Trang
Xe Điện và Tương Lai Của Cây Xăng Truyền Thống: Thách Thức Chuyển Đổi Hay Cơ Hội Vàng?
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của xe điện (EV), dẫn đầu bởi VinFast và sự tham gia của các thương hiệu quốc tế, không còn là một dự báo xa xôi mà đã trở thành một thực tại định hình lại thị trường giao thông Việt Nam. Đối với hơn 17.000 cây xăng truyền thống […]

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:19
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của xe điện (EV), dẫn đầu bởi VinFast và sự tham gia của các thương hiệu quốc tế, không còn là một dự báo xa xôi mà đã trở thành một thực tại định hình lại thị trường giao thông Việt Nam. Đối với hơn 17.000 cây xăng truyền thống trên cả nước, đây là một thách thức mang tính sống còn, nhưng đồng thời cũng mở ra một cơ hội chuyển đổi lịch sử.
Thách Thức Không Thể Lảng Tránh Sự sụt giảm doanh thu cốt lõi từ bán xăng là điều không thể tránh khỏi. Mỗi chiếc xe điện lăn bánh trên đường là một khách hàng xăng dầu biến mất. Về lâu dài, sản lượng tiêu thụ trên mỗi cửa hàng sẽ giảm dần, gây áp lực trực tiếp lên mô hình kinh doanh đã tồn tại cả thế kỷ. Việc chỉ trông chờ vào việc bán xăng và dầu diesel là một chiến lược không bền vững.
Cơ Hội Chuyển Đổi: Từ “Cây Xăng” đến “Trạm Năng Lượng” Tương lai không phải là dấu chấm hết cho các cây xăng, mà là sự tiến hóa. Lợi thế lớn nhất của các cây xăng hiện tại là mạng lưới vị trí đắc địa, phủ khắp các tuyến đường từ thành thị đến nông thôn. Đây là nền tảng vàng để chuyển đổi:
- Trở Thành Trung Tâm Năng Lượng Đa Dạng:
- Thay vì chỉ có 2-3 loại nhiên liệu hóa thạch, trạm năng lượng tương lai sẽ cung cấp một “menu” đa dạng: xăng, diesel, các trụ sạc nhanh DC cho ô tô điện, điểm sạc cho xe máy điện, và xa hơn nữa có thể là các điểm đổi pin hoặc trạm nạp hydro.
- Tận Dụng “Thời Gian Vàng” Của Khách Hàng Sạc Điện:
- Thời gian trung bình để sạc nhanh một chiếc ô tô điện là từ 20-40 phút. Đây là “thời gian vàng” mà các cây xăng truyền thống không có được. Trong lúc chờ đợi, khách hàng có nhu cầu rất lớn đối với các dịch vụ:
- Khu vực chờ tiện nghi: Có máy lạnh, Wi-Fi miễn phí, ghế ngồi thoải mái.
- Dịch vụ ăn uống và giải khát (F&B): Một ly cà phê, một bữa ăn nhẹ.
- Mua sắm tiện lợi: Các cửa hàng tiện lợi tích hợp.
- Thời gian trung bình để sạc nhanh một chiếc ô tô điện là từ 20-40 phút. Đây là “thời gian vàng” mà các cây xăng truyền thống không có được. Trong lúc chờ đợi, khách hàng có nhu cầu rất lớn đối với các dịch vụ:
- Tích Hợp Công Nghệ và Dữ Liệu:
- Xây dựng các ứng dụng di động cho phép khách hàng đặt trước trạm sạc, thanh toán không dùng tiền mặt và tích điểm. Dữ liệu thu thập được sẽ giúp phân tích hành vi khách hàng và cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa.
Kết luận: Câu hỏi đối với các chủ doanh nghiệp xăng dầu hiện nay không còn là “liệu xe điện có ảnh hưởng đến chúng ta không?”, mà là “chúng ta sẽ chuyển đổi như thế nào và khi nào?”. Doanh nghiệp nào xem xe điện là một cơ hội để tái định vị mình thành một nhà cung cấp dịch vụ và năng lượng đa dạng sẽ không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên giao thông mới.
Bài viết liên quan
Tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu tiếp tục chậm lại, nhưng được dự báo sẽ “hạ cánh mềm”

