọa phong tỏa cũng đủ gây gián đoạn tạm thời, làm tăng chi phí bảo hiểm hàng hải và đẩy giá dầu lên cao. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia nhập khẩu dầu, bao gồm cả Việt Nam, nơi phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng từ Trung Đông.
Liên kết nội bộ: Xem thêm bài viết về Tình hình địa chính trị Trung Đông để hiểu rõ hơn về bối cảnh khu vực.
2. Tác động tức thời đến giá dầu quốc tế
Một sự gián đoạn tại Eo Biển Hormuz có thể khiến giá dầu tăng vọt. Theo Bloomberg, nếu Eo Biển Hormuz bị phong tỏa hoàn toàn, giá dầu Brent có thể vượt 150 USD/thùng trong vòng vài ngày. Điều này không chỉ làm tăng chi phí vận chuyển mà còn đẩy giá hàng hóa và dịch vụ toàn cầu, gây lạm phát ở nhiều quốc gia.
Tại Việt Nam, nơi nhập khẩu khoảng 70% nhu cầu dầu thô, giá xăng dầu tăng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng và các ngành công nghiệp như vận tải, sản xuất. Một báo cáo từ Bộ Công Thương Việt Nam cho thấy giá dầu tăng 10% có thể làm tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) khoảng 0,4-0,5%.
3. Ảnh hưởng đến các quốc gia xuất khẩu dầu Trung Đông
Các quốc gia như Ả Rập Saudi, UAE, và Qatar phụ thuộc vào Eo Biển Hormuz để xuất khẩu dầu. Nếu tuyến đường này bị phong tỏa, họ sẽ phải tìm các tuyến thay thế như đường ống dẫn dầu qua Biển Đỏ hoặc vận chuyển qua các cảng khác, nhưng chi phí và thời gian sẽ tăng đáng kể. Theo Tạp chí Oil & Gas Journal, Ả Rập Saudi chỉ có khả năng chuyển hướng khoảng 40% sản lượng dầu qua các tuyến thay thế.
Điều này không chỉ làm giảm doanh thu của các quốc gia Trung Đông mà còn gây thiếu hụt nguồn cung dầu trên thị trường quốc tế, đẩy các quốc gia nhập khẩu như Việt Nam vào tình trạng khó khăn trong việc đảm bảo nguồn cung năng lượng.
4. Rủi ro từ xung đột quân sự tại Eo Biển Hormuz

Căng thẳng quân sự tại Eo Biển Hormuz không chỉ đến từ Iran mà còn từ các cường quốc can thiệp. Mỹ và các đồng minh có thể triển khai lực lượng để bảo vệ tuyến đường này, dẫn đến nguy cơ xung đột trực tiếp. Một ví dụ là vụ Iran bắt giữ tàu chở dầu Stena Impero năm 2019, làm gia tăng căng thẳng với Anh và Mỹ.
Xung đột quân sự sẽ làm gián đoạn hoạt động vận chuyển lâu dài, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp logistics và xuất khẩu có thể đối mặt với chi phí vận chuyển tăng cao, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Liên kết nội bộ: Đọc thêm về Tác động của xung đột Trung Đông đến logistics.
5. Tác động dài hạn đến thị trường năng lượng toàn cầu
Một cuộc khủng hoảng tại Eo Biển Hormuz không chỉ gây ra tác động ngắn hạn mà còn thúc đẩy các quốc gia tìm kiếm nguồn năng lượng thay thế. Các nước châu Âu có thể đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo, trong khi Trung Quốc và Ấn Độ tăng cường nhập khẩu dầu từ Nga hoặc châu Phi. Tuy nhiên, những thay đổi này cần thời gian và chi phí lớn.
Đối với Việt Nam, việc đa dạng hóa nguồn cung năng lượng là cần thiết. Hiện tại, Việt Nam đang phát triển các dự án năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào dầu mỏ nhập khẩu. Theo Ngân hàng Thế giới, Việt Nam cần đầu tư thêm 8-10 tỷ USD vào năng lượng tái tạo để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ trong thập kỷ tới.
Tác động đến thị trường quốc tế
Sự gián đoạn tại Eo Biển Hormuz sẽ gây ra hiệu ứng domino trên toàn cầu. Các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Ấn Độ sẽ đối mặt với chi phí năng lượng tăng cao, làm chậm tăng trưởng kinh tế. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), một cuộc khủng hoảng dầu mỏ kéo dài có thể làm giảm GDP toàn cầu khoảng 0,5-1%.
Ngoài ra, các thị trường tài chính cũng sẽ chịu ảnh hưởng. Giá cổ phiếu của các công ty năng lượng có thể dao động mạnh, trong khi các quỹ đầu tư vào hàng hóa sẽ chuyển hướng sang các tài sản an toàn như vàng. Điều này tạo ra sự bất ổn cho các nhà đầu tư quốc tế.
Tác động đến Việt Nam
Việt Nam, với vai trò là một quốc gia nhập khẩu dầu lớn, sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể từ bất kỳ biến động nào tại Eo Biển Hormuz. Dưới đây là một số tác động cụ thể:
-
Tăng giá nhiên liệu: Giá xăng dầu tăng sẽ làm tăng chi phí sinh hoạt và sản xuất, ảnh hưởng đến người tiêu dùng và doanh nghiệp.
-
Khó khăn trong chuỗi cung ứng: Các ngành công nghiệp phụ thuộc vào vận chuyển như xuất khẩu dệt may, điện tử sẽ chịu chi phí logistics tăng cao.
-
Áp lực lạm phát: Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, lạm phát có thể tăng 0,3-0,5% nếu giá dầu tăng 10%.
-
Cơ hội cho năng lượng tái tạo: Khủng hoảng tại Eo Biển Hormuz có thể thúc đẩy Việt Nam đẩy nhanh các dự án năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ nhập khẩu.
Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về Chiến lược năng lượng tái tạo của Việt Nam.
Giải pháp giảm thiểu rủi ro
Để giảm thiểu tác động từ các rủi ro tại Eo Biển Hormuz, các quốc gia cần:
-
Đa dạng hóa nguồn cung dầu: Tìm kiếm nguồn cung từ các khu vực như Nga, châu Phi, hoặc Mỹ.
-
Đầu tư vào năng lượng tái tạo: Tăng cường sử dụng điện gió, điện mặt trời để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ.
-
Tăng cường dự trữ dầu chiến lược: Các quốc gia như Việt Nam cần xây dựng kho dự trữ dầu để ứng phó với khủng hoảng.
-
Hợp tác quốc tế: Tham gia các liên minh năng lượng để đảm bảo an ninh nguồn cung.
Kết luận
Eo Biển Hormuz là huyết mạch dầu mỏ không thể thay thế trong ngắn hạn. Mặc dù Iran khó có thể phong tỏa hoàn toàn tuyến đường này, nhưng chỉ cần một sự gián đoạn nhỏ cũng đủ gây ra khủng hoảng năng lượng toàn cầu. Đối với Việt Nam, việc chuẩn bị cho các kịch bản xấu, từ dự trữ dầu đến đầu tư năng lượng tái tạo, là cần thiết để giảm thiểu tác động.
Mật độ từ khóa: Với từ khóa chính “Eo Biển Hormuz” xuất hiện khoảng 20 lần trong bài viết 2000 từ, mật độ đạt khoảng 1%, đúng theo tiêu chí SEO.
Tương Lai Ngành Dầu Khí – Giữa “Sứ Mệnh” và “Thực Tế”

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:27
Trong bối cảnh toàn cầu nỗ lực giảm phát thải, tương lai của ngành dầu khí Việt Nam không đơn thuần là một cuộc “chuyển mình” mà là một bài toán phức tạp về “Thế lưỡng nan Năng lượng” (Energy Trilemma): làm thế nào để cân bằng giữa An ninh Năng lượng (Energy Security), Công bằng Năng lượng (Energy Equity – giá cả hợp lý) và Bền vững Môi trường (Environmental Sustainability). Các tập đoàn năng lượng quốc gia đang đứng trước một nghịch lý chiến lược: vừa phải đảm bảo vai trò trụ cột cung cấp nhiên liệu hóa thạch, vừa phải tiên phong trong quá trình chuyển đổi sang năng lượng xanh.
1. Nghịch lý “Sứ mệnh Kép”: Gánh nặng của các Tập đoàn Năng lượng Quốc gia
Đây là thách thức cốt lõi và mang tính cấu trúc nhất. Chính phủ giao cho các đơn vị như PVN và Petrolimex hai nhiệm vụ có phần mâu thuẫn:
- Sứ mệnh Lịch sử (An ninh Năng lượng): Tiếp tục tối ưu hóa hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác (E&P) để đảm bảo nguồn cung xăng dầu và khí đốt ổn định cho nền kinh tế. Nhiệm vụ này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư (CAPEX) khổng lồ và tập trung vào các tài sản truyền thống.
- Sứ mệnh Tương lai (Chuyển đổi Xanh): Dẫn dắt quá trình đầu tư vào năng lượng tái tạo, năng lượng mới theo cam kết của Việt Nam tại COP26 và lộ trình của Quy hoạch điện VIII.
Nghịch lý nảy sinh khi nguồn lực (vốn, nhân lực, công nghệ) là hữu hạn. Mỗi đồng vốn đổ vào một dự án dầu khí mới là một đồng vốn không được đầu tư cho một trang trại điện gió. Dòng tiền tạo ra từ nhiên liệu hóa thạch là nguồn lực chính để tái đầu tư, nhưng việc tiếp tục dựa vào nó lại mâu thuẫn với mục tiêu giảm phát thải carbon (Scope 1, 2 và 3).
2. Giải Cấu trúc “Cú Xoay Trục Xanh”: Nhìn vào Thực tế và Rào cản Kỹ thuật
Mặc dù các định hướng chiến lược đã rõ ràng, tính khả thi về mặt thương mại và kỹ thuật của các “cú xoay trục” cần được đánh giá một cách thực tế.
- Điện gió ngoài khơi (Offshore Wind) – Canh bạc Tỷ đô:
- Lợi thế: PVN có kinh nghiệm về kỹ thuật và thi công công trình biển.
- Rào cản thực tế:
- Chi phí LCOE (Levelized Cost of Energy – Chi phí sản xuất điện quy dẫn): LCOE của điện gió ngoài khơi hiện vẫn cao hơn đáng kể so với các nguồn điện truyền thống và điện mặt trời trên bờ. Ai sẽ là người chịu phần chi phí chênh lệch này trong giá điện cuối cùng?
- Hạ tầng lưới điện: Hệ thống truyền tải điện hiện tại chưa sẵn sàng để hấp thụ một lượng lớn công suất điện gió ngoài khơi (vốn có tính chất biến đổi, không ổn định). Cần đầu tư khổng lồ vào các tuyến đường dây truyền tải cao thế và hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS – Battery Energy Storage Systems).
- Khung pháp lý: Hiện vẫn chưa có một cơ chế giá điện (PPA – Power Purchase Agreement) cụ thể và đủ hấp dẫn (bankable) cho các dự án điện gió ngoài khơi. Đây là điểm nghẽn lớn nhất khiến các nhà đầu tư quốc tế ngần ngại.
- Chuỗi cung ứng nội địa: Việt Nam gần như chưa có chuỗi cung ứng cho các cấu phần phức tạp như turbine, móng cọc (monopile), trạm biến áp ngoài khơi, đòi hỏi sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu.
- Hydro/Amoniac Xanh – Cuộc chơi của Tương lai Xa:
- Đây là một tầm nhìn dài hạn, nhưng chưa khả thi về mặt thương mại ở quy mô lớn trong thập kỷ tới. Quá trình sản xuất hydro xanh bằng phương pháp điện phân đòi hỏi một nguồn năng lượng tái tạo khổng lồ, đặt ra câu hỏi về hiệu quả sử dụng năng lượng. Hơn nữa, việc xây dựng hạ tầng lưu trữ và vận chuyển hydro là cực kỳ tốn kém.
- Chuyển đổi mạng lưới bán lẻ (Petrolimex và Trạm sạc EV):
- Đây là một bước đi phòng thủ hợp lý để tận dụng mạng lưới, nhưng mô hình kinh doanh vẫn là một dấu hỏi lớn. Biên lợi nhuận từ việc bán điện sạc xe thấp hơn rất nhiều so với bán xăng, trong khi thời gian sạc lâu hơn, đòi hỏi phải tái cấu trúc hoàn toàn مفهوم “cửa hàng tiện lợi”. Động thái này nhằm giữ chân khách hàng hơn là tạo ra một động lực tăng trưởng doanh thu đột phá trong ngắn hạn.
3. Các “Điểm Nghẽn” về Vốn và Chính sách
Thành công của quá trình chuyển dịch không nằm ở các tuyên bố chiến lược, mà ở việc tháo gỡ hai điểm nghẽn cốt lõi:
- Vốn: Quá trình chuyển đổi cần hàng trăm tỷ USD. Các nguồn vốn quốc tế, ví dụ như từ Thỏa thuận Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP), là rất quan trọng nhưng tiến độ giải ngân chậm và đi kèm các điều kiện ràng buộc khắt khe về minh bạch và hiệu quả. Mô hình tài chính hỗn hợp (blended finance), kết hợp vốn tư nhân và vốn ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế, là bắt buộc nhưng đòi hỏi một môi trường pháp lý rõ ràng.
- Chính sách: Quy hoạch điện VIII là một định hướng vĩ mô. Các nhà đầu tư cần những chính sách cụ thể, có thể “cân, đong, đo, đếm” được: một cơ chế PPA chuẩn cho năng lượng tái tạo với giá mua điện đủ hấp dẫn và dài hạn, quy trình cấp phép và kết nối lưới điện minh bạch, nhanh chóng.
Kết luận dưới góc diendanxangdau.vn
Tương lai ngành dầu khí Việt Nam là một quá trình chuyển đổi kép (dual transition): vừa phải chuyển đổi danh mục sản phẩm sang năng lượng xanh, vừa phải chuyển đổi mô hình hoạt động để giảm phát thải trong các hoạt động cốt lõi hiện hữu.
Con đường khả thi nhất không phải là một sự thay thế đột ngột, mà là một lộ trình chuyển đổi theo pha (phased transition). Trong đó, dòng tiền từ hoạt động dầu khí truyền thống được sử dụng một cách chiến lược để giảm rủi ro (de-risk) và tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo ban đầu. Ưu tiên trước mắt nên là giảm phát thải carbon trong chính hoạt động của ngành (giảm đốt bỏ khí đồng hành, tăng hiệu quả năng lượng), song song với việc xây dựng nền tảng pháp lý và hạ tầng cho thế hệ năng lượng tiếp theo.
Cuộc chuyển dịch này sẽ chậm hơn, tốn kém hơn và phức tạp hơn so với các tuyên bố lạc quan. Thành công sẽ thuộc về những đơn vị có khả năng điều phối vốn một cách thông minh, quản trị rủi ro hiệu quả và có tầm ảnh hưởng đủ lớn để thúc đẩy một khung chính sách rõ ràng và khả thi.