Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính

Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ […]

admin
admin Save it Undo Save Save it Undo Save

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:37

Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính
Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính

Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ là một con số thống kê đơn thuần, mà là một chỉ dấu rõ ràng cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong cấu trúc năng lượng quốc gia, khẳng định vị thế của Việt Nam là một nước nhập khẩu ròng năng lượng.

Năm Nhập khẩu Dầu thô (triệu tấn) Nhập khẩu Xăng dầu thành phẩm (triệu tấn) Tổng Kim ngạch Nhập khẩu Dầu khí (tỷ USD)
2020 ~7.3 9.92 ~6.2
2021 ~9.8 8.9 ~11.3
2022 10.74 8.87 ~18.5
2023 11.14 10.05 ~13.6
2024 13.44 ~10.5 ~14.5

(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo chính thức của Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương)

Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí phản ánh một thực tế phức tạp, nơi các yếu tố về suy giảm sản lượng nội địa, nhu cầu tiêu thụ tăng vọt và sự thay đổi trong cơ cấu năng lượng đang đan xen. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí của Việt Nam trong giai đoạn vừa qua, làm rõ những nguyên nhân cốt lõi và đánh giá những hàm ý chiến lược đối với an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh thế giới đầy biến động.

1. Bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí giai đoạn 2020-2024

Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu trong vòng 5 năm là một cột mốc đáng chú ý, cho thấy quy mô và tốc độ gia tăng phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần bóc tách con số này theo từng mặt hàng chiến lược.

Dầu thô: Nhập khẩu để phục vụ các nhà máy lọc dầu

Đây là mặt hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu dầu khí. Mặc dù Việt Nam vẫn là một nước khai thác và xuất khẩu dầu thô, sản lượng trong nước không đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu của hai nhà máy lọc dầu lớn là Dung Quất và Nghi Sơn.

  • Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn: Với công suất 10 triệu tấn/năm, nhà máy này được thiết kế để chủ yếu sử dụng dầu thô nhập khẩu từ Kuwait. Do đó, phần lớn lượng dầu thô nhập khẩu của Việt Nam là để phục vụ cho hoạt động của cơ sở lọc hóa dầu lớn nhất cả nước này.
  • Nhà máy lọc dầu Dung Quất: Mặc dù được thiết kế để tối ưu hóa cho dầu thô Bạch Hổ, nhà máy này cũng ngày càng phải đa dạng hóa nguồn cung, nhập khẩu các loại dầu thô tương tự từ các nguồn khác để bù đắp cho sự suy giảm sản lượng của mỏ Bạch Hổ và các mỏ nội địa khác.

Trong giai đoạn 2020-2024, tổng lượng dầu thô nhập khẩu ước tính chiếm khoảng 50-60% tổng khối lượng nhập khẩu dầu khí.

Sản phẩm xăng dầu: Vẫn phải nhập khẩu dù đã có 2 nhà máy lọc dầu

Mặc dù hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn đã đáp ứng được khoảng 70-80% nhu cầu xăng dầu thành phẩm trong nước, Việt Nam vẫn phải tiếp tục nhập khẩu một lượng đáng kể. Nguyên nhân đến từ:

  • Cân đối cung cầu: Nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trong nước, đặc biệt là dầu diesel (DO) và nhiên liệu bay Jet A1, vẫn cao hơn tổng sản lượng của hai nhà máy.
  • Chủng loại sản phẩm: Một số sản phẩm đặc thù hoặc các sản phẩm có tiêu chuẩn chất lượng cao mà các nhà máy trong nước chưa tối ưu hóa sản xuất vẫn cần được nhập khẩu.
  • Bảo dưỡng nhà máy: Trong các giai đoạn bảo dưỡng tổng thể của nhà máy lọc dầu Dung Quất hoặc Nghi Sơn, lượng nhập khẩu dầu khí thành phẩm sẽ tăng đột biến để đảm bảo nguồn cung cho thị trường.

Các thị trường cung cấp xăng dầu thành phẩm chính cho Việt Nam là Hàn Quốc, Singapore, Malaysia và Trung Quốc.

Khí hóa lỏng (LPG): Phụ thuộc lớn vào nguồn cung bên ngoài

Nhu cầu tiêu thụ LPG (gas) cho dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam từ lâu đã phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Sản lượng LPG từ các nhà máy xử lý khí trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 40-50% nhu cầu. Do đó, hơn một nửa lượng LPG tiêu thụ hàng năm phải được nhập khẩu, chủ yếu từ các nguồn Trung Đông.

Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): “Tân binh” trong rổ năng lượng nhập khẩu

Giai đoạn 2020-2024 cũng chứng kiến một sự kiện lịch sử: Việt Nam chính thức gia nhập câu lạc bộ các quốc gia nhập khẩu LNG. Chuyến tàu LNG đầu tiên cập cảng Thị Vải vào tháng 7 năm 2023 đã mở ra một chương mới cho ngành năng lượng. Việc nhập khẩu dầu khí dưới dạng LNG được xem là giải pháp then chốt để:

  • Bù đắp cho sự suy giảm sản lượng khí nội địa.
  • Cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện khí mới, vốn được xem là nguồn điện nền quan trọng trong quá trình chuyển dịch năng lượng.

2. Phân tích nguyên nhân cốt lõi của việc gia tăng nhập khẩu dầu khí

Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của ba yếu tố cấu trúc.

Nguyên nhân 1: Sản lượng khai thác dầu khí trong nước suy giảm

Đây là nguyên nhân nền tảng và quan trọng nhất. Sau nhiều thập kỷ khai thác, các mỏ dầu khí lớn của Việt Nam, vốn là trụ cột của an ninh năng lượng, đều đã bước vào giai đoạn suy giảm sản lượng tự nhiên.

Mỏ Bạch Hổ khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
Mỏ Bạch Hổ khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
  • Các mỏ chủ lực đã qua thời kỳ đỉnh cao: Mỏ Bạch Hổ, mỏ Rồng, và các mỏ khác trong bể Cửu Long đã khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
  • Công tác tìm kiếm, thăm dò gặp khó khăn: Việc phát hiện các mỏ lớn có trữ lượng thương mại đáng kể ngày càng khó khăn hơn. Các phát hiện mới gần đây thường có quy mô nhỏ, cấu trúc địa chất phức tạp và nằm ở vùng nước sâu, xa bờ, đòi hỏi chi phí đầu tư và công nghệ cao hơn.
  • Cơ chế, chính sách chưa đủ hấp dẫn: Các vướng mắc trong Luật Dầu khí (sửa đổi) và các chính sách liên quan chưa thực sự tạo ra một môi trường đầu tư đủ hấp dẫn để thu hút các công ty dầu khí quốc tế lớn quay trở lại đầu tư vào các lô thăm dò rủi ro cao.

Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa sản lượng khai thác trong nước và nhu cầu tiêu thụ đã tạo ra một “khoảng trống” năng lượng, và nhập khẩu dầu khí là giải pháp duy nhất để lấp đầy khoảng trống này trong ngắn và trung hạn.

Nguyên nhân 2: Nhu cầu năng lượng tăng vọt để phục vụ phát triển kinh tế

Việt Nam là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khu vực và thế giới. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với nhu cầu tiêu thụ năng lượng gia tăng.

  • Công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Quá trình công nghiệp hóa đòi hỏi một lượng lớn năng lượng cho các nhà máy, khu công nghiệp.
  • Gia tăng phương tiện giao thông: Sự bùng nổ của thị trường ô tô và xe máy làm tăng vọt nhu cầu tiêu thụ xăng, dầu.
  • Nhu cầu điện năng: Tăng trưởng GDP hàng năm từ 6-7% đòi hỏi ngành điện phải tăng trưởng với tốc độ cao hơn (khoảng 10%/năm) để đáp ứng. Trong bối cảnh thủy điện đã khai thác gần hết tiềm năng và nhiệt điện than đối mặt với các vấn đề môi trường, điện khí (sử dụng khí nội địa và LNG nhập khẩu) được xem là nguồn điện nền quan trọng.

Nguyên nhân 3: Giới hạn của năng lực lọc hóa dầu trong nước

Mặc dù việc sở hữu hai nhà máy lọc dầu là một thành tựu lớn, năng lực lọc hóa dầu của Việt Nam vẫn còn những giới hạn nhất định, góp phần vào việc phải tiếp tục nhập khẩu dầu khí thành phẩm.

  • Tổng công suất chưa đáp ứng 100% nhu cầu: Như đã phân tích, tổng sản lượng của hai nhà máy vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu xăng dầu trong nước, đặc biệt là vào các giai đoạn cao điểm hoặc khi một trong hai nhà máy phải dừng để bảo dưỡng.
  • Cấu hình công nghệ: Mỗi nhà máy lọc dầu được thiết kế với một cấu hình công nghệ nhất định, tối ưu cho một số loại dầu thô và cho ra một cơ cấu sản phẩm nhất định. Việc linh hoạt để sản xuất tất cả các chủng loại sản phẩm theo đúng nhu cầu thị trường đôi khi không hiệu quả về mặt kinh tế, dẫn đến việc phải nhập khẩu một số sản phẩm để cân đối.

3. Hàm ý đối với an ninh năng lượng quốc gia

Việc trở thành một quốc gia nhập khẩu ròng năng lượng với quy mô ngày càng lớn đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh năng lượng Việt Nam.

  • Phụ thuộc vào thị trường toàn cầu: An ninh năng lượng của Việt Nam giờ đây không chỉ phụ thuộc vào khả năng khai thác trong nước, mà còn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những biến động địa chính trị, xung đột quân sự và các quyết định chính sách của các quốc gia xuất khẩu. Các cuộc khủng hoảng tại Eo biển Hormuz hay Biển Đỏ là những ví dụ điển hình cho thấy chuỗi cung ứng năng lượng của Việt Nam mong manh như thế nào.
  • Rủi ro về biến động giá: Khi phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí, nền kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt trực tiếp với sự biến động của giá năng lượng thế giới. Giá dầu tăng cao sẽ ngay lập tức tác động đến lạm phát, chi phí sản xuất của doanh nghiệp, chi phí vận tải và giá cả sinh hoạt của người dân.
  • Áp lực lên cán cân thương mại: Chi hàng chục tỷ USD mỗi năm cho việc nhập khẩu dầu khí tạo ra một áp lực lớn lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối của quốc gia.

Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược:

  1. Đa dạng hóa nguồn cung: Tránh phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp lớn, tích cực tìm kiếm và ký kết các hợp đồng dài hạn với nhiều đối tác khác nhau.
  2. Tăng cường dự trữ quốc gia: Xây dựng và nâng cấp hệ thống kho dự trữ dầu thô và xăng dầu quốc gia để có đủ khả năng ứng phó với các cú sốc gián đoạn nguồn cung trong ngắn hạn.
  3. Thúc đẩy tìm kiếm, thăm dò và khai thác trong nước: Cần có những cơ chế, chính sách đột phá hơn nữa để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực thượng nguồn, nhằm tối đa hóa khả năng khai thác tài nguyên tại chỗ.
  4. Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo: Đẩy nhanh tiến độ các dự án điện gió, điện mặt trời và các dạng năng lượng sạch khác là con đường bền vững nhất để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí và đảm bảo an ninh năng lượng Việt Nam trong dài hạn.

Kết luận

Giai đoạn 2020-2024 đã chính thức khép lại thời kỳ tự chủ tương đối về năng lượng của Việt Nam. Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu là một lời khẳng định rõ ràng rằng an ninh năng lượng quốc gia giờ đây đã gắn chặt với những diễn biến của thị trường toàn cầu. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược và những hành động quyết liệt. Việc cân bằng giữa các nguồn năng lượng nhập khẩu, tối đa hóa tiềm năng nội địa và đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo sẽ là bài toán cốt lõi, quyết định sự phát triển bền vững và độc lập của nền kinh tế Việt Nam trong những thập kỷ tới.

TAGGED: dầu khí nhập

Bài viết liên quan

Ngành dầu khí Hoa Kỳ: 4 nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng

Halliburton cảnh báo: Ngành dầu khí Hoa Kỳ có thể rơi vào khủng hoảng toàn diện Một trong những tập đoàn dịch vụ dầu khí lớn nhất thế giới, Halliburton, vừa đưa ra những cảnh báo mạnh mẽ về tương lai của ngành dầu khí Hoa Kỳ. Theo các lãnh đạo cấp cao của công […]

18/08/2025 04:01
Chương mới cho ngành dầu khí Azerbaijan trên đất liền: ExxonMobil & SOCAR ký kết MoU

ExxonMobil & SOCAR ký kết MoU: Bước ngoặt cho ngành dầu khí Azerbaijan Đầu tháng 6 năm 2025, trong khuôn khổ Tuần lễ Năng lượng Baku, một thỏa thuận quan trọng đã được ký kết giữa gã khổng lồ năng lượng Mỹ ExxonMobil và Công ty Dầu khí Nhà nước Azerbaijan (SOCAR), theo ghi nhận […]

18/08/2025 03:14
Liên bang Nga đàm phán thăm dò dầu khí tại Bahrain – Bước tiến chiến lược vùng Vịnh

Một bên là Nga, một siêu cường năng lượng luôn tìm cách mở rộng ảnh hưởng. Một bên là Bahrain, quốc gia vùng Vịnh đang sở hữu một mỏ dầu khí khổng lồ mới được phát hiện và khao khát đầu tư. Về lý thuyết, đây là một sự kết hợp hoàn hảo. Tuy nhiên, […]

14/07/2025 03:56

Bình luận (0)

Đăng nhập | Đăng kí để gửi bình luận
Bạn cần đăng nhập để bình luận.
Hiện chưa có bình luận nào, hãy trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết!

Điện mặt trời PVOIL: 3 lợi ích từ mô hình năng lượng xanh tiên phong

Trong bối cảnh xu thế chuyển dịch năng lượng đang diễn ra mạnh mẽ, Tổng công ty Dầu Việt Nam (PVOIL) đang khẳng định vai trò tiên phong bằng việc triển khai lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái. Hệ thống đầu tiên vừa được đưa vào vận hành tại CHXD [...]
Linh Bạch
Linh Bạch Save it Undo Save Save it Undo Save

Cập nhật lần cuối: 24/09/2025 08:51

Trong bối cảnh xu thế chuyển dịch năng lượng đang diễn ra mạnh mẽ, Tổng công ty Dầu Việt Nam (PVOIL) đang khẳng định vai trò tiên phong bằng việc triển khai lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái. Hệ thống đầu tiên vừa được đưa vào vận hành tại CHXD Phú Hữu (TP. Hồ Chí Minh) vào ngày 22/8/2025, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược phát triển năng lượng xanh của PVOIL.

Với hệ thống gần 900 cửa hàng xăng dầu (CHXD) và chiếm 23% thị phần cả nước, PVOIL không chỉ tập trung vào kinh doanh xăng dầu truyền thống mà còn chủ động tìm kiếm các giải pháp năng lượng bền vững. Việc đầu tư vào điện mặt trời PVOIL là một minh chứng rõ nét cho tầm nhìn này.

PVOIL và chiến lược thích ứng với xu hướng chuyển dịch năng lượng

Nhận thức rõ vai trò của mình trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, PVOIL đang tích cực tận dụng lợi thế hệ thống phân phối xăng dầu rộng khắp để đón đầu xu hướng năng lượng xanh. Các định hướng chiến lược bao gồm:

  • Phát triển mạng lưới trạm sạc xe điện: Hợp tác với các đối tác để lắp đặt trạm sạc và đổi pin cho ô tô điện tại các CHXD. Đến nay, PVOIL đã đưa vào vận hành hơn 400 trạm sạc trên toàn quốc.
  • Đầu tư vào điện mặt trời: Phối hợp nghiên cứu hoặc tự đầu tư hệ thống điện mặt trời PVOIL áp mái tại các CHXD để cung cấp nguồn điện sạch cho chính các trạm sạc xe điện.
  • Tham gia thị trường tín chỉ carbon: Hướng tới việc tham gia vào thị trường trao đổi tín chỉ carbon nhằm gia tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh cho toàn hệ thống.
Hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái và hệ thống lưu trữ điện năng tích hợp GRES tại CHXD Phú Hữu cung cấp nguồn điện sạch cho trạm sạc xe ô tô điện.
Hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái và hệ thống lưu trữ điện năng tích hợp GRES tại CHXD Phú Hữu cung cấp nguồn điện sạch cho trạm sạc xe ô tô điện.

Mô hình điện mặt trời PVOIL đầu tiên tại CHXD Phú Hữu

Tiếp nối thành công của việc triển khai trạm sạc, PVOIL đã tiến thêm một bước với việc lắp đặt hệ thống điện mặt trời PVOIL và hệ thống lưu trữ điện năng tích hợp GRES tại CHXD Phú Hữu (số 579 đường Võ Chí Công, Phường Long Trường, TP. Hồ Chí Minh).

Hệ thống điện mặt trời PVOIL đầu tiên này có công suất 81,2 KWp và sản lượng ước tính 326 Kwh/ngày. Nguồn năng lượng sạch này có thể sạc điện thêm cho khoảng 20-30 xe ô tô điện mỗi ngày, góp phần quan trọng vào việc “xanh hóa” nguồn năng lượng và giảm phát thải. Đồng thời, mô hình điện mặt trời PVOIL cũng giúp tăng doanh thu và nâng cao đáng kể hiệu quả kinh doanh cho chính cửa hàng xăng dầu.

Mô Hình Điện Mặt Trời PVOIL Đầu Tiên Tại CHXD Phú Hữu (Nguồn PVoil)
Mô Hình Điện Mặt Trời PVOIL Đầu Tiên Tại CHXD Phú Hữu (Nguồn PVoil)

Mở ra hướng Kinh doanh mới, Bền vững và hiệu quả

Có thể đánh giá, định hướng kết hợp giữa trạm sạc ô tô điện và hệ thống điện mặt trời PVOIL tại các CHXD sẽ mở ra một hướng kinh doanh hoàn toàn mới, phù hợp với xu thế chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

Mô hình này không chỉ mang lại hiệu quả kinh doanh kép – từ việc bán điện cho xe và tiết kiệm chi phí vận hành – mà còn đảm bảo nguồn năng lượng xanh cho xe điện, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững tại Việt Nam. Sự thành công của dự án thí điểm điện mặt trời PVOIL tại CHXD Phú Hữu sẽ là tiền đề quan trọng để Tổng công ty nhân rộng mô hình này trên toàn hệ thống trong tương lai gần.

Trạm sạc xe ô tô điện tại CHXD Phú Hữu hoạt động từ tháng 12/2023 (Nguồn PVoil)
Trạm sạc xe ô tô điện tại CHXD Phú Hữu hoạt động từ tháng 12/2023 (Nguồn PVoil)

Petrolimex nhận Giải thưởng ASEAN-OSHNET về An toàn, Vệ sinh lao động

Ngày 3/9/2025 tại Bangkok (Thái Lan), đại diện Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) là Công ty Xăng dầu Khu vực V (Petrolimex Đà Nẵng) đã vinh dự nhận Giải thưởng Xuất sắc về An toàn, Vệ sinh lao động  (ATVSLĐ) tại Lễ trao giải ASEAN-OSHNET lần thứ 6.    Lễ trao giải diễn [...]
Linh Bạch
Linh Bạch Save it Undo Save Save it Undo Save

Cập nhật lần cuối: 24/09/2025 06:19

Ngày 3/9/2025 tại Bangkok (Thái Lan), đại diện Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) là Công ty Xăng dầu Khu vực V (Petrolimex Đà Nẵng) đã vinh dự nhận Giải thưởng Xuất sắc về An toàn, Vệ sinh lao động  (ATVSLĐ) tại Lễ trao giải ASEAN-OSHNET lần thứ 6. 

Ông Pongkawin Jungrungruangkit - Bộ trưởng Bộ Lao động  và Phúc lợi xã hội Thái Lan (đứng bên phải) trao giải thưởng tới đại diện Petrolimex Đà Nẵng (đứng bên trái)
Ông Pongkawin Jungrungruangkit – Bộ trưởng Bộ Lao động và Phúc lợi xã hội Thái Lan (đứng bên phải) trao giải thưởng tới đại diện Petrolimex Đà Nẵng (đứng bên trái)

 

Đại diện các doanh nghiệp trong khu vực ASEAN nhận Giải thưởng Xuất sắc về An toàn, Vệ sinh lao động (ASEAN-OSHNET) năm 2025
Đại diện các doanh nghiệp trong khu vực ASEAN nhận Giải thưởng Xuất sắc về An toàn, Vệ sinh lao động (ASEAN-OSHNET) năm 2025

Lễ trao giải diễn ra bên lề Hội nghị thường niên Ban điều phối mạng ASEAN-OHSNET tổ chức tại thủ đô của Thái Lan trong các ngày 3-4/9/2025, trong đó Việt Nam là nước thành viên.

Đây là niềm tự hào lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi Petrolimex Đà Nẵng – đơn vị thành viên Petrolimex là doanh nghiệp duy nhất của Việt Nam được trao giải thưởng xuất sắc năm 2025 cho đơn vị có hệ thống quản lý và thực hiện tốt công tác ATVSLĐ. Điều làm nên ý nghĩa đặc biệt của giải thưởng năm nay là chỉ có 16 doanh nghiệp trong khu vực ASEAN được vinh danh.

Được thành lập vào năm 2016, giải thưởng ASEAN-OSHNET là giải thưởng quốc tế được tổ chức định kỳ hai năm một lần nhằm khuyến khích các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô nâng cao tiêu chuẩn an toàn nơi làm việc và xây dựng văn hóa an toàn, vệ sinh lao động (OSH) vững mạnh trên toàn khu vực. Các doanh nghiệp được trao giải là những tấm gương điển hình về thực hành tốt nhất trong lĩnh vực ATVSLĐ và là hình mẫu để các quốc gia thành viên ASEAN khác noi theo trong việc củng cố hệ thống ATVSLĐ của mình.

Tại Petrolimex, công tác ATVSLĐ luôn được xác định là ưu tiên hàng đầu trong sản xuất – kinh doanh. Tập đoàn luôn chú trọng đầu tư, triển khai ATVSLĐ thông qua nhiều hoạt động cụ thể bao gồm việc tuân thủ quy định pháp luật, tổ chức đào tạo định kỳ cho người lao động về kiến thức và kỹ năng ATVSLĐ, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao giá trị an toàn trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Các hoạt động này nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo sự vận hành an toàn của doanh nghiệp.

Việc nhận giải thưởng quốc tế ASEAN-OSHNET không chỉ khẳng định sự nỗ lực, cam kết bền bỉ của Petrolimex trong công tác ATVSLĐ trong suốt 70 năm hình thành & phát triển, mà còn góp phần nâng cao uy tín, vị thế của doanh nghiệp Việt Nam trong khu vực ASEAN và thị trường quốc tế.

Gian trưng bày Petrolimex: Dấu ấn “tiêu biểu” tại Triển lãm 80 năm Quốc khánh

Tối ngày 15/9/2025, tại Lễ bế mạc Triển lãm thành tựu đất nước nhân dịp kỷ niệm 80 năm Ngày Quốc khánh, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) đã vinh dự được Ban Tổ chức trao giải thưởng “Không gian trưng bày tiêu biểu”. Giải thưởng danh giá này là sự ghi nhận cho [...]
Linh Bạch
Linh Bạch Save it Undo Save Save it Undo Save

Cập nhật lần cuối: 24/09/2025 03:48

Tối ngày 15/9/2025, tại Lễ bế mạc Triển lãm thành tựu đất nước nhân dịp kỷ niệm 80 năm Ngày Quốc khánh, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) đã vinh dự được Ban Tổ chức trao giải thưởng “Không gian trưng bày tiêu biểu”. Giải thưởng danh giá này là sự ghi nhận cho những đóng góp nổi bật của Tập đoàn tại sự kiện, đồng thời là món quà ý nghĩa hướng tới kỷ niệm 70 năm thành lập Petrolimex (12/01/1956 – 12/01/2026).

Triển lãm thành tựu đất nước “80 năm hành trình Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” là sự kiện trọng điểm, có quy mô lớn nhất từ trước tới nay, quy tụ 230 gian trưng bày và thu hút trên 10 triệu khách tham quan. Trong bối cảnh đó, việc gian trưng bày Petrolimex được vinh danh đã khẳng định mạnh mẽ vị thế và tầm nhìn của doanh nghiệp năng lượng hàng đầu Việt Nam.

Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan và Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Văn Hùng trao giải thưởng ‘Không gian trưng bày tiêu biểu’ cho các đơn vị, Phó Tổng Giám đốc Petrolimex Nguyễn Ngọc Tú đại diện Tập đoàn nhận bảng vinh danh
Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan và Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Văn Hùng trao giải thưởng ‘Không gian trưng bày tiêu biểu’ cho các đơn vị, Phó Tổng Giám đốc Petrolimex Nguyễn Ngọc Tú đại diện Tập đoàn nhận bảng vinh danh

Dấu ấn “xanh” của gian trưng bày Petrolimex

Với thông điệp chủ đạo “Cùng đất nước tiến vào kỷ nguyên mới” và “Vì một Việt Nam xanh”, gian trưng bày Petrolimex đã tạo được ấn tượng sâu sắc, thể hiện rõ nét tầm nhìn chiến lược và vai trò tiên phong của Tập đoàn trong xu hướng chuyển dịch xanh và phát triển bền vững.

Không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, Petrolimex đã giới thiệu đến công chúng một hệ sinh thái năng lượng toàn diện thông qua các mô hình, hình ảnh và video trực quan:

  • Hạ tầng logistics đồng bộ: Đội tàu vận tải 512.000 DWT, đường ống xăng dầu dài 600 km kết nối các vùng kinh tế trọng điểm, và mạng lưới kho bể sức chứa 2,2 triệu m³.
  • Tầm nhìn năng lượng sạch: Khẳng định cam kết đầu tư vào các dạng năng lượng sạch, thân thiện với môi trường, phù hợp với chiến lược phát triển bền vững quốc gia.

Sự đầu tư bài bản đã giúp gian trưng bày Petrolimex không chỉ là nơi giới thiệu sản phẩm, mà còn là không gian truyền cảm hứng về một tương lai năng lượng xanh cho Việt Nam.

Từ thiết kế ấn tượng đến sức hút với Công chúng và Lãnh đạo cấp cao

Thành công của gian trưng bày Petrolimex còn đến từ sự chuẩn bị chu đáo và chiến lược tiếp cận công chúng hiệu quả. Với thiết kế hiện đại, nổi bật và được hoàn thiện sớm, gian hàng đã được Ban Tổ chức lựa chọn là một trong những điểm nhấn đầu tiên để quảng bá cho Khu trưng bày số 2 – “Đầu tàu kinh tế”.

Ủy viên BCH Đảng bộ Chính phủ, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Petrolimex Phạm Văn Thanh đón tiếp Ủy viên Trung ương Đảng, Tổng biên tập Báo Nhân Dân, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương, Chủ tịch Hội Nhà báo Việt Nam Lê Quốc Minh thăm gian triển lãm Petrolimex
Ủy viên BCH Đảng bộ Chính phủ, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Petrolimex Phạm Văn Thanh đón tiếp Ủy viên Trung ương Đảng, Tổng biên tập Báo Nhân Dân, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương, Chủ tịch Hội Nhà báo Việt Nam Lê Quốc Minh thăm gian triển lãm Petrolimex.

Để tạo trải nghiệm thân thiện và lan tỏa hình ảnh doanh nghiệp, Petrolimex đã dành tặng 10.000 phần quà cho khách tham quan, góp phần tăng sức hút và tạo nên không khí sôi động. Không chỉ thu hút đông đảo công chúng, gian trưng bày Petrolimex còn vinh dự nhận được sự quan tâm của nhiều Lãnh đạo Đảng, Nhà nước, các Bộ, ngành đến thăm và động viên.

Tổng Giám đốc Petrolimex Lưu Văn Tuyển kiểm tra công tác chuẩn bị tại gian trưng bày của Tập đoàn
Tổng Giám đốc Petrolimex Lưu Văn Tuyển kiểm tra công tác chuẩn bị tại gian trưng bày của Tập đoàn

Đồng hành cùng hành trình phát triển của Đất nước

Thành công của Triển lãm đã khắc họa chặng đường 80 năm đầy tự hào của dân tộc, đồng thời lan tỏa niềm tin, khát vọng xây dựng một Việt Nam thịnh vượng. Giải thưởng “Không gian trưng bày tiêu biểu” là sự ghi nhận xứng đáng cho những nỗ lực của Petrolimex.

Trong hành trình chung của đất nước, gian trưng bày Petrolimex đã để lại dấu ấn tốt đẹp, đóng góp thiết thực vào thành công chung của Triển lãm. Tập đoàn tự hào tiếp tục đồng hành cùng sự phát triển của Việt Nam, khẳng định vai trò doanh nghiệp chủ đạo trong ngành năng lượng, tiên phong trong chuyển dịch xanh và phát triển bền vững.

8 tháng rực rỡ của Petrovietnam: Doanh thu 702.000 tỷ, lợi nhuận 42.100 tỷ vượt 78% kế hoạch, nhấn nút đầu tiên cho siêu dự án 12 tỷ USD

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều biến động và thách thức, Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) tiếp tục khẳng định vị thế là trụ cột kinh tế-năng lượng hàng đầu của đất nước. Với quy mô tổng tài sản trên 1 triệu tỷ đồng [...]
Linh Bạch
Linh Bạch Save it Undo Save Save it Undo Save

Cập nhật lần cuối: 22/09/2025 04:39

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều biến động và thách thức, Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) tiếp tục khẳng định vị thế là trụ cột kinh tế-năng lượng hàng đầu của đất nước. Với quy mô tổng tài sản trên 1 triệu tỷ đồng và vốn chủ sở hữu trên 540.000 tỷ đồng, Petrovietnam không chỉ là doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam mà còn xếp thứ 11 trong khu vực Đông Nam Á.

Giàn khoan PVN
Giàn khoan PVN

Những số liệu tổng hợp 8 tháng đầu năm 2025 vừa được công bố đã vẽ nên một bức tranh kinh doanh đầy ấn tượng, cho thấy sự tăng trưởng vượt bậc và khả năng quản trị hiệu quả của Tập đoàn. Bài viết này sẽ phân tích sâu những kết quả kinh doanh Petrovietnam đã đạt được, đồng thời làm rõ những động lực tăng trưởng và các dự án chiến lược đang định hình tương lai của ngành dầu khí Việt Nam.

Kết quả Kinh doanh Petrovietnam 8 tháng đầu năm

Báo cáo tài chính hợp nhất 8 tháng đầu năm 2025 cho thấy một kết quả kinh doanh Petrovietnam hết sức khả quan trên mọi phương diện, từ các chỉ tiêu tài chính, sản xuất đến hoạt động đầu tư.

Doanh thu và lợi nhuận vượt xa kỳ vọng

Tổng doanh thu toàn Tập đoàn trong 8 tháng ước đạt 702 nghìn tỷ đồng, một con số khổng lồ, phản ánh sự ổn định trong hoạt động sản xuất và khả năng tận dụng tốt các cơ hội thị trường.

Điểm sáng ấn tượng nhất trong kết quả kinh doanh Petrovietnam chính là lợi nhuận. Lợi nhuận trước thuế hợp nhất đạt 42,1 nghìn tỷ đồng, vượt 78% kế hoạch 8 tháng và gần đạt mục tiêu của cả năm. Riêng trong tháng 8 so với tháng 7, lợi nhuận trước thuế của Công ty mẹ ghi nhận mức tăng đột biến, gấp 3,8 lần. Mức tăng trưởng này cho thấy khả năng tối ưu hóa chi phí vận hành, quản trị rủi ro hiệu quả và sự đóng góp lớn từ các đơn vị thành viên chủ lực.

Đóng góp Ngân sách nhà nước – về đích sớm 4 tháng

Với vai trò là một doanh nghiệp nhà nước trụ cột, đóng góp cho ngân sách quốc gia là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Petrovietnam. Trong 8 tháng, Tập đoàn đã nộp ngân sách Nhà nước 100,6 nghìn tỷ đồng.

Con số này không chỉ có ý nghĩa về mặt tài chính mà còn mang tính biểu tượng: Petrovietnam đã hoàn thành vượt 10% kế hoạch nộp ngân sách của cả năm 2025, chính thức “về đích” trước 4 tháng. Sự đóng góp này có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu cho các hoạt động đầu tư phát triển và an sinh xã hội của đất nước.

Đẩy mạnh hoạt động đầu tư cho tương lai

Bên cạnh những con số tài chính ấn tượng, kết quả kinh doanh Petrovietnam còn thể hiện tầm nhìn dài hạn thông qua việc đẩy mạnh hoạt động đầu tư. Tổng giá trị đầu tư thực hiện đạt 29,5 nghìn tỷ đồng, tăng 35% so với cùng kỳ năm 2024.

Việc gia tăng đầu tư cho thấy Tập đoàn không chỉ tập trung vào các hoạt động khai thác hiện tại mà còn tích cực chuẩn bị cho các dự án tương lai, đảm bảo sự phát triển bền vững và bổ sung trữ lượng, góp phần củng cố an ninh năng lượng quốc gia.

Sản xuất ổn định – trụ cột An ninh năng lượng quốc gia

Nền tảng cho những kết quả kinh doanh Petrovietnam tích cực chính là hoạt động sản xuất ổn định và vượt kế hoạch ở hầu hết các lĩnh vực cốt lõi.

  • Khai thác dầu thô: Sản lượng đạt 7,21 triệu tấn, vượt 15,6% kế hoạch 8 tháng. Đây là nỗ lực rất lớn trong bối cảnh các mỏ dầu truyền thống đang bước vào giai đoạn suy giảm tự nhiên.
  • Sản xuất điện: Đạt 19,85 tỷ kWh, đóng góp quan trọng vào việc đảm bảo an ninh năng lượng, đáp ứng nhu cầu điện cho sản xuất và sinh hoạt trong các tháng cao điểm.
  • Sản xuất xăng dầu: Đạt 8,52 triệu tấn, đáp ứng một phần lớn nhu cầu xăng dầu trong nước, góp phần bình ổn thị trường.
  • Sản xuất đạm: Đạt 1,28 triệu tấn, cung cấp nguồn phân bón dồi dào cho nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực.
Nguồn: PVN
Nguồn: PVN

Đặc biệt, so với cùng kỳ năm 2024, nhiều lĩnh vực tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng cao, nổi bật là sản xuất NPK tăng 52,8% và Polypropylene tăng 30,2%, cho thấy sự đa dạng hóa và hiệu quả trong hoạt động sản xuất của các đơn vị thành viên.

Các dự án trọng điểm – “Nút thắt” Được khai thông và tầm nhìn tỷ đô

Một trong những điểm nhấn quan trọng nhất, định hình tương lai của ngành dầu khí Việt Nam trong 8 tháng qua chính là sự khởi sắc của các dự án trọng điểm.

Siêu dự án lô B – Ô Môn: Khởi đầu cho chuỗi khí- điện lớn nhất Việt Nam

Sau nhiều năm chờ đợi, siêu dự án Lô B – Ô Môn đã chính thức có những bước tiến đột phá. Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn IV – công trình đầu tiên trong chuỗi dự án – đã được khởi công.

Đây không chỉ là một dự án riêng lẻ. Siêu dự án Lô B – Ô Môn là một chuỗi liên kết khí – điện – đạm có quy mô lớn nhất Việt Nam với tổng vốn đầu tư lên tới gần 12 tỷ USD. Khi đi vào hoạt động, chuỗi dự án này sẽ khai thác hàng tỷ m³ khí mỗi năm từ Lô B để cung cấp cho các nhà máy điện tại khu vực Ô Môn (Cần Thơ), tạo ra một nguồn điện ổn định cho khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, góp phần quan trọng vào chiến lược chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải. Việc khởi công Ô Môn IV là “nút nhấn” khởi động cho toàn bộ chuỗi dự án khổng lồ này.

Tín hiệu tích cực từ các mỏ khác

Bên cạnh Lô B, Dự án Kình Ngư Trắng – Kình Ngư Trắng Nam cũng đã đón dòng dầu đầu tiên sớm hơn so với kế hoạch. Những tín hiệu tích cực từ các dự án lớn cho thấy các “nút thắt” về cơ chế, chính sách đang dần được tháo gỡ, mở đường cho một chu kỳ đầu tư và phát triển mới của Petrovietnam.

Mở rộng hợp tác: Củng cố vị thế trong nước và Quốc tế

Để củng cố cho những kết quả kinh doanh Petrovietnam và chuẩn bị cho tương lai, Tập đoàn đã tích cực mở rộng hợp tác chiến lược.

  • Đối ngoại: Trong tháng 8/2025, PVN đã ký kết một loạt thỏa thuận hợp tác quan trọng với các đối tác năng lượng hàng đầu của Hàn Quốc, mở ra cơ hội hợp tác về công nghệ, vốn và thị trường.
  • Đối nội: Tập đoàn cũng đẩy mạnh hợp tác với UBND TP. Cần Thơ để xây dựng trung tâm năng lượng tại đây, đồng thời ký kết với Tập đoàn tư nhân Sovico nhằm thúc đẩy các chuỗi liên kết mới, phát huy sức mạnh tổng hợp của cả doanh nghiệp nhà nước và tư nhân.

Kết luận: Vị thế và triển vọng của Petrovietnam

Những kết quả kinh doanh Petrovietnam trong 8 tháng đầu năm 2025 đã minh chứng cho một giai đoạn phát triển đầy nội lực và hiệu quả. Với nền tảng tài chính vững chắc, hoạt động sản xuất ổn định và các dự án chiến lược tỷ đô đang được khởi động, Petrovietnam không chỉ khẳng định vai trò trụ cột của nền kinh tế mà còn là đơn vị tiên phong trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia cho những thập kỷ tới.

Xem thêm: Petrovietnam đến năm 2030, PVN phải lọt top 500 doanh nghiệp lớn nhất thế giới

Đến năm 2030, PVN phải lọt top 500 doanh nghiệp lớn nhất thế giới

Tại Lễ đón nhận Huân chương Lao động Hạng Nhất và kỷ niệm 50 năm ngày thành lập của Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN), Tổng Bí thư Tô Lâm đánh giá trong 50 năm qua, PVN đã có những đóng góp to lớn, nhiều năm chiếm 20-30% tổng [...]
Linh Bạch
Linh Bạch Save it Undo Save Save it Undo Save

Cập nhật lần cuối: 22/09/2025 04:23

Tại Lễ đón nhận Huân chương Lao động Hạng Nhất và kỷ niệm 50 năm ngày thành lập của Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN), Tổng Bí thư Tô Lâm đánh giá trong 50 năm qua, PVN đã có những đóng góp to lớn, nhiều năm chiếm 20-30% tổng thu ngân sách Nhà nước, góp phần quan trọng ổn định kinh tế vĩ mô và bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.

PVN đạt nhiều thành tựu nổi bật

Tổng Bí thư ghi nhận PVN đã làm chủ nhiều công nghệ hiện đại ngang tầm thế giới, khẳng định vai trò doanh nghiệp Nhà nước đầu tàu, tiên phong hội nhập kinh tế quốc tế. Đặc biệt, tập đoàn đã thiết kế, chế tạo và xây dựng nhà giàn DK; tự chủ nghiên cứu, sản xuất, cung ứng nhiên liệu đặc chủng phục vụ quốc phòng an ninh và kinh tế thương mại.

Đồng thời thông qua hoạt động kinh tế, PVN đã trực tiếp góp phần giữ gìn an ninh quốc gia trên biển, hội nhập quốc tế, sử dụng sức mạnh mềm để nâng tầm đất nước…

Trong nhiệm kỳ vừa qua, PVN đạt nhiều thành tựu nổi bật với “5 an, 5 nhất”, có những đóng góp lớn cho an sinh xã hội, nâng cao đời sống người lao động, triển khai phòng học STEM, đào tạo nguồn nhân lực khoa học công nghệ.

Chủ tịch Hội đồng thành viên PVN Lê Mạnh Hùng giới thiệu với Tổng Bí thư Tô Lâm, Thủ tướng Phạm Minh Chính và các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước về các thành tựu khoa học, công nghệ của tập đoàn (Ảnh: PVN).
Chủ tịch Hội đồng thành viên PVN Lê Mạnh Hùng giới thiệu với Tổng Bí thư Tô Lâm, Thủ tướng Phạm Minh Chính và các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước về các thành tựu khoa học, công nghệ của tập đoàn (Ảnh: PVN).

Tổng Bí thư đề nghị PVN phát triển khoa học công nghệ như con đường tất yếu cho 50 năm tới và cả 100 năm sau, bởi chỉ có công nghệ mới giúp phát triển nhanh, bền vững. Đồng thời nhấn mạnh việc triển khai Kết luận 76 của Bộ Chính trị về định hướng phát triển ngành dầu khí đến năm 2025, tầm nhìn 2035, coi đây là kim chỉ nam để PVN chuyển từ khai thác tài nguyên sang kiến tạo năng lượng, công nghiệp và tri thức.

“Sắp tới đây, Bộ Chính trị cũng sẽ thảo luận và ban hành nghị quyết phát triển kinh tế Nhà nước. Theo đó, một trong những nhiệm vụ giải pháp chủ yếu là tập trung đầu tư, phát triển một số tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn, đóng vai trò dẫn dắt trong các ngành, lĩnh vực then chốt, lĩnh vực chiến lược của nền kinh tế”, Tổng Bí thư nhấn mạnh.

PVN phải lọt top 500 doanh nghiệp lớn nhất thế giới

Tổng Bí thư Tô Lâm đề nghị PVN đảm bảo vững chắc an ninh năng lượng quốc gia, kiến trúc theo mô hình 3 lớp: Nguồn truyền thống ổn định, linh hoạt; khí hóa lỏng, lưu trữ và nguồn năng lượng mới như điện gió, điện hạt nhân.

“Chủ động xây dựng năng lực dự trữ chiến lược, điều tiết cung ứng, điều độ linh hoạt gắn với an ninh năng lượng, an ninh quốc phòng và độc lập tự chủ kinh tế. Việt Nam là quốc gia biển, có vùng biển rộng hơn 1 triệu km2, gấp 3 lần diện tích đất liền – đây là cơ hội phát triển to lớn”, ông nhấn mạnh.

Bên cạnh đó, PVN được yêu cầu phải dẫn dắt công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển công nghiệp và dịch vụ trở thành trụ cột, tập trung hoàn thiện và mở rộng các tổ hợp lọc hóa dầu, hóa chất, tích hợp phát triển cơ khí, chế tạo giàn khoan, thiết bị năng lượng, vật liệu mới.

Đồng thời nâng cao tỷ lệ nội địa hóa trong chuỗi cung ứng; xây dựng các trung tâm công nghiệp, năng lượng sinh thái quốc gia gắn với hạ tầng công nghiệp hỗ trợ; đẩy mạnh dịch vụ kỹ thuật cao, từng bước đưa PVN trở thành nhà thầu công nghiệp kỹ thuật hàng đầu khu vực.

Tổng Bí thư yêu cầu PVN tiên phong trong khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo (Ảnh: PVN).
Tổng Bí thư yêu cầu PVN tiên phong trong khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo (Ảnh: PVN).

Tiên phong, vượt trội, bền vững, toàn cầu

Tổng Bí thư đã tặng 8 chữ: “Tiên phong, vượt trội, bền vững, toàn cầu” vừa là lời động viên, vừa là định hướng phát triển cho PVN trong giai đoạn mới.

Tiên phong là để dẫn dắt sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chuyển dịch năng lượng, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, nâng tầm hội nhập và khẳng định bản lĩnh, trí tuệ Việt Nam.

Vượt trội trong hiệu quả, năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo để trở thành hình mẫu tiêu biểu của doanh nghiệp Nhà nước.

Bền vững trong tầm nhìn và hành động, phát triển hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường, an sinh xã hội và trách nhiệm quốc gia.

Toàn cầu trong khát vọng và sức mạnh vươn ra biển lớn, định vị Việt Nam trên trường quốc tế, tự tin trong hàng ngũ các doanh nghiệp hàng đầu thế giới.

Tổng Bí thư cũng yêu cầu PVN tiên phong trong khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, dành nguồn lực đủ lớn cho R&D; nghiên cứu sản phẩm, dịch vụ mới nhất trong các lĩnh vực mũi nhọn; đẩy nhanh ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn.

Mục tiêu đến năm 2030, PVN trở thành một trong 500 doanh nghiệp lớn nhất thế giới.

 

Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính

Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ [...]
admin
admin Save it Undo Save Save it Undo Save

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:37

Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính
Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính

Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ là một con số thống kê đơn thuần, mà là một chỉ dấu rõ ràng cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong cấu trúc năng lượng quốc gia, khẳng định vị thế của Việt Nam là một nước nhập khẩu ròng năng lượng.

Năm Nhập khẩu Dầu thô (triệu tấn) Nhập khẩu Xăng dầu thành phẩm (triệu tấn) Tổng Kim ngạch Nhập khẩu Dầu khí (tỷ USD)
2020 ~7.3 9.92 ~6.2
2021 ~9.8 8.9 ~11.3
2022 10.74 8.87 ~18.5
2023 11.14 10.05 ~13.6
2024 13.44 ~10.5 ~14.5

(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo chính thức của Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương)

Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí phản ánh một thực tế phức tạp, nơi các yếu tố về suy giảm sản lượng nội địa, nhu cầu tiêu thụ tăng vọt và sự thay đổi trong cơ cấu năng lượng đang đan xen. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí của Việt Nam trong giai đoạn vừa qua, làm rõ những nguyên nhân cốt lõi và đánh giá những hàm ý chiến lược đối với an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh thế giới đầy biến động.

1. Bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí giai đoạn 2020-2024

Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu trong vòng 5 năm là một cột mốc đáng chú ý, cho thấy quy mô và tốc độ gia tăng phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần bóc tách con số này theo từng mặt hàng chiến lược.

Dầu thô: Nhập khẩu để phục vụ các nhà máy lọc dầu

Đây là mặt hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu dầu khí. Mặc dù Việt Nam vẫn là một nước khai thác và xuất khẩu dầu thô, sản lượng trong nước không đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu của hai nhà máy lọc dầu lớn là Dung Quất và Nghi Sơn.

  • Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn: Với công suất 10 triệu tấn/năm, nhà máy này được thiết kế để chủ yếu sử dụng dầu thô nhập khẩu từ Kuwait. Do đó, phần lớn lượng dầu thô nhập khẩu của Việt Nam là để phục vụ cho hoạt động của cơ sở lọc hóa dầu lớn nhất cả nước này.
  • Nhà máy lọc dầu Dung Quất: Mặc dù được thiết kế để tối ưu hóa cho dầu thô Bạch Hổ, nhà máy này cũng ngày càng phải đa dạng hóa nguồn cung, nhập khẩu các loại dầu thô tương tự từ các nguồn khác để bù đắp cho sự suy giảm sản lượng của mỏ Bạch Hổ và các mỏ nội địa khác.

Trong giai đoạn 2020-2024, tổng lượng dầu thô nhập khẩu ước tính chiếm khoảng 50-60% tổng khối lượng nhập khẩu dầu khí.

Sản phẩm xăng dầu: Vẫn phải nhập khẩu dù đã có 2 nhà máy lọc dầu

Mặc dù hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn đã đáp ứng được khoảng 70-80% nhu cầu xăng dầu thành phẩm trong nước, Việt Nam vẫn phải tiếp tục nhập khẩu một lượng đáng kể. Nguyên nhân đến từ:

  • Cân đối cung cầu: Nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trong nước, đặc biệt là dầu diesel (DO) và nhiên liệu bay Jet A1, vẫn cao hơn tổng sản lượng của hai nhà máy.
  • Chủng loại sản phẩm: Một số sản phẩm đặc thù hoặc các sản phẩm có tiêu chuẩn chất lượng cao mà các nhà máy trong nước chưa tối ưu hóa sản xuất vẫn cần được nhập khẩu.
  • Bảo dưỡng nhà máy: Trong các giai đoạn bảo dưỡng tổng thể của nhà máy lọc dầu Dung Quất hoặc Nghi Sơn, lượng nhập khẩu dầu khí thành phẩm sẽ tăng đột biến để đảm bảo nguồn cung cho thị trường.

Các thị trường cung cấp xăng dầu thành phẩm chính cho Việt Nam là Hàn Quốc, Singapore, Malaysia và Trung Quốc.

Khí hóa lỏng (LPG): Phụ thuộc lớn vào nguồn cung bên ngoài

Nhu cầu tiêu thụ LPG (gas) cho dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam từ lâu đã phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Sản lượng LPG từ các nhà máy xử lý khí trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 40-50% nhu cầu. Do đó, hơn một nửa lượng LPG tiêu thụ hàng năm phải được nhập khẩu, chủ yếu từ các nguồn Trung Đông.

Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): “Tân binh” trong rổ năng lượng nhập khẩu

Giai đoạn 2020-2024 cũng chứng kiến một sự kiện lịch sử: Việt Nam chính thức gia nhập câu lạc bộ các quốc gia nhập khẩu LNG. Chuyến tàu LNG đầu tiên cập cảng Thị Vải vào tháng 7 năm 2023 đã mở ra một chương mới cho ngành năng lượng. Việc nhập khẩu dầu khí dưới dạng LNG được xem là giải pháp then chốt để:

  • Bù đắp cho sự suy giảm sản lượng khí nội địa.
  • Cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện khí mới, vốn được xem là nguồn điện nền quan trọng trong quá trình chuyển dịch năng lượng.

2. Phân tích nguyên nhân cốt lõi của việc gia tăng nhập khẩu dầu khí

Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của ba yếu tố cấu trúc.

Nguyên nhân 1: Sản lượng khai thác dầu khí trong nước suy giảm

Đây là nguyên nhân nền tảng và quan trọng nhất. Sau nhiều thập kỷ khai thác, các mỏ dầu khí lớn của Việt Nam, vốn là trụ cột của an ninh năng lượng, đều đã bước vào giai đoạn suy giảm sản lượng tự nhiên.

Mỏ Bạch Hổ khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
Mỏ Bạch Hổ khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
  • Các mỏ chủ lực đã qua thời kỳ đỉnh cao: Mỏ Bạch Hổ, mỏ Rồng, và các mỏ khác trong bể Cửu Long đã khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
  • Công tác tìm kiếm, thăm dò gặp khó khăn: Việc phát hiện các mỏ lớn có trữ lượng thương mại đáng kể ngày càng khó khăn hơn. Các phát hiện mới gần đây thường có quy mô nhỏ, cấu trúc địa chất phức tạp và nằm ở vùng nước sâu, xa bờ, đòi hỏi chi phí đầu tư và công nghệ cao hơn.
  • Cơ chế, chính sách chưa đủ hấp dẫn: Các vướng mắc trong Luật Dầu khí (sửa đổi) và các chính sách liên quan chưa thực sự tạo ra một môi trường đầu tư đủ hấp dẫn để thu hút các công ty dầu khí quốc tế lớn quay trở lại đầu tư vào các lô thăm dò rủi ro cao.

Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa sản lượng khai thác trong nước và nhu cầu tiêu thụ đã tạo ra một “khoảng trống” năng lượng, và nhập khẩu dầu khí là giải pháp duy nhất để lấp đầy khoảng trống này trong ngắn và trung hạn.

Nguyên nhân 2: Nhu cầu năng lượng tăng vọt để phục vụ phát triển kinh tế

Việt Nam là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khu vực và thế giới. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với nhu cầu tiêu thụ năng lượng gia tăng.

  • Công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Quá trình công nghiệp hóa đòi hỏi một lượng lớn năng lượng cho các nhà máy, khu công nghiệp.
  • Gia tăng phương tiện giao thông: Sự bùng nổ của thị trường ô tô và xe máy làm tăng vọt nhu cầu tiêu thụ xăng, dầu.
  • Nhu cầu điện năng: Tăng trưởng GDP hàng năm từ 6-7% đòi hỏi ngành điện phải tăng trưởng với tốc độ cao hơn (khoảng 10%/năm) để đáp ứng. Trong bối cảnh thủy điện đã khai thác gần hết tiềm năng và nhiệt điện than đối mặt với các vấn đề môi trường, điện khí (sử dụng khí nội địa và LNG nhập khẩu) được xem là nguồn điện nền quan trọng.

Nguyên nhân 3: Giới hạn của năng lực lọc hóa dầu trong nước

Mặc dù việc sở hữu hai nhà máy lọc dầu là một thành tựu lớn, năng lực lọc hóa dầu của Việt Nam vẫn còn những giới hạn nhất định, góp phần vào việc phải tiếp tục nhập khẩu dầu khí thành phẩm.

  • Tổng công suất chưa đáp ứng 100% nhu cầu: Như đã phân tích, tổng sản lượng của hai nhà máy vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu xăng dầu trong nước, đặc biệt là vào các giai đoạn cao điểm hoặc khi một trong hai nhà máy phải dừng để bảo dưỡng.
  • Cấu hình công nghệ: Mỗi nhà máy lọc dầu được thiết kế với một cấu hình công nghệ nhất định, tối ưu cho một số loại dầu thô và cho ra một cơ cấu sản phẩm nhất định. Việc linh hoạt để sản xuất tất cả các chủng loại sản phẩm theo đúng nhu cầu thị trường đôi khi không hiệu quả về mặt kinh tế, dẫn đến việc phải nhập khẩu một số sản phẩm để cân đối.

3. Hàm ý đối với an ninh năng lượng quốc gia

Việc trở thành một quốc gia nhập khẩu ròng năng lượng với quy mô ngày càng lớn đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh năng lượng Việt Nam.

  • Phụ thuộc vào thị trường toàn cầu: An ninh năng lượng của Việt Nam giờ đây không chỉ phụ thuộc vào khả năng khai thác trong nước, mà còn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những biến động địa chính trị, xung đột quân sự và các quyết định chính sách của các quốc gia xuất khẩu. Các cuộc khủng hoảng tại Eo biển Hormuz hay Biển Đỏ là những ví dụ điển hình cho thấy chuỗi cung ứng năng lượng của Việt Nam mong manh như thế nào.
  • Rủi ro về biến động giá: Khi phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí, nền kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt trực tiếp với sự biến động của giá năng lượng thế giới. Giá dầu tăng cao sẽ ngay lập tức tác động đến lạm phát, chi phí sản xuất của doanh nghiệp, chi phí vận tải và giá cả sinh hoạt của người dân.
  • Áp lực lên cán cân thương mại: Chi hàng chục tỷ USD mỗi năm cho việc nhập khẩu dầu khí tạo ra một áp lực lớn lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối của quốc gia.

Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược:

  1. Đa dạng hóa nguồn cung: Tránh phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp lớn, tích cực tìm kiếm và ký kết các hợp đồng dài hạn với nhiều đối tác khác nhau.
  2. Tăng cường dự trữ quốc gia: Xây dựng và nâng cấp hệ thống kho dự trữ dầu thô và xăng dầu quốc gia để có đủ khả năng ứng phó với các cú sốc gián đoạn nguồn cung trong ngắn hạn.
  3. Thúc đẩy tìm kiếm, thăm dò và khai thác trong nước: Cần có những cơ chế, chính sách đột phá hơn nữa để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực thượng nguồn, nhằm tối đa hóa khả năng khai thác tài nguyên tại chỗ.
  4. Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo: Đẩy nhanh tiến độ các dự án điện gió, điện mặt trời và các dạng năng lượng sạch khác là con đường bền vững nhất để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí và đảm bảo an ninh năng lượng Việt Nam trong dài hạn.

Kết luận

Giai đoạn 2020-2024 đã chính thức khép lại thời kỳ tự chủ tương đối về năng lượng của Việt Nam. Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu là một lời khẳng định rõ ràng rằng an ninh năng lượng quốc gia giờ đây đã gắn chặt với những diễn biến của thị trường toàn cầu. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược và những hành động quyết liệt. Việc cân bằng giữa các nguồn năng lượng nhập khẩu, tối đa hóa tiềm năng nội địa và đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo sẽ là bài toán cốt lõi, quyết định sự phát triển bền vững và độc lập của nền kinh tế Việt Nam trong những thập kỷ tới.

TAGGED: dầu khí nhập