Cập nhật lần cuối: 29/09/2025 09:43
Khi năm 2025 đi qua những tháng giữa năm, các báo cáo thị trường dầu mỏ từ những tổ chức năng lượng uy tín nhất thế giới như Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đều đồng loạt phát đi một thông điệp nhất quán: kỷ nguyên tăng trưởng bùng nổ của nhu cầu dầu toàn cầu đang dần đi đến hồi kết. Các con số dự báo liên tục được điều chỉnh giảm, phản ánh một thực tế không thể phủ nhận rằng động cơ tăng trưởng đang mất dần sức mạnh. Tuy nhiên, giữa những con số có phần ảm đạm đó, một cụm từ lại được các chuyên gia nhắc đến nhiều lần để mô tả xu hướng này: một cuộc “hạ cánh mềm”.
Đây là một nghịch lý đầy ẩn ý. Tại sao một sự tăng trưởng chậm lại rõ rệt lại không bị coi là một dấu hiệu của sự sụp đổ? Tại sao thị trường không đối mặt với một cú rơi tự do (hard landing) mà chỉ là một sự chuyển động từ tốn hơn? Câu trả lời nằm sâu trong các lớp dữ liệu phức tạp, nơi những “cơn gió ngược” từ kinh tế khó khăn và công nghệ năng lượng sạch đang đối chọi với những “trụ cột” vững chắc vẫn đang nâng đỡ nhu cầu tiêu thụ dầu của hành tinh. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các dữ liệu và xu hướng đằng sau dự báo quan trọng này, “giải phẫu” các yếu tố đang hãm phanh tăng trưởng, đồng thời lý giải tại sao một kịch bản ổn định hơn vẫn là điều có thể kỳ vọng.
Giải mã sự chậm lại – Hai “Cơn gió ngược” chính
Bức tranh nhu cầu dầu mỏ năm 2025 bị phủ một bóng mờ bởi hai yếu tố chính, tác động cộng hưởng và tạo ra một lực cản hữu hình lên tốc độ tăng trưởng.
Đầu tiên là sự “hạ nhiệt” của nền kinh tế toàn cầu. Sau một giai đoạn phục hồi mạnh mẽ hậu đại dịch, các nền kinh tế lớn đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Lạm phát, dù đã giảm so với mức đỉnh, vẫn dai dẳng ở nhiều quốc gia, buộc các ngân hàng trung ương lớn như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) phải duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt với mức lãi suất cao. Lãi suất cao hoạt động như một chiếc phanh đối với nền kinh tế: nó làm tăng chi phí vốn, khiến các doanh nghiệp ngần ngại hơn trong việc đầu tư mở rộng sản xuất; nó làm giảm tốc độ của thị trường bất động sản và các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng. Tất cả những hoạt động này đều là những “khách hàng” lớn của dầu diesel và các sản phẩm công nghiệp khác.
Dữ liệu từ Báo cáo Thị trường Dầu mỏ tháng 7 của IEA cho thấy rõ điều này. Tăng trưởng hoạt động công nghiệp và thương mại toàn cầu trong nửa đầu năm 2025 đã thấp hơn so với các dự báo đưa ra hồi cuối năm 2024. Đặc biệt, sự phục hồi của nền kinh tế Trung Quốc, vốn được kỳ vọng là đầu tàu chính, đã không mạnh mẽ như mong đợi, nhất là trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp nặng và bất động sản. Khi các công xưởng của thế giới hoạt động chậm lại, nhu cầu về năng lượng để vận hành máy móc và vận chuyển hàng hóa cũng tự động giảm theo.
“Cơn gió ngược” thứ hai, mang tính cấu trúc và dài hạn hơn, là cú đẩy ngày càng rõ nét của hiệu suất năng lượng và công nghệ năng lượng sạch. Cuộc cách mạng xe điện (EV) không còn là câu chuyện của tương lai. Theo các số liệu mới nhất, doanh số EV toàn cầu được dự báo sẽ vượt mốc 17 triệu xe trong năm 2025. Con số này, khi được quy đổi, tương đương với việc thay thế một lượng cầu khoảng 1,8 đến 2 triệu thùng dầu mỗi ngày so với kịch bản không có EV. Tác động này tập trung chủ yếu vào nhu cầu xăng, sản phẩm dầu mỏ quan trọng nhất trong lĩnh vực giao thông vận tải. Mỗi chiếc EV lăn bánh trên đường là một sự sụt giảm vĩnh viễn trong nhu cầu xăng.
Song song với đó, ngành điện cũng đang chứng kiến một sự chuyển đổi ngoạn mục. Chi phí sản xuất điện mặt trời và điện gió đã giảm đến mức chúng trở thành nguồn điện mới rẻ nhất ở nhiều nơi trên thế giới. Điều này đang đẩy lùi vai trò của dầu FO (fuel oil) và thậm chí cả khí đốt trong việc phát điện. Tại Trung Đông, các quốc gia sản xuất dầu lớn như Ả Rập Xê-út và UAE đang đầu tư hàng chục tỷ USD vào các dự án năng lượng mặt trời khổng lồ, một động thái vừa để đáp ứng các cam kết khí hậu, vừa để giải phóng lượng dầu thô đang dùng để đốt phát điện cho mục đích xuất khẩu giá trị cao hơn.
Ngoài ra, không thể không kể đến những cải tiến thầm lặng nhưng đầy sức mạnh về hiệu quả sử dụng năng lượng. Các tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt ở châu Âu, Mỹ và Trung Quốc buộc các nhà sản xuất ô tô phải tạo ra những động cơ đốt trong tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các quy trình công nghiệp cũng liên tục được tối ưu hóa để giảm tiêu thụ năng lượng trên mỗi đơn vị sản phẩm. Tổng hợp lại, các yếu tố này tạo ra một lực cản liên tục, làm cho cường độ sử dụng dầu của nền kinh tế thế giới giảm dần theo thời gian.
Tại sao lại là “hạ cánh mềm”? – Các trụ cột vững chắc nâng đỡ nhu cầu
Đối mặt với hai cơn gió ngược mạnh mẽ như vậy, nhiều người có thể nghĩ đến một kịch bản sụp đổ của nhu cầu dầu. Tuy nhiên, các báo cáo vẫn dự báo một sự “hạ cánh mềm”. Điều này là do nhu cầu dầu được nâng đỡ bởi ba trụ cột cực kỳ vững chắc và có sức ì lớn.
Trụ cột đầu tiên và rõ ràng nhất là sự phục hồi bền bỉ của ngành hàng không và du lịch. Sau nhiều năm bị kìm nén bởi đại dịch, nhu cầu đi lại bằng đường không của con người đã bùng nổ trở lại. Các sân bay trên khắp thế giới lại đông đúc, các hãng hàng không liên tục mở lại và tăng tần suất các đường bay quốc tế. Dữ liệu từ Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) cho thấy lưu lượng hành khách toàn cầu trong năm 2025 dự kiến sẽ lần đầu tiên vượt qua mức đỉnh của năm 2019. Nhiên liệu máy bay (jet fuel) là huyết mạch của ngành này, và cho đến nay, các giải pháp thay thế như nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) hay máy bay điện/hydro vẫn còn ở quy mô rất nhỏ và chi phí cực kỳ đắt đỏ. Do đó, nhiên liệu bay là phân khúc có tốc độ tăng trưởng nhu cầu dầu mạnh mẽ và đáng tin cậy nhất, đóng vai trò là động lực chính kéo toàn bộ thị trường đi lên.
Trụ cột thứ hai, thường bị bỏ qua khi thảo luận về chuyển dịch năng lượng, chính là ngành hóa dầu. Cần phải nhấn mạnh rằng hơn 20% lượng dầu thô không được đốt làm nhiên liệu, mà được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào (feedstock) cho các tổ hợp hóa dầu. Từ dầu mỏ, người ta tạo ra ethylene, propylene, và các hóa chất cơ bản khác, sau đó sản xuất ra nhựa, sợi tổng hợp, phân bón, dược phẩm, và vô số các vật liệu thiết yếu cho cuộc sống hiện đại. Khác với nhiên liệu bị đốt cháy một lần, nhu cầu về các sản phẩm hóa dầu gắn liền với các xu hướng mang tính cấu trúc dài hạn như tăng trưởng dân số, đô thị hóa và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu toàn cầu. Các báo cáo thị trường chỉ ra rằng, bất chấp kinh tế khó khăn, nhu cầu về các sản phẩm nhựa và hóa chất vẫn tăng trưởng ổn định. Hàng loạt các siêu dự án hóa dầu mới, đặc biệt là ở Trung Quốc và Trung Đông, đang và sẽ đi vào hoạt động, tạo ra một “cơn khát” không dứt đối với các nguyên liệu thô như naphtha và LPG, vốn được tách ra từ dầu mỏ và khí đốt.
Trụ cột thứ ba là sức mạnh tăng trưởng đến từ các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là Ấn Độ và các quốc gia trong khối ASEAN. Trong khi các nước phát triển OECD và ngay cả Trung Quốc đang đối mặt với sự trưởng thành và bão hòa, các quốc gia này lại đang ở trong giai đoạn cất cánh. Với dân số trẻ, tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và thu nhập bình quân đầu người ngày càng tăng, nhu cầu về mọi thứ đều bùng nổ: từ xe máy, ô tô cho đến hàng tiêu dùng đóng gói bằng nhựa, từ việc xây dựng đường sá, nhà cửa cho đến các hoạt động vận tải hàng hóa. Tất cả những hoạt động này đều tiêu thụ một lượng lớn dầu mỏ. Tăng trưởng mạnh mẽ ở các thị trường này đang bù đắp một cách hiệu quả cho sự suy giảm hoặc tăng trưởng chậm lại ở các khu vực khác trên thế giới.
Phân tích dữ liệu theo khu vực và lĩnh vực – Bức tranh đa sắc
Khi đi sâu vào các con số chi tiết, bức tranh nhu cầu dầu toàn cầu năm 2025 hiện lên không phải là một màu xám đồng nhất, mà là một bức tranh đa sắc với những mảng sáng tối đan xen.
Châu Á vẫn là động cơ tăng trưởng chính, đóng góp hơn 70% mức tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu. Tuy nhiên, bên trong châu Á cũng có sự phân hóa. Trung Quốc, thị trường lớn nhất, đang thể hiện một bức tranh hai mặt. Nhu cầu dầu diesel cho lĩnh vực công nghiệp và xây dựng tăng trưởng yếu ớt. Ngược lại, khi các hạn chế đi lại được gỡ bỏ hoàn toàn và người dân khao khát du lịch, nhu cầu xăng và nhiên liệu bay lại tăng vọt. Nhu cầu cho ngành hóa dầu cũng duy trì ở mức cao. Ấn Độ và các nước ASEAN như Việt Nam, Indonesia, Philippines lại là những điểm sáng rực rỡ nhất, với tăng trưởng mạnh mẽ và đồng đều trên hầu hết các sản phẩm, từ xăng, diesel cho đến LPG dùng trong dân dụng và công nghiệp.
Tại các nước phát triển trong khối OECD, xu hướng lại hoàn toàn khác. Ở châu Âu, các chính sách khí hậu quyết liệt, thuế carbon cao và tỷ lệ thâm nhập xe điện hàng đầu thế giới đang khiến nhu cầu dầu mỏ bước vào một giai đoạn suy giảm mang tính cấu trúc. Nhu cầu xăng và diesel tại đây được dự báo sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới. Tại Bắc Mỹ, chủ yếu là Hoa Kỳ, thị trường có vẻ ổn định hơn. Mặc dù sự gia tăng của xe điện cũng làm giảm nhu cầu xăng, nhưng văn hóa ưa chuộng các dòng xe lớn, xe bán tải và thói quen di chuyển đường dài của người Mỹ vẫn giữ cho tổng lượng tiêu thụ xăng ở mức rất cao.
Nhìn theo từng loại sản phẩm, sự khác biệt cũng rất rõ ràng. Nhiên liệu bay là “ngôi sao” của năm, với tốc độ tăng trưởng hai con số. Nhu cầu xăng cho thấy khả năng phục hồi đáng ngạc nhiên nhờ nhu cầu di chuyển cá nhân. Nhu cầu naphtha và LPG được củng cố bởi ngành hóa dầu. Trong khi đó, nhu cầu dầu diesel, vốn được coi là thước đo sức khỏe của nền kinh tế, lại tăng trưởng chậm lại. Cuối cùng, nhu cầu dầu FO tiếp tục xu hướng giảm dài hạn do bị thay thế bởi các nguồn năng lượng sạch hơn.
Ý nghĩa đối với thị trường và góc nhìn cho Việt Nam
Vậy kịch bản “hạ cánh mềm” của nhu cầu dầu có ý nghĩa gì đối với thị trường và đối với Việt Nam?
Đối với thị trường toàn cầu, một sự tăng trưởng nhu cầu chậm lại nhưng ổn định có nghĩa là cán cân cung-cầu sẽ không bị phá vỡ. Thị trường sẽ khó có khả năng rơi vào tình trạng dư cung lớn như giai đoạn 2014-2015 hay năm 2020. Điều này mang lại cho các nhà sản xuất lớn, đặc biệt là liên minh OPEC+, nhiều quyền lực hơn trong việc quản lý sản lượng để hỗ trợ giá dầu ở mức họ mong muốn. Nó cho thấy một thị trường có thể sẽ cân bằng hơn, nhưng đồng thời cũng nhạy cảm hơn trước các cú sốc, vì không có nhiều “bộ đệm” dư thừa về cả cung và cầu. Một sự gián đoạn nguồn cung nhỏ hoặc một sự phục hồi kinh tế mạnh hơn dự kiến đều có thể đẩy giá tăng nhanh chóng.
Đối với Việt Nam, các xu hướng toàn cầu này mang lại những bài học và tác động trực tiếp. Nền kinh tế Việt Nam, với độ mở lớn và hội nhập sâu rộng, cũng không tránh khỏi những “cơn gió ngược” của kinh tế thế giới. Tuy nhiên, với tốc độ tăng trưởng GDP dự kiến vẫn thuộc nhóm cao nhất khu vực và thế giới, nhu cầu năng lượng của chúng ta, bao gồm cả xăng dầu, được dự báo sẽ tiếp tục tăng. Tốc độ đô thị hóa và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu sẽ tiếp tục thúc đẩy nhu cầu về giao thông vận tải và hàng tiêu dùng. Do đó, trong khi thế giới chậm lại, Việt Nam vẫn là một điểm sáng về tăng trưởng nhu cầu.
Một môi trường nhu cầu toàn cầu ổn định và một mặt bằng giá dầu tương đối cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của ngành dầu khí trong nước. Nó giúp các kế hoạch đầu tư vào các dự án thăm dò-khai thác thượng nguồn trở nên khả thi hơn về mặt tài chính, đồng thời cũng giúp các nhà máy lọc dầu trong nước có thể hoạch định kế hoạch sản xuất và kinh doanh một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, xu hướng dài hạn của thế giới cũng là một tín hiệu chiến lược không thể bỏ qua. Nó khẳng định rằng, con đường tất yếu là phải nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đẩy nhanh quá trình chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Việc chủ động trong xu hướng này không chỉ giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về khí hậu mà còn giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, tăng cường an ninh năng lượng và tạo ra một nền kinh tế bền vững hơn trong tương lai.
Kết luận: Kỷ nguyên tăng trưởng dầu mỏ đã thay đổi
Các dữ liệu và phân tích từ giữa năm 2025 đã vẽ nên một bức tranh phức tạp nhưng rõ ràng: thế giới dầu mỏ đang bước vào một chương mới. Kỷ nguyên của sự tăng trưởng bùng nổ, dễ dàng dự báo đã thực sự ở lại phía sau. Các “cơn gió ngược” từ một nền kinh tế toàn cầu đầy thách thức và một cuộc cách mạng năng lượng sạch không thể đảo ngược đang định hình một thực tại mới, nơi tăng trưởng nhu cầu dầu trở nên chậm rãi và trưởng thành hơn.
Tuy nhiên, sự sụp đổ của “vua dầu mỏ” vẫn chưa diễn ra. Các trụ cột vững chắc từ ngành hàng không, hóa dầu và sức sống mạnh mẽ của các thị trường mới nổi đang tạo ra một lực nâng đỡ quan trọng, dẫn đến một kịch bản “hạ cánh mềm” thay vì một cú rơi tự do.
Đối với các nhà hoạch định chính sách, các nhà đầu tư và các doanh nghiệp trong ngành, việc nhận diện và thấu hiểu những sắc thái phức tạp này là yếu tố sống còn. Vấn đề không còn đơn giản là liệu nhu cầu dầu tăng hay giảm, mà là nó đang tăng ở đâu, trong lĩnh vực nào, dưới hình thức sản phẩm gì, và với tốc độ ra sao. Việc điều hướng thành công trong một thế giới năng lượng đa tốc độ và đầy biến động đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược, sự linh hoạt và khả năng phân tích sâu sắc hơn bao giờ hết.
Dầu mỏ 2025: Phân tích toàn cảnh Biến động Giá, Nguồn cung và Thị trường Khí tự nhiên

Cập nhật lần cuối: 29/09/2025 09:05
Khi năm 2025 đã đi được hơn nửa chặng đường, một bản phân tích thị trường dầu mỏ 2025 toàn diện cho thấy bức tranh năng lượng thế giới vẫn được khắc họa bởi những gam màu đầy biến động và khó đoán. Sau giai đoạn đầu năm với nhiều kỳ vọng, thị trường đang phải đối mặt với sự giằng co không ngừng giữa các yếu tố vĩ mô mong manh và chiến lược của các nhà sản xuất lớn.
Trong bối cảnh đó, việc đưa ra một cái nhìn tổng thể, một sự đánh giá toàn diện về các động lực đang chi phối thị trường là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp một lăng kính phân tích chuyên sâu vào ba trụ cột cốt lõi của thế giới năng lượng năm 2025: những biến động khó lường của giá dầu, ván cờ chiến lược của nguồn cung toàn cầu, và quá trình tìm kiếm trạng thái cân bằng mới của thị trường khí tự nhiên. Từ đó, chúng ta có thể phác thảo những kịch bản khả dĩ cho những tháng cuối năm và rút ra những góc nhìn quan trọng cho Việt Nam.
Bức Tranh Toàn Cảnh – Các Yếu Tố Vĩ Mô Định Hình Thị Trường 2025
Để hiểu được tại sao giá dầu lại trồi sụt hay OPEC+ lại đưa ra một quyết sách nào đó, trước hết cần nhìn vào các yếu tố vĩ mô bao trùm, vốn là sân khấu cho mọi diễn biến của thị trường năng lượng.
Đầu tiên và quan trọng nhất là “sức khỏe” của nền kinh tế toàn cầu, yếu tố quyết định phía cầu. Nửa đầu năm 2025 chứng kiến một sự phục hồi không đồng đều. Tại Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là động lực tăng trưởng nhu cầu dầu quan trọng nhất, các số liệu vẫn chưa đạt được như kỳ vọng ban đầu, với lĩnh vực bất động sản còn nhiều khó khăn. Tại Hoa Kỳ, câu chuyện về một cuộc “hạ cánh mềm” dường như đang trở nên khả thi hơn, nhưng bóng ma lạm phát dai dẳng vẫn khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) phải thận trọng. Trong khi đó, châu Âu vẫn đang vật lộn với tăng trưởng trì trệ và chi phí năng lượng cao. Tổng hòa các yếu tố này tạo ra một bức tranh nhu cầu dầu mỏ toàn cầu có tăng trưởng, nhưng ở mức độ vừa phải và tiềm ẩn nhiều rủi ro suy yếu nếu các nền kinh tế lớn hụt hơi.
Yếu tố thứ hai luôn hiện hữu là địa chính trị. Mặc dù không có những cú sốc lớn như giai đoạn 2022-2023, các điểm nóng vẫn âm ỉ trên khắp thế giới. Căng thẳng tại Trung Đông có thể bùng phát bất cứ lúc nào, đe dọa tuyến hàng hải huyết mạch qua eo biển Hormuz. Dư chấn từ cuộc xung đột Nga-Ukraine vẫn ảnh hưởng đến dòng chảy năng lượng và cấu trúc thị trường. Bất kỳ sự bất ổn chính trị nào tại các quốc gia sản xuất lớn ở châu Phi hay Mỹ Latinh cũng có thể nhanh chóng loại bỏ hàng trăm ngàn thùng dầu ra khỏi thị trường. Những rủi ro này luôn được cộng thêm một “phí bảo hiểm” vô hình vào mỗi thùng dầu được giao dịch.
Thứ ba là chính sách tiền tệ và sức mạnh của đồng USD. Quyết định về lãi suất của FED có tác động lan tỏa toàn cầu. Khi FED duy trì lãi suất ở mức cao để chống lạm phát, đồng USD có xu hướng mạnh lên. Một đồng USD mạnh không chỉ đơn thuần là một con số; nó trực tiếp làm tăng chi phí nhập khẩu dầu thô cho các quốc gia sử dụng đồng tiền khác như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước châu Âu, có khả năng làm giảm nhu cầu tiêu thụ và tạo áp lực giảm giá lên dầu.
Cuối cùng là cuộc “giằng co” của quá trình chuyển dịch năng lượng. Năm 2025 tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của doanh số xe điện và công suất năng lượng tái tạo. Mặc dù tác động của chúng lên tổng nhu cầu dầu mỏ vẫn còn nhỏ trong bức tranh toàn cảnh, nhưng nó tạo ra một xu hướng dài hạn không thể đảo ngược. Tâm lý thị trường và các quyết định đầu tư dài hạn vào ngành dầu khí ngày càng bị ảnh hưởng bởi câu chuyện chuyển dịch năng lượng, tạo ra một sự không chắc chắn về nhu cầu trong tương lai và khiến các công ty dầu khí phải thận trọng hơn trong các kế hoạch đầu tư khổng lồ.
Phân Tích Chuyên Sâu Thị Trường Dầu Mỏ 2025
Trên nền tảng các yếu tố vĩ mô đó, thị trường dầu mỏ năm 2025 vận động như một cuộc đấu trí căng thẳng giữa các bên.
Biến động Giá dầu: Cuộc Đấu Trí Căng Thẳng Giữa Cung và Cầu
Giá dầu trong nửa đầu năm 2025 đã cho thấy một sự biến động đáng kể, nhưng chủ yếu trong một biên độ tương đối xác định, phản ánh sự cân bằng quyền lực giữa các lực lượng trên thị trường.
Phía cầu, như đã đề cập, đang cho thấy sự tăng trưởng nhưng không bùng nổ. Nhu cầu nhiên liệu hàng không đã gần như phục hồi hoàn toàn về mức trước đại dịch, trở thành một điểm sáng. Tuy nhiên, nhu cầu từ ngành hóa dầu, một động lực quan trọng khác, lại có dấu hiệu chững lại do tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại. Nhu cầu xăng và dầu diesel cho giao thông đường bộ ở các nước phát triển OECD đi ngang hoặc thậm chí giảm nhẹ do hiệu quả sử dụng nhiên liệu và sự thâm nhập của xe điện, trong khi động lực tăng trưởng chính vẫn đến từ các quốc gia ngoài OECD, đặc biệt là Ấn Độ và các nước châu Á khác. Theo các dự báo cập nhật từ Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) và OPEC, tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu năm 2025 được điều chỉnh xoay quanh mức 1,1 – 1,5 triệu thùng/ngày, một con số lành mạnh nhưng không đủ mạnh để tạo ra một cú hích giá đột biến.
Đối trọng với phía cầu là một bức tranh nguồn cung được quản lý chặt chẽ. Điều này dẫn chúng ta đến phân tích sâu hơn về ván cờ chiến lược của các nhà sản xuất. Dựa trên sự cân bằng hiện tại, kịch bản khả dĩ nhất cho nửa cuối năm 2025 là giá dầu Brent sẽ tiếp tục dao động trong một biên độ tương đối rộng, có thể từ 80 đến 95 USD/thùng. Bất kỳ sự suy yếu rõ rệt nào của kinh tế toàn cầu có thể đẩy giá về cận dưới của khoảng này, trong khi một sự gián đoạn nguồn cung đột xuất hoặc một quyết định cắt giảm sản lượng mạnh tay hơn từ OPEC+ có thể đẩy giá tiến sát mốc 100 USD.
Nguồn cung Dầu mỏ: Ván Cờ Chiến Lược Của OPEC+ và Các Đối Trọng

Nếu phía cầu bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô, thì phía cung lại là một ván cờ chiến lược mà người chơi chính là liên minh OPEC+. Trong năm 2025, vai trò của nhóm này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Chiến lược của OPEC+, dẫn đầu bởi Ả Rập Xê-út và có sự hợp tác chặt chẽ của Nga, là chủ động quản lý thị trường để giữ giá dầu ở mức có lợi cho ngân sách quốc gia của họ. Nhóm này hiện đang duy trì một loạt các đợt cắt giảm sản lượng, bao gồm cả cắt giảm chính thức và cắt giảm tự nguyện, với tổng sản lượng bị loại khỏi thị trường lên tới vài triệu thùng mỗi ngày. Quyết định kéo dài các đợt cắt giảm này sang nửa cuối năm 2025 là yếu tố quan trọng nhất hỗ trợ giá dầu. Sự kỷ luật và đồng thuận trong nhóm, ít nhất cho đến thời điểm hiện tại, vẫn được duy trì khá vững chắc, cho thấy họ sẵn sàng hy sinh một phần thị phần để đổi lấy một mặt bằng giá cao và ổn định hơn.
Tuy nhiên, OPEC+ không phải là người chơi duy nhất. Đối trọng lớn nhất của họ đến từ các nhà sản xuất ngoài OPEC, và đứng đầu là ngành công nghiệp dầu đá phiến của Mỹ. Sau nhiều năm tăng trưởng bùng nổ, ngành dầu đá phiến Mỹ trong năm 2025 đang cho thấy dấu hiệu trưởng thành hơn. Thay vì chạy theo sản lượng bằng mọi giá, các công ty đang chịu áp lực lớn từ các nhà đầu tư ở Phố Wall, yêu cầu họ tập trung vào “kỷ luật vốn” – tức là ưu tiên tạo ra lợi nhuận và trả cổ tức cho cổ đông thay vì tái đầu tư ồ ạt vào việc khoan các giếng mới. Điều này làm cho tốc độ tăng trưởng sản lượng của Mỹ chậm lại so với những năm trước, nhưng cũng làm cho nó trở nên bền vững hơn. Mặc dù vậy, sản lượng của Mỹ vẫn ở mức cao kỷ lục và là một đối trọng quan trọng, ngăn cản OPEC+ đẩy giá lên quá cao.
Bên cạnh Mỹ, thế giới cũng đang chứng kiến sự trỗi dậy của các nguồn cung mới nổi. Guyana, với các phát hiện khổng lồ của ExxonMobil, đang nhanh chóng trở thành một nhà sản xuất dầu lớn. Brazil, với các mỏ tiền muối nước sâu, và Canada, với cát dầu, cũng đang đóng góp sản lượng ngày càng tăng. Những nguồn cung này, tuy không đủ lớn để thay đổi cuộc chơi một mình, nhưng khi gộp lại, chúng tạo ra một nguồn cung đa dạng và linh hoạt, làm giảm bớt quyền lực định giá của OPEC+.
Tổng kết lại, cán cân cung-cầu trong nửa cuối năm 2025 được dự báo sẽ ở trạng thái khá cân bằng, hoặc thâm hụt nhẹ. Điều này có nghĩa là thị trường sẽ không có quá nhiều dầu thừa, và mọi sự thay đổi nhỏ về cung hoặc cầu đều có thể tác động nhanh chóng đến giá.
Thị Trường Khí Tự Nhiên 2025 – Tìm Kiếm Trạng Thái Cân Bằng Mới
Thế giới khí tự nhiên năm 2025 đang bước vào một giai đoạn mới. Sau cuộc khủng hoảng nguồn cung và giá cả ở châu Âu giai đoạn 2022-2023, thị trường đang dần tìm đến một trạng thái cân bằng mới, được định hình bởi sự gia tăng mạnh mẽ của nguồn cung LNG.
Phía cung đang chứng kiến một làn sóng các dự án LNG mới, đặc biệt là từ Mỹ và Qatar, bắt đầu đi vào hoạt động hoặc tiến gần đến ngày vận hành thương mại. Sự gia tăng công suất hóa lỏng này hứa hẹn sẽ làm dịu bớt thị trường LNG toàn cầu, vốn đã rất căng thẳng trong vài năm qua.

Phía cầu, châu Âu đã thành công trong việc thoát khỏi sự phụ thuộc vào khí đốt đường ống của Nga và trở thành khách hàng mua LNG lớn nhất thế giới. Nhu cầu của châu Âu trong nửa cuối năm 2025 sẽ tập trung vào việc lấp đầy các kho dự trữ trước mùa đông, và mức độ tiêu thụ sẽ phụ thuộc nhiều vào diễn biến thời tiết. Tại châu Á, sự phục hồi kinh tế của Trung Quốc và nhu cầu từ các nước công nghiệp phát triển như Nhật Bản và Hàn Quốc vẫn là yếu tố then chốt. Sự cạnh tranh giữa người mua châu Âu và châu Á sẽ quyết định hướng đi của giá LNG giao ngay (spot price).
Diễn biến giá khí tự nhiên cũng phản ánh sự thay đổi này. Chênh lệch giá khổng lồ giữa giá Henry Hub của Mỹ và giá TTF của châu Âu hay JKM của châu Á đã thu hẹp đáng kể so với mức đỉnh điểm, cho thấy thị trường đang trở nên kết nối và toàn cầu hóa hơn. Tuy nhiên, các rủi ro về tắc nghẽn hạ tầng và các biến động khu vực vẫn có thể tạo ra những đợt tăng giá ngắn hạn.
Vai trò của khí tự nhiên như một “nhiên liệu chuyển tiếp” vẫn được khẳng định. Nó được xem là đối tác quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của năng lượng tái tạo và đảm bảo sự ổn định của lưới điện. Do đó, các khoản đầu tư vào hạ tầng khí và LNG dự kiến sẽ tiếp tục, bất chấp áp lực từ các chính sách khí hậu dài hạn.
Tác Động và Góc Nhìn Đối Với Việt Nam
Bức tranh năng lượng toàn cầu đầy biến động này có những tác động trực tiếp và sâu sắc đến Việt Nam.
Đầu tiên là bài toán an ninh năng lượng và nhập khẩu. Sản lượng dầu thô trong nước đang trên đà suy giảm tự nhiên, khiến Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào nguồn dầu thô nhập khẩu để cung cấp cho hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn. Tương tự, chúng ta cũng phải nhập khẩu một lượng lớn xăng dầu thành phẩm. Một mặt bằng giá dầu thế giới cao như năm 2025 gây áp lực trực tiếp lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối. Việc nguồn cung toàn cầu được quản lý chặt chẽ bởi OPEC+ cũng đặt ra yêu cầu cho Việt Nam phải đa dạng hóa các nhà cung cấp, tránh phụ thuộc vào một vài thị trường để giảm thiểu rủi ro gián đoạn.
Thứ hai là câu chuyện giá xăng dầu trong nước. Giá bán lẻ xăng dầu tại Việt Nam được điều hành theo cơ chế giá cơ sở, vốn có mối liên hệ mật thiết với giá các sản phẩm dầu trên thị trường Singapore. Với dự báo giá dầu thô thế giới sẽ duy trì ở mức cao và biến động trong nửa cuối năm, người tiêu dùng và doanh nghiệp trong nước cần chuẩn bị cho kịch bản giá xăng dầu khó có thể giảm sâu, thậm chí có thể có những đợt điều chỉnh tăng tùy thuộc vào chu kỳ giá thế giới. Điều này sẽ tác động đến chi phí vận tải, chi phí sản xuất và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chung của nền kinh tế.
Cuối cùng là cơ hội và thách thức cho chính ngành dầu khí Việt Nam. Một mặt bằng giá dầu quanh mức 80-90 USD/thùng là một mức giá thuận lợi, tạo điều kiện cho Petrovietnam và các đơn vị thành viên như PVEP có thể mạnh dạn hơn trong việc triển khai các kế hoạch đầu tư vào công tác tìm kiếm, thăm dò và phát triển các mỏ mới, đặc biệt là các dự án ở vùng nước sâu xa bờ. Nó cũng giúp cải thiện hiệu quả tài chính của các hoạt động khai thác hiện hữu. Tuy nhiên, đối với khâu sau, các nhà máy lọc dầu có thể đối mặt với thách thức về chi phí nguyên liệu đầu vào cao.
Kết luận: Điều Hướng Trong “Vùng Biển” Bất Định
Năm 2025, cho đến thời điểm này, đã chứng minh rằng kỷ nguyên của sự ổn định dễ đoán trên thị trường năng lượng đã qua đi. Thị trường dầu mỏ đang ở trong một trạng thái cân bằng mỏng manh, được giữ bởi một bên là sự kỷ luật của OPEC+ và bên kia là những lo ngại về sức khỏe kinh tế toàn cầu. Thị trường khí tự nhiên, trong khi đó, đang trong quá trình thích ứng với một trật tự cung-cầu mới, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của LNG.
Thông điệp cốt lõi cho những tháng cuối năm và xa hơn nữa là sự bất định. Biến động sẽ tiếp tục là một hằng số. Trong môi trường này, khả năng thích ứng, năng lực phân tích và dự báo, kỹ năng quản trị rủi ro và sự nhanh nhạy trong việc ra quyết định sẽ là những yếu an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô.tố phân biệt giữa thành công và thất bại. Đối với Việt Nam, việc điều hướng trong “vùng biển” bất định này đòi hỏi một chiến lược năng lượng quốc gia chủ động và linh hoạt. Đa dạng hóa nguồn cung nhập khẩu, đẩy mạnh các hoạt động tự chủ về thăm dò khai thác, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo một cách hợp lý và có các chính sách điều hành giá trong nước linh hoạt là những bước đi tất yếu để vượt qua thách thức, đảm bảo an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Nghịch lý Năng lượng của Châu Âu: Tại sao Lục địa Già vừa trừng phạt, vừa không thể rời xa khí đốt Nga?

Cập nhật lần cuối: 26/09/2025 08:34
Trên sân khấu chính trị toàn cầu, Liên minh châu Âu (EU) là một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất trong việc áp đặt các lệnh trừng phạt lên ngành năng lượng của Nga. Nhưng đằng sau những tuyên bố cứng rắn, các con số và dòng chảy tàu bè trên đại dương lại kể một câu chuyện hoàn toàn khác – một câu chuyện về sự phụ thuộc dai dẳng, những toan tính phức tạp và một “tiêu chuẩn kép” gây nhiều tranh cãi.
Khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa trừng phạt Ấn Độ vì mua dầu Nga và kêu gọi EU hành động tương tự, một sự thật khó xử đã bị phơi bày: chính châu Âu vẫn đang là khách hàng mua khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất của Nga. Nghịch lý này không chỉ đơn thuần là sự đạo đức giả. Nó là triệu chứng của một cuộc giằng co khốc liệt giữa ba thế lực khổng lồ: mệnh lệnh an ninh năng lượng, các quy luật sắt của thị trường toàn cầu, và bàn cờ địa chính trị trong một thế giới ngày càng phân mảnh.
Bài viết này, nhìn lại từ góc độ của giữa năm 2025, sẽ phân tích sâu sắc những thay đổi mang tính vĩnh viễn mà cuộc chiến Nga – Ukraine đã gây ra cho thị trường năng lượng, đặc biệt là mối quan hệ phức tạp của châu Âu với khí đốt Nga. Chúng ta sẽ truy vết hành trình đau đớn nhưng quyết liệt của châu Âu trong việc tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế, đánh giá tác động của sự thay đổi này đến giá cả và các dòng chảy thương mại, và phác thảo nên một trật tự năng lượng toàn cầu mới – một trật tự đa dạng hơn, phức tạp hơn và có lẽ cũng bất ổn hơn.
1. Nền tảng lịch sử của sự phụ thuộc: “Cái Bẫy” khí đốt Nga giá rẻ
Để hiểu được nghịch lý ngày nay, cần phải quay lại thời điểm trước khi chiến tranh nổ ra và nhìn nhận mức độ phụ thuộc sâu sắc của châu Âu vào năng lượng Nga. Mối quan hệ này không hình thành sau một đêm, mà là kết quả của một chiến lược kéo dài hàng thập kỷ, được xây dựng dựa trên sự tiện lợi về địa lý và tính kinh tế.

Kỷ nguyên của các đường ống và chính sách “Ostpolitik”
Từ thời kỳ Chiến tranh Lạnh, các đường ống dẫn khí khổng lồ như Yamal-Europe và Brotherhood đã được xây dựng, vận chuyển hàng trăm tỷ mét khối khí đốt mỗi năm từ các mỏ ở Siberia thẳng đến các nhà máy và hộ gia đình ở Đức, Ý và các nước Trung Âu. Sau khi Liên Xô sụp đổ, đặc biệt là dưới chính sách “Ostpolitik” (Chính sách hướng Đông) của Đức, mối quan hệ này càng được củng cố. Logic của Berlin rất rõ ràng: việc gắn kết kinh tế thông qua năng lượng sẽ tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau, từ đó đảm bảo hòa bình và ổn định ở sườn phía Đông. Khí đốt Nga giá rẻ trở thành nền tảng cho sự thịnh vượng của cỗ máy công nghiệp Đức.
Sự phụ thuộc này mang tính cấu trúc. Toàn bộ các ngành công nghiệp nặng của châu Âu như hóa chất, phân bón, luyện kim, và sản xuất thủy tinh được thiết kế để vận hành dựa trên nguồn năng lượng dồi dào và chi phí thấp này. Đỉnh cao của chiến lược này là việc xây dựng các đường ống Nord Stream 1 và 2 dưới biển Baltic, đi thẳng từ Nga đến Đức và bỏ qua các nước trung chuyển như Ukraine hay Ba Lan, bất chấp những lời cảnh báo gay gắt từ Hoa Kỳ và các đồng minh Đông Âu về rủi ro an ninh.
Cú sốc hệ thống năm 2022
Khi xung đột Nga-Ukraine nổ ra vào tháng 2 năm 2022, mô hình cộng sinh này sụp đổ. Theo số liệu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) vào thời điểm đó, Nga cung cấp tới 40% lượng khí tự nhiên nhập khẩu và khoảng 30% lượng dầu thô nhập khẩu của EU. Sự phụ thuộc này, từ một biểu tượng hợp tác, đã biến thành gót chân Achilles, một điểm yếu chết người về mặt an ninh quốc gia.
Khi châu Âu bắt đầu áp đặt các gói lệnh trừng phạt, Điện Kremlin đã đáp trả bằng cách “vũ khí hóa” năng lượng. Họ cắt giảm dần lưu lượng khí đốt, và cuối cùng, sự cố phá hoại đường ống Nord Stream vào tháng 9 năm 2022 đã đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên khí đốt Nga giá rẻ. Dòng chảy năng lượng vốn được coi là điều hiển nhiên trong suốt 50 năm đã bị cắt đứt gần như chỉ sau một đêm, tạo ra một cú sốc hệ thống và châm ngòi cho cuộc khủng hoảng năng lượng tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại của châu Âu.
2. “Nút thắt Gordian” mang tên LNG: Tại sao Châu Âu không thể rời xa khí đốt Nga?
Đối mặt với viễn cảnh một mùa đông không có đủ khí đốt, châu Âu đã hành động quyết liệt. Họ lao vào thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) toàn cầu, sẵn sàng trả bất cứ giá nào để lấp đầy khoảng trống. Một loạt kho nổi chứa và tái hóa khí (FSRU) đã được xây dựng với tốc độ kỷ lục. Về mặt dầu thô, lệnh cấm vận gần như toàn bộ đối với dầu của Nga vận chuyển bằng đường biển đã được áp đặt.
Tuy nhiên, với khí đốt Nga ở dạng hóa lỏng (LNG), câu chuyện lại hoàn toàn khác.
Những con số không biết nói dối
Bất chấp các cam kết chính trị, dữ liệu thương mại cho thấy EU hiện đang nhập khẩu khoảng 51% tổng lượng LNG của Nga. Điều gây ngạc nhiên hơn cả là những khách hàng lớn nhất không phải là các quốc gia có lập trường mềm mỏng, mà chính là những thành viên cốt lõi của khối như Pháp, Tây Ban Nha và Bỉ. Thậm chí, trong nửa đầu năm 2025, giá trị nhập khẩu LNG của EU từ Nga còn tăng từ 4 tỷ USD lên gần 5,3 tỷ USD. Những con số này biến các cáo buộc chính trị thành một thực tế kinh tế hữu hình.

Những ràng buộc vô hình
Tại sao một khối kinh tế hùng mạnh như EU lại bị trói buộc vào nguồn cung LNG từ đối thủ địa chính trị của mình? Câu trả lời nằm ở những ràng buộc phức tạp về hạ tầng, pháp lý và thị trường.
- Hạ tầng và các trung tâm trung chuyển: Một phần đáng kể LNG của Nga từ dự án Yamal ở Bắc Cực được vận chuyển bằng các tàu phá băng chuyên dụng. Tuy nhiên, các tàu này không thể thực hiện các hải trình dài. Do đó, chúng thường phải cập cảng tại các trung tâm trung chuyển (transshipment hub) ở châu Âu, như Zeebrugge (Bỉ) hay Montoir (Pháp), để chuyển LNG sang các tàu chở thông thường trước khi đi đến các thị trường khác ở châu Á hoặc Mỹ Latinh. Hoạt động này mang lại doanh thu đáng kể cho các cảng châu Âu, tạo ra một lợi ích kinh tế khiến họ do dự trong việc cấm hoàn toàn.
- Ràng buộc pháp lý từ các hợp đồng dài hạn: Nhiều tập đoàn năng lượng lớn của châu Âu như TotalEnergies (Pháp) hay Naturgy (Tây Ban Nha) đã ký các hợp đồng mua khí đốt Nga dài hạn, kéo dài hàng chục năm, từ trước khi cuộc chiến xảy ra. Các hợp đồng này thường có điều khoản “mua hoặc trả tiền” (take-or-pay), nghĩa là ngay cả khi họ không nhận hàng, họ vẫn phải thanh toán. Việc đơn phương hủy bỏ các hợp đồng này có thể dẫn đến các vụ kiện tụng quốc tế tốn kém và những khoản phạt khổng lồ lên tới hàng tỷ Euro.
- Vai trò điều tiết thị trường: Mặc dù lượng LNG từ Nga không chiếm đa số, nhưng sự hiện diện của nó trên thị trường giúp tăng nguồn cung tổng thể và giữ cho giá giao ngay (spot price) không tăng quá cao. Việc loại bỏ hoàn toàn nguồn cung khí đốt Nga sẽ ngay lập tức thắt chặt thị trường, gây ra một đợt tăng giá mới, ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng và các ngành công nghiệp châu Âu vốn đã rất nhạy cảm với chi phí năng lượng.
3. Thị trường tự tái cân bằng: Khi khí đốt Nga và Dầu mỏ chảy về phía Đông

Thế giới năng lượng vận hành như một hệ thống bình thông nhau. Dầu mỏ và LNG có tính nấm (fungible), nghĩa là chúng có thể thay thế cho nhau và sẽ luôn chảy đến nơi có nhu cầu và giá tốt nhất. Nỗ lực cô lập Nga về mặt năng lượng của phương Tây đã vô tình tạo ra một sự phân luồng thương mại toàn cầu mới.
Cuộc cạnh tranh giành giật năng lượng
Khi châu Âu quay lưng với dầu Urals và khí đốt đường ống của Nga, họ buộc phải cạnh tranh gay gắt hơn trên thị trường toàn cầu để mua dầu Brent, dầu từ Trung Đông và LNG từ Mỹ. Điều này đã đẩy giá các loại năng lượng này trên thị trường quốc tế tăng vọt trong năm 2022. Cơn bão giá năng lượng này đã tàn phá nền kinh tế châu Âu, gây ra lạm phát hai con số và buộc các chính phủ phải chi hàng trăm tỷ euro để trợ cấp.
Hành động của châu Âu vô tình tạo ra một cơ hội vàng cho các quốc gia khác. Nga, để bán được dầu và khí đốt Nga của mình, phải đưa ra mức chiết khấu sâu. Đối với các nền kinh tế khổng lồ và nhạy cảm về giá như Ấn Độ và Trung Quốc, việc mua năng lượng Nga giá rẻ là một quyết định kinh tế hoàn toàn hợp lý. Nó giúp họ kiềm chế lạm phát và duy trì đà tăng trưởng.
Lời giải thích của người phát ngôn Bộ Ngoại giao Ấn Độ, Randhir Jaiswal, đã nói lên tất cả: “Ấn Độ bắt đầu nhập khẩu từ Nga vì các nguồn cung truyền thống đã bị chuyển hướng sang châu Âu.” Đây không phải là một lời biện minh chính trị, mà là một mô tả chính xác về cách thị trường tự tái cân bằng. Một thị trường dầu mỏ song song đã hình thành, với một bên là các dòng chảy tuân thủ lệnh trừng phạt và một bên là các dòng chảy tận dụng giá chiết khấu.
Vai trò của các công ty thương mại và “hạm đội bóng tối”
Tất cả những điều này được vận hành bởi các công ty thương mại năng lượng khổng lồ và một “hạm đội bóng tối” – những thực thể có động lực tài chính khổng lồ để tìm ra mọi kẽ hở của lệnh trừng phạt. Dòng chảy năng lượng, giống như nước, sẽ luôn tìm ra con đường ít trở ngại nhất để đến với người mua cuối cùng. Việc châu Âu tiếp tục mua LNG của Nga, trong khi dầu thô Nga chảy sang châu Á, là hai mặt của cùng một đồng xu – một sự tái cấu trúc thị trường toàn cầu do các cú sốc địa chính trị gây ra.
4. Bàn cờ địa chính trị đa cực và sự giằng xé nội tại của EU
Bên cạnh các yếu tố kinh tế, nghịch lý năng lượng của châu Âu còn bị chi phối bởi một ván cờ địa chính trị phức tạp, nơi các cường quốc theo đuổi những lợi ích đan xen và mâu thuẫn.
Ván bài kép của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ, dưới thời Tổng thống Trump, đang chơi một ván bài kép. Một mặt, họ muốn làm suy yếu đối thủ chiến lược là Nga bằng các lệnh trừng phạt. Mặt khác, mỗi một hợp đồng khí đốt Nga bị hủy bỏ là một cơ hội thị trường cho các nhà xuất khẩu LNG của Mỹ. Việc gây sức ép lên cả đồng minh (EU) và đối tác (Ấn Độ) là một cách để Washington khẳng định vai trò lãnh đạo và theo đuổi lợi ích kinh tế của mình. Tuy nhiên, chiến lược này có nguy cơ phản tác dụng. Khi bị coi là áp đặt và không nhất quán, uy tín và quyền lực mềm của Mỹ có thể bị suy giảm.
Sự trỗi dậy của “Miền Nam Toàn cầu”
Ấn Độ, với phản ứng đanh thép của mình, đang thể hiện một lập trường ngày càng phổ biến của các quốc gia “Miền Nam Toàn cầu” (Global South). Họ từ chối bị kéo vào một cuộc đối đầu giữa các cường quốc và ưu tiên hàng đầu cho sự phát triển kinh tế trong nước. Tuyên bố của New Delhi không chỉ là lời tự vệ, mà còn là một lời thách thức đối với trật tự thế giới cũ, nơi phương Tây có quyền đơn phương đặt ra luật chơi.
Sự giằng xé nội tại của Liên minh châu Âu
Bản thân Liên minh châu Âu cũng bị giằng xé bởi những mâu thuẫn nội tại. Lợi ích của một quốc gia công nghiệp như Đức, vốn cần năng lượng giá rẻ, khác xa với một quốc gia có nhiều cảng LNG như Tây Ban Nha hay Pháp. Sự khác biệt về địa lý, cơ cấu kinh tế và lịch sử khiến việc tìm ra một chính sách năng lượng thống nhất và cứng rắn đối với khí đốt Nga là điều gần như bất khả thi. Các quyết định thường là kết quả của sự thỏa hiệp phức tạp giữa 27 quốc gia thành viên.
5. Thực tế phức tạp không có câu trả lời dễ dàng
Cuối cùng, câu chuyện về “tiêu chuẩn kép” của châu Âu không phải là một bài học đơn giản về đạo đức. Nó là minh chứng cho một thực tế rằng trong thế kỷ 21, không một quốc gia hay liên minh nào có thể thoát khỏi những ràng buộc sắt của kinh tế và thị trường.
- An ninh năng lượng vẫn là yếu tố nền tảng: Mọi quyết định chính trị đều phải cân nhắc đến việc đảm bảo đủ năng lượng để sưởi ấm và vận hành nền kinh tế. Sự phụ thuộc vào khí đốt Nga, dù đã giảm, vẫn còn đó như một thực tế không thể chối bỏ.
- Thị trường toàn cầu luôn tự tái cân bằng: Các dòng chảy thương mại sẽ luôn tự tìm cách tái cân bằng một cách hiệu quả nhất để đáp ứng nhu-cầu. Nỗ lực của phương Tây nhằm cô lập Nga đã vô tình tạo ra một sự phân luồng thương mại toàn cầu mới.
- Thế giới đa cực: Trong một thế giới đa cực, các quốc gia sẽ ngày càng hành động dựa trên lợi ích của chính mình, thách thức các trật tự cũ.
Nghịch lý mà châu Âu đang đối mặt không phải là một vấn đề có thể giải quyết bằng những lời kêu gọi chính trị. Nó đòi hỏi một sự tái cân bằng chiến lược sâu sắc, một sự thừa nhận về những giới hạn của quyền lực, và một cách tiếp cận thực tế hơn đối với một thế giới không còn vận hành theo các quy tắc đơn giản. Cuộc đấu tranh để thoát khỏi sự phụ thuộc vào khí đốt Nga sẽ còn là một hành trình dài và tốn kém, định hình tương lai an ninh năng lượng châu Âu trong nhiều năm tới.
OPEC+ không ngừng tăng sản lượng để giữ thị phần

Cập nhật lần cuối: 25/09/2025 03:38
Việc tăng sản lượng này diễn ra trong bối cảnh OPEC+ đang dần rút lại các kế hoạch cắt giảm sản lượng đã được thực hiện trong những năm gần đây…
Liên minh OPEC+ giữa Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu lửa (OPEC) và một số thành viên ngoài khối gồm Nga quyết định tiếp tục tăng sản lượng khai thác dầu trong tháng 10/2025, một động thái được cho là nhằm giữ vững thị phần trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu có dấu hiệu suy giảm.
Quyết định này được đưa ra trong cuộc họp trực tuyến của một nhóm gồm 8 thành viên OPEC+ vào ngày 7/9, trong đó nhóm nhất trí tăng sản lượng thêm 137.000 thùng mỗi ngày. Mức tăng này thấp hơn so với mức tăng của các tháng trước, khi OPEC+ đã tăng sản lượng khoảng 555.000 thùng/ngày trong tháng 8 và 411.000 thùng/ngày trong tháng 7.
Việc tăng sản lượng này diễn ra trong bối cảnh OPEC+ đang dần rút lại các kế hoạch cắt giảm sản lượng đã được thực hiện trong những năm gần đây để hỗ trợ giá dầu. Bằng cách tăng sản lượng trong thời gian từ tháng 4 đến tháng 9, nhóm đã hoàn toàn rút lại một chương trình giảm sản lượng tự nguyện 2,5 triệu thùng/ngày. Quyết định giảm sản lượng mới nhất đồng nghĩa OPEC+ bắt đầu gỡ bỏ sớm hơn 1 năm so với dự kiến một chương trình giảm sản lượng dầu khác với mức giảm 1,65 triệu thùng/ngày.
Ông Jorge Leon, một nhà phân tích tại công ty phân tích và tư vấn năng lượng Rystad, nhận định với hãng tin CNBC: “Số lượng thùng dầu trong đợt nâng sản lượng này có thể nhỏ, nhưng thông điệp thì lớn”. Ông nhấn mạnh rằng OPEC+ đang ưu tiên việc giành lại thị phần ngay cả khi điều này có thể dẫn đến giá dầu giảm.
Saudi Arabia, quốc gia dẫn đầu OPEC, đã thể hiện rõ quyết tâm giành lại thị phần khi nước này tìm cách xử lý các thành viên như Kazakhstan vì đã khai thác dầu vượt mức hạn ngạch được phân bổ. Đồng thời, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) cũng đã xây dựng thêm năng lực sản xuất dầu và đòi hỏi hạn ngạch cao hơn. Điều này cho thấy sự cạnh tranh giữa các thành viên trong OPEC+ đang gia tăng, khi mỗi quốc gia đều muốn tối đa hóa lợi ích từ nguồn tài nguyên dầu mỏ.
Ngoài ra, việc OPEC+ tăng sản lượng cũng là một sự hưởng ứng lời kêu gọi của Tổng thống Mỹ Donald Trump vào đầu năm nay, khi ông muốn hiện thực hóa lời hứa tranh cử là mang lại mức giá xăng rẻ hơn cho cử tri Mỹ.
Giá dầu đã giảm khoảng 15% trong năm nay, một phần do các quyết định tăng sản lượng của OPEC+. Tuy nhiên, giá dầu vẫn duy trì ở mức khoảng 65 USD/thùng do lực hỗ trợ từ các lệnh trừng phạt của phương Tây đối với Nga và Iran. Điều này đã tạo điều kiện cho OPEC+ tiếp tục tăng sản lượng mà không lo ngại về việc giá dầu sẽ sụt giảm mạnh.

Mặc dù OPEC+ tăng hạn ngạch sản lượng, nhiều thành viên trong nhóm hiện đang khai thác dầu gần hết công suất của họ. Điều này có nghĩa là chỉ có Saudi Arabia và UAE là những quốc gia có khả năng đưa thêm dầu ra thị trường.
Trong bối cảnh nhu cầu dầu toàn cầu có thể giảm trong quý 4/2025, OPEC+ để ngỏ các khả năng tiếp tục tăng sản lượng, tạm dừng hoặc đảo ngược các đợt tăng sản lượng trong các cuộc họp tiếp theo. Cuộc họp tới của OPEC+ sẽ diễn ra vào ngày 5/10, và đó sẽ là thời điểm quan trọng để theo dõi các quyết định tiếp theo của nhóm trong việc điều chỉnh sản lượng.
Nguồn: VNEconomy
Cuộc họp OPEC+ T6/2025: Quyết sách, Tác động & Kịch bản cho Việt Nam

Cập nhật lần cuối: 25/09/2025 03:29
Vào đầu tháng 6/2025, thị trường năng lượng toàn cầu đã nín thở theo dõi loạt quyết sách từ Cuộc họp cấp Bộ trưởng OPEC và ngoài OPEC (ONOMM) lần thứ 39. Các quyết định được đưa ra không chỉ ảnh hưởng đến giá dầu thô trong ngắn hạn mà còn vạch ra một lộ trình chiến lược định hình thị trường đến hết năm 2026. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng quyết sách, đánh giá tác động và xây dựng các kịch bản khả dĩ cho thị trường xăng dầu Việt Nam.

1. Toàn cảnh Các Quyết sách Chính thức
Cuộc họp lần thứ 39 đã đi đến thống nhất về một chiến lược kép, vừa thắt chặt, vừa mở ra lộ trình nới lỏng. Cụ thể:
- Gia hạn Cắt giảm Chung (3,66 triệu thùng/ngày): Mức cắt giảm sản lượng sâu này được nhất trí kéo dài thêm một năm, tức đến hết ngày 31/12/2026. Đây là trụ cột chính nhằm tạo ra một mức sàn cho giá dầu, ngăn chặn kịch bản sụt giảm sâu.
- Gia hạn Cắt giảm Tự nguyện (2,2 triệu thùng/ngày): 8 quốc gia chủ chốt, bao gồm Ả Rập Xê Út và Nga, sẽ tiếp tục mức cắt giảm tự nguyện này đến hết Quý 3/2025.
- Vạch ra Lộ trình “Thoái lui”: Đây là điểm mới và quan trọng nhất. Từ tháng 10/2025 đến tháng 9/2026, mức cắt giảm tự nguyện 2,2 triệu thùng/ngày sẽ được dỡ bỏ một cách từ từ, theo từng tháng. Lộ trình này có thể được điều chỉnh tùy theo diễn biến thị trường.
- Điều chỉnh Hạn ngạch cho UAE: Sản lượng cơ sở của UAE được chấp thuận tăng thêm 300.000 thùng/ngày trong năm 2026.
2. Phân tích Chuyên sâu: Chiến lược “Bàn tay Sắt trong Găng tay Nhung”
Quyết định của OPEC+ phản ánh một chiến lược vô cùng tinh tế, có thể ví như “bàn tay sắt trong găng tay nhung”.
- “Bàn tay Sắt” (Ổn định Ngắn hạn): Việc gia hạn toàn bộ các mức cắt giảm thể hiện một thông điệp cứng rắn: liên minh sẽ làm mọi cách để bảo vệ mức giá mục tiêu và không để thị trường rơi vào hỗn loạn do lo ngại về nhu cầu yếu.
- “Găng tay Nhung” (Linh hoạt Dài hạn): Lộ trình nới lỏng từ từ cho thấy sự linh hoạt. Nó giúp các thành viên có kế hoạch giành lại thị phần một cách có kiểm soát, đồng thời cũng là một công cụ để “dẫn dắt” kỳ vọng của thị trường, tránh gây ra các cú sốc cung-cầu đột ngột.
Chiến lược này nhằm cân bằng ba mục tiêu mâu thuẫn: (1) Duy trì giá dầu ở mức cao để đảm bảo doanh thu, (2) Ngăn chặn mất thị phần vào tay các nhà sản xuất ngoài khối, và (3) Duy trì sự đoàn kết nội bộ.
[Thảo luận Chuyên sâu: Liệu sự đoàn kết của OPEC+ có được duy trì khi bước vào giai đoạn nới lỏng sản lượng?]
3. Kịch bản Tác động đến Giá Xăng Dầu Việt Nam
Với các quyết sách trên, thị trường xăng dầu Việt Nam sẽ đối mặt với các kịch bản sau:
Kịch bản 1: Ổn định trong Ngắn hạn (Từ nay đến hết Quý 3/2025)
- Thế giới: Giá dầu thô thế giới (Brent) có khả năng dao động trong biên độ tương đối ổn định, có thể là 78-88 USD/thùng, do thị trường được hỗ trợ bởi các cam kết cắt giảm.
- Việt Nam: Giá xăng dầu bán lẻ trong nước sẽ bớt biến động mạnh. Các kỳ điều hành giá sẽ có xu hướng điều chỉnh nhẹ, phụ thuộc chủ yếu vào biến động tỷ giá và các chi phí định mức. Đây là giai đoạn “dễ thở” cho cả người dân và doanh nghiệp.
Kịch bản 2: Tăng cường Bất ổn (Từ Quý 4/2025 đến 2026)
- Thế giới: Khi OPEC+ bắt đầu “mở van”, thị trường sẽ trở nên nhạy cảm hơn. Mỗi tháng, một lượng cung nhỏ được đưa trở lại thị trường sẽ là một phép thử đối với sức hấp thụ của nhu cầu. Giá dầu sẽ biến động mạnh hơn dựa trên các dữ liệu kinh tế hàng tháng của Mỹ, Trung Quốc và châu Âu.
- Việt Nam: Giá xăng dầu trong nước sẽ bước vào giai đoạn khó lường.
- Nếu kinh tế toàn cầu phục hồi tốt: Nhu cầu tăng sẽ hấp thụ hết lượng cung bổ sung, giá có thể không giảm, thậm chí tăng nhẹ.
- Nếu kinh tế toàn cầu trì trệ: Lượng cung bổ sung sẽ gây áp lực dư thừa, đẩy giá dầu thế giới giảm, kéo theo giá bán lẻ trong nước giảm.
- Vai trò của Quỹ Bình ổn giá (BOG) sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để làm “bộ đệm” cho các biến động này.
4. Gợi ý cho Doanh nghiệp và Người tiêu dùng
- Đối với Doanh nghiệp: Đặc biệt là các ngành vận tải, logistics, sản xuất, giai đoạn ổn định ngắn hạn hiện tại là “thời điểm vàng” để tái cơ cấu chi phí, tối ưu hóa vận hành và xem xét các hợp đồng nhiên liệu dài hạn hoặc các công cụ phòng hộ giá. Cần xây dựng các kịch bản kinh doanh ứng với các biên độ giá khác nhau từ cuối năm 2025.
- Đối với Người tiêu dùng: Tận dụng giai đoạn giá tương đối ổn định để cân đối chi tiêu. Tuy nhiên, cần chuẩn bị tâm lý cho sự biến động mạnh hơn từ cuối năm sau.
Tóm lại, cuộc họp OPEC+ lần thứ 39 đã không đưa ra một câu trả lời đơn giản, mà là một phương trình phức tạp với nhiều biến số. Sự ổn định trước mắt là rõ ràng, nhưng những thách thức và biến động trong dài hạn là điều không thể tránh khỏi.
Diễn đàn Xăng Dầu mời quý thành viên cùng thảo luận: Theo bạn, kịch bản nào có khả năng xảy ra cao nhất và doanh nghiệp của bạn đang chuẩn bị những gì cho giai đoạn “sóng cả” từ cuối năm 2025?
Đòn trừng phạt mới của EU: Siết chặt vòng vây quanh “hạm đội bóng tối” chở dầu của Nga

Cập nhật lần cuối: 23/09/2025 09:25
Châu Âu đang bước vào một giai đoạn then chốt trong cuộc đối đầu dài hơi với Nga. Sau gần ba năm kể từ khi xung đột Ukraine bùng nổ, Liên minh châu Âu đã tung ra tới 18 gói trừng phạt nhằm bóp nghẹt nguồn thu của Moscow. Thế nhưng, bất chấp những đòn đánh liên tiếp, kinh tế Nga vẫn không sụp đổ. Với khả năng xoay trục nhanh chóng sang châu Á và sự khéo léo trong việc tận dụng các kẽ hở, Nga vẫn duy trì nguồn thu ổn định.
Chính vì vậy, khi EU công bố gói trừng phạt Nga thứ 19, dư luận quốc tế hiểu rằng đây là một bước đi mang tính chiến lược, đánh thẳng vào những “huyết mạch” còn lại mà Nga đang khai thác: khí hóa lỏng LNG, “hạm đội bóng tối” chuyên vận chuyển dầu mỏ và các dòng tiền mã hóa.
1. Gói trừng phạt nga thứ 19: Không chỉ là một con số

Điểm khác biệt của gói trừng phạt Nga lần này nằm ở chỗ nó chạm đến những lĩnh vực mà trước đây EU còn e ngại. Nếu các gói trừng phạt trước chủ yếu xoay quanh dầu thô, than đá và ngân hàng, thì LNG lại là một “miếng xương khó gặm” bởi chính châu Âu vẫn còn phụ thuộc vào nguồn cung này. Việc EU quyết định đưa LNG vào danh sách cho thấy họ sẵn sàng chấp nhận rủi ro để chứng minh quyết tâm “cắt đứt dòng tiền chiến tranh” của Moscow.
Song song với đó, EU lần đầu tiên tập trung mạnh vào hiện tượng “hạm đội bóng tối” – những con tàu không quốc tịch rõ ràng, được Nga tận dụng để vận chuyển dầu mỏ ra ngoài hệ thống giám sát. Bằng việc nhắm vào đội tàu này, EU đang bước vào một cuộc chơi rủi ro: nếu họ thực sự siết chặt giám sát, rất có thể sẽ xảy ra những va chạm trên biển, thổi bùng căng thẳng quân sự.
Không dừng lại ở năng lượng, gói trừng phạt Nga thứ 19 còn cho thấy EU đang ngày càng lo ngại trước khả năng Nga sử dụng tiền mã hóa để né tránh hệ thống SWIFT. Việc EU quyết định đưa dòng tiền mã hóa vào “tầm ngắm” phản ánh một bước dịch chuyển lớn: từ chiến tranh năng lượng sang chiến tranh tài chính số.
Những động thái này không chỉ xuất phát từ mong muốn gây thêm sức ép lên Nga, mà còn phản ánh sự bức bách trong nội bộ EU. Ngân sách viện trợ cho Ukraine đang cạn dần, sức chịu đựng của các nền kinh tế châu Âu ngày càng suy giảm, và Mỹ đang dần chuyển sự tập trung sang châu Á. Trong bối cảnh đó, EU buộc phải chứng tỏ rằng họ vẫn đủ khả năng “gánh vác” cuộc chiến. Gói trừng phạt Nga thứ 19, vì thế, không chỉ là một cú đánh vào Moscow, mà còn là thông điệp chính trị gửi tới Washington và toàn thế giới.
2. Mặt trận LNG: Đòn trừng phạt năng lượng Nga đầy rủi ro

Năng lượng đã là trụ cột trong quan hệ giữa Nga và châu Âu. Sau khi xung đột Ukraine nổ ra, dầu mỏ Nga nhanh chóng trở thành mục tiêu. Thế nhưng, với khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), châu Âu lại không thể hành động dứt khoát như vậy. LNG của Nga, dù chỉ chiếm khoảng 15–20% tổng nhập khẩu của EU, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định an ninh năng lượng châu Âu, nhất là vào mùa đông. Chính vì vậy, việc EU quyết định đưa LNG vào diện trừng phạt năng lượng Nga ở gói thứ 19 được xem là một bước đi táo bạo.
LNG có điểm khác biệt lớn so với khí đốt đường ống truyền thống. LNG linh hoạt hơn, có thể được vận chuyển bằng tàu biển tới bất kỳ cảng tiếp nhận nào. Nga, với dự án Yamal LNG ở Bắc Cực, đã đầu tư mạnh vào lĩnh vực này. Ngay cả khi châu Âu muốn giảm phụ thuộc, Nga vẫn có thể xoay trục xuất khẩu sang châu Á. Bởi vậy, khi EU quyết định thực hiện gói trừng phạt Nga nhắm vào LNG, họ không chỉ gây sức ép lên Moscow, mà còn vô tình đẩy Nga gần hơn với châu Á.
Từ góc nhìn của châu Âu, gói trừng phạt Nga này phản ánh một sự lựa chọn khó khăn: hoặc tiếp tục duy trì dòng chảy LNG Nga để đảm bảo ổn định, hoặc hy sinh lợi ích trước mắt để chứng minh quyết tâm chính trị. Vấn đề nằm ở chỗ, nguồn thay thế LNG cho châu Âu không hề dễ dàng. Mỹ có thể tăng xuất khẩu, nhưng hạ tầng đã gần chạm ngưỡng. Qatar, Na Uy hay Algeria cũng không đủ sức bù đắp toàn bộ thiếu hụt.
Hãy nhớ lại mùa đông năm 2022, khi châu Âu phải trả giá khí đốt cao gấp 5–6 lần mức trung bình lịch sử, khiến hàng loạt doanh nghiệp công nghiệp nặng phải đóng cửa. Một kịch bản tương tự hoàn toàn có thể lặp lại nếu EU mạnh tay với LNG Nga mà không chuẩn bị đầy đủ phương án dự phòng. Nói cách khác, trừng phạt năng lượng Nga có thể trở thành một nhát dao hai lưỡi, trong đó chính châu Âu mới là bên chịu nhiều tổn thương hơn.
3. Cuộc săn đuổi “Hạm đội bóng tối” chở dầu của Nga
Nếu LNG là “huyết quản” mới của kinh tế Nga, thì dầu thô vẫn là nguồn sống lâu đời. Sau khi EU áp đặt lệnh cấm vận và giá trần, nhiều người kỳ vọng rằng doanh thu từ dầu thô của Moscow sẽ sụt giảm mạnh. Nhưng thực tế lại hoàn toàn khác. Nga đã nhanh chóng tạo ra một cơ chế né tránh: đó chính là “hạm đội bóng tối” – một mạng lưới hàng trăm con tàu cũ kỹ, đổi tên, đổi cờ, tắt hệ thống định vị và tiến hành hoạt động trung chuyển trên biển để che giấu nguồn gốc hàng hóa.
Hạm đội bóng tối vận hành dựa trên một nguyên tắc đơn giản: đưa dầu ra khỏi vùng cấm vận, ngụy trang hành trình và hợp thức hóa giấy tờ tại một điểm trung gian, để sau đó hàng hóa được bán lại dưới danh nghĩa “dầu từ nước thứ ba”. Dầu Nga vẫn đến được Ấn Độ, Trung Quốc, thậm chí cả một số nước châu Âu dưới lớp vỏ bọc hợp pháp. Đây chính là lỗ hổng lớn nhất trong hệ thống gói trừng phạt Nga.
EU hiểu rõ nguy cơ từ hạm đội bóng tối. Đó là lý do vì sao trong gói trừng phạt Nga thứ 19, họ lần đầu tiên đưa ra các biện pháp nhằm vào hệ thống vận tải ngầm này, bao gồm siết chặt quy định bảo hiểm hàng hải và tăng cường giám sát vệ tinh. Nhưng trên thực tế, việc thực thi những quy định này lại cực kỳ phức tạp. Các tàu trong hạm đội bóng tối thường sử dụng bảo hiểm từ những công ty không thuộc phương Tây. Còn hệ thống giám sát vệ tinh tuy hiện đại, nhưng vẫn có giới hạn.
Nguy hiểm hơn cả là những hệ lụy về luật biển và an ninh hàng hải. Hạm đội bóng tối hoạt động trong vùng xám của luật pháp quốc tế. Nếu EU hoặc NATO tìm cách chặn bắt, điều đó có thể dẫn tới những va chạm trực diện với Nga, kéo theo nguy cơ leo thang quân sự.
Về phía Nga, hạm đội bóng tối không chỉ là giải pháp tình thế mà còn là công cụ chiến lược dài hạn. Việc sở hữu một mạng lưới vận tải ngầm giúp Moscow có khả năng linh hoạt xoay trục. Một liên minh năng lượng “ngoài vòng pháp luật” có thể hình thành, tạo ra một hệ sinh thái mới song song với thị trường chính thống do phương Tây kiểm soát. Nếu điều đó xảy ra, các biện pháp trừng phạt năng lượng Nga của phương Tây ngày càng mất tác dụng.
4. Dòng tiền mã hóa – Cuộc chiến vô hình trong gói trừng phạt Nga
Nếu hạm đội bóng tối là mặt nổi trên đại dương, thì thế giới tiền mã hóa lại là “dòng chảy ngầm”, nơi các lệnh trừng phạt gần như không thể chạm tới. Khi bị cắt khỏi hệ thống SWIFT, Moscow càng có động cơ mạnh mẽ để tìm đến các kênh phi chính thống như Bitcoin, Ethereum hay các stablecoin.
Cơ chế hoạt động khá đơn giản: thay vì chuyển tiền qua ngân hàng, Nga và các đối tác thương mại có thể sử dụng tiền mã hóa để thanh toán. Dù trên lý thuyết các giao dịch blockchain đều công khai, nhưng trong thực tế, việc truy vết danh tính đằng sau những ví điện tử ẩn danh là một thách thức lớn.
EU, trong gói trừng phạt Nga thứ 19, đã lần đầu tiên trực diện nhắm vào lĩnh vực này, bao gồm siết chặt quy định đối với sàn giao dịch tiền mã hóa. Nhưng trên thực tế, thế giới tiền mã hóa vốn dĩ không có biên giới. Khi một sàn giao dịch tại Paris bị chặn, dòng tiền có thể ngay lập tức chuyển sang Dubai, Hồng Kông hoặc Istanbul, nơi các quy định lỏng lẻo hơn.
Hơn thế, việc Nga tham gia sâu vào hệ sinh thái tiền mã hóa còn phản ánh một xu hướng lớn hơn: phi đô la hóa trong lĩnh vực tài chính số. Ngân hàng Trung ương Nga đang thúc đẩy đồng Rúp kỹ thuật số, với mục tiêu lâu dài là tạo ra một hệ thống thanh toán độc lập. Trung Quốc cũng đi theo hướng tương tự. Khi hai nền kinh tế này kết nối, một “hệ sinh thái tiền tệ song song” hoàn toàn có thể hình thành.
Với EU, việc nhắm vào lĩnh vực tiền mã hóa trong gói trừng phạt Nga thứ 19 mang tính biểu tượng nhiều hơn là thực chất. Nó cho thấy khối này hiểu rằng chiến trường tài chính đã thay đổi, nhưng để thực sự kiểm soát, họ sẽ cần một mức độ phối hợp quốc tế rộng lớn hơn.
5. Tương lai cuộc chiến trừng phạt – Giới hạn của EU trong thế giới đa cực
Nhìn lại gói trừng phạt Nga thứ 19, ta thấy một bức tranh toàn cảnh về cách châu Âu đối đầu với Nga. Nhưng đồng thời, nó cũng phơi bày những giới hạn ngày càng rõ ràng của EU trong một thế giới đang dịch chuyển sang trật tự đa cực.
Thứ nhất, giới hạn về năng lực thực thi. Các lệnh trừng phạt vốn dĩ chỉ hiệu quả khi phần lớn hệ thống toàn cầu đồng thuận. Nhưng thực tế, nhiều nền kinh tế lớn ngoài phương Tây như Trung Quốc, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ từ chối tham gia mà còn tận dụng cơ hội để mua năng lượng giá rẻ từ Nga.
Thứ hai, giới hạn về nội tại châu Âu. EU là khối liên minh, nhưng các thành viên có lợi ích khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng. Mỗi một gói trừng phạt Nga được thông qua đều là kết quả của những cuộc thương lượng căng thẳng trong nội bộ.
Thứ ba, giới hạn về bối cảnh toàn cầu. Trật tự thế giới đang thay đổi. Nga, Trung Quốc, Ấn Độ, cùng nhiều quốc gia thuộc “Nam bán cầu toàn cầu” đang thúc đẩy các cơ chế hợp tác mới nhằm thoát khỏi sự chi phối của USD và hệ thống tài chính phương Tây. Trong bức tranh đó, trừng phạt không còn là “vũ khí tối thượng”.
Điều đáng nói là các biện pháp trừng phạt có thể tạo ra tác dụng ngược. Nga, thay vì bị bóp nghẹt, lại có động lực đẩy nhanh chiến lược tự chủ. Trong khi đó, châu Âu lại phải gánh chịu chi phí năng lượng cao, mất lợi thế cạnh tranh công nghiệp, và phụ thuộc ngày càng nhiều vào nguồn cung Mỹ.
Nhìn về phía trước, cuộc chiến trừng phạt sẽ không kết thúc sớm. EU chắc chắn sẽ tiếp tục tung ra các gói trừng phạt Nga mới. Nhưng Moscow cũng sẽ tiếp tục thích nghi. Đó là một cuộc chơi cân não, nơi cả hai bên đều tìm cách “giam cầm” đối thủ trong khi chính mình cũng bị hao mòn.
Gói trừng phạt Nga thứ 19 không chỉ là một con số. Nó phản ánh cả một xu hướng: sự chuyển dịch từ thế giới đơn cực sang thế giới đa cực, nơi các lệnh trừng phạt dần mất đi “ma thuật” vốn có. Cuộc chiến này, vì thế, không đơn giản là Nga – EU, mà là một chương trong lịch sử dài hơi của quá trình tái định hình trật tự toàn cầu.
Dầu mỏ Venezuela: 3 Cường quốc (Mỹ, Nga, Trung Quốc) tranh giành quyền lực

Cập nhật lần cuối: 17/09/2025 04:16

Trong những tháng gần đây, khu vực Mỹ Latinh, vốn từ lâu được coi là “sân sau” của Washington, lại một lần nữa trở thành tâm điểm chú ý. Nhiều báo cáo quốc tế cho biết Mỹ đã gia tăng hiện diện quân sự ở vùng biển Caribbean, gần Venezuela – quốc gia sở hữu trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới. Động thái này khiến dư luận đặt câu hỏi: Tại sao Washington lại quyết định triển khai lực lượng vào thời điểm này? Liệu đây chỉ là một “cuộc diễn tập” nhằm gây sức ép chính trị, hay là bước mở đầu cho một chiến lược can dự sâu hơn?
Câu trả lời không đơn giản, nhưng có một sợi chỉ đỏ xuyên suốt: dầu mỏ và quyền lực. Từ sau Thế chiến II, Mỹ luôn coi năng lượng là huyết mạch duy trì bá quyền toàn cầu của mình. Bất kỳ quốc gia nào sở hữu nguồn tài nguyên chiến lược, nhưng lại đi ngược lợi ích của Washington, gần như chắc chắn sẽ trở thành đối tượng bị bao vây, trừng phạt. Venezuela – với trữ lượng dầu mỏ Venezuela khổng lồ, vị trí chiến lược và thái độ chống Mỹ rõ rệt – hội tụ đầy đủ những “điều kiện” để trở thành mục tiêu.
Mục đích của Mỹ, nhìn từ bề nổi, là gây áp lực buộc chính quyền Nicolas Maduro phải nhượng bộ, mở cửa thị trường dầu cho các tập đoàn năng lượng Mỹ. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, ta sẽ thấy đây là một phần trong chiến lược rộng lớn hơn: kiểm soát các điểm nút năng lượng, ngăn chặn ảnh hưởng của Trung Quốc và Nga, và duy trì vị thế của đồng USD trong thương mại dầu mỏ.
Nhiều người thường đặt câu hỏi: tại sao Mỹ liên tục hiện diện quân sự ở khắp nơi? Câu trả lời nằm ở bản chất hệ thống bá quyền. Để duy trì vị trí số một, Washington không thể để bất kỳ khu vực nào nằm ngoài tầm kiểm soát. Một Venezuela giàu tài nguyên nhưng liên kết chặt chẽ với Moskva và Bắc Kinh không chỉ là một mối đe dọa về kinh tế, mà còn là đòn thách thức trực diện với quyền lực địa chính trị của Mỹ ở Tây bán cầu.
Chính vì vậy, sự xuất hiện quân đội Mỹ quanh Venezuela không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là mảnh ghép trong một chiến lược lâu dài: chiến lược duy trì trật tự đơn cực trong một thế giới đang ngày càng trở nên đa cực, nơi dầu mỏ Venezuela trở thành tâm điểm của sự tranh giành.
1. Lịch sử dầu mỏ Venezuela: Từ “hy vọng vàng” của Mỹ…

Nếu hỏi đâu là quốc gia từng khiến Washington đặt nhiều kỳ vọng nhất ở Nam Mỹ trong thế kỷ 20, câu trả lời chắc chắn là Venezuela. Không phải Brazil rộng lớn hay Argentina nhiều tiềm năng, mà chính là Venezuela – một quốc gia tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại sở hữu một báu vật có thể xoay chuyển cả nền kinh tế toàn cầu: dầu mỏ.
Ngay từ đầu thế kỷ 20, khi những giếng dầu đầu tiên được khoan ở vùng Maracaibo (1914), Mỹ nhanh chóng nhận ra tầm quan trọng chiến lược của quốc gia này. Dầu mỏ không chỉ là nhiên liệu, mà là “máu huyết” cho mọi ngành kinh tế. Washington hiểu rằng, ai kiểm soát được nguồn cung dầu sẽ có lợi thế vượt trội trên bàn cờ toàn cầu.
Trong Thế chiến II, Venezuela nổi lên như một trong những nhà cung cấp dầu mỏ tin cậy nhất của Mỹ. Sản lượng dầu khổng lồ từ Caracas giúp cỗ máy chiến tranh của Washington vận hành trơn tru. Vào thập niên 1950, Venezuela thậm chí được xem như một trong những quốc gia giàu có nhất khu vực, với thu nhập bình quân đầu người thuộc nhóm cao nhất thế giới đang phát triển.
Mỹ khi đó coi Venezuela là “người bạn vàng” trong chiến lược năng lượng. Các tập đoàn dầu khí khổng lồ của Mỹ – Exxon, Mobil, Chevron – hiện diện sâu rộng, kiểm soát phần lớn hạ tầng khai thác và xuất khẩu. Nói cách khác, dầu mỏ Venezuela không chỉ là nguồn thu ngân sách cho Caracas, mà còn là trụ cột an ninh năng lượng của Washington.
Tuy nhiên, mối quan hệ này sớm bộc lộ mâu thuẫn. Cái bóng quá lớn của Mỹ trong ngành dầu mỏ Venezuela đã khiến nhiều thế hệ lãnh đạo Caracas cảm thấy mình chỉ là “trạm bơm” phục vụ cho lợi ích ngoại bang. Sự bất mãn tích tụ đã gieo mầm cho những biến động chính trị về sau.
Điểm đáng lưu ý là: khác với Trung Đông, Venezuela nằm ngay “sân sau” của Washington, thuộc phạm vi ảnh hưởng truyền thống của Học thuyết Monroe. Vì thế, Mỹ chưa bao giờ nghi ngờ rằng nguồn dầu mỏ khổng lồ ở quốc gia này sẽ mãi mãi phục vụ lợi ích của mình.
Thực tế, vào những năm 1970, khi phong trào “chủ nghĩa dân tộc tài nguyên” lan rộng, Venezuela là một trong những quốc gia đầu tiên quốc hữu hóa ngành dầu khí. Công ty dầu khí quốc gia PDVSA ra đời năm 1976, đặt dấu mốc lịch sử: tài nguyên dầu mỏ Venezuela lần đầu tiên thuộc quyền kiểm soát trực tiếp của Caracas. Dù vậy, Mỹ vẫn duy trì ảnh hưởng mạnh mẽ nhờ vị thế là khách hàng lớn nhất. Hàng triệu thùng dầu Venezuela mỗi ngày vẫn đổ về các nhà máy lọc dầu ở Texas và Louisiana.
Chính những mâu thuẫn giữa sự phụ thuộc kinh tế và tham vọng độc lập chính trị đã mở đường cho sự xuất hiện của Hugo Chávez vào cuối thập niên 1990 – một nhân vật sẽ xoay trục quan hệ Mỹ – Venezuela từ hợp tác chiến lược thành đối đầu địa chính trị.
2. “Lời nguyền tài nguyên” và Khủng hoảng kinh tế

Nếu như thập niên 1950 đánh dấu Venezuela như một trong những quốc gia giàu có, thì thập niên 1970 lại là giai đoạn nước này bước vào “thời kỳ vàng son”. Cú sốc dầu mỏ 1973 đã mang lại cho Caracas một dòng tiền khổng lồ. GDP bình quân đầu người của Venezuela năm 1976 vượt xa Argentina và gấp nhiều lần Brazil.
Tuy nhiên, đằng sau sự thịnh vượng ấy là một mô hình phát triển đầy rủi ro: sự phụ thuộc tuyệt đối vào dầu mỏ. Đến cuối thập niên 1970, dầu chiếm hơn 90% kim ngạch xuất khẩu và khoảng 60% nguồn thu ngân sách. Nền kinh tế gần như biến thành một “mono-economy” – chỉ xoay quanh một mặt hàng duy nhất. Điều này khiến Venezuela cực kỳ nhạy cảm với biến động giá dầu toàn cầu.
Đây chính là “lời nguyền tài nguyên”. Khi một quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên dồi dào, chính phủ thường có xu hướng dựa dẫm vào nguồn thu dễ dàng thay vì đa dạng hóa sản xuất. Hệ quả là nền kinh tế trở nên kém cạnh tranh, nhập khẩu nhiều, sản xuất trong nước trì trệ. Ngành dầu mỏ Venezuela phát triển mạnh mẽ, nhưng công nghiệp nhẹ và nông nghiệp dần teo tóp.
Điểm then chốt nằm ở chỗ: dù Venezuela đã quốc hữu hóa, sự kết nối với Mỹ vẫn còn chặt chẽ. Washington là khách hàng số một, và đồng USD vẫn là “cửa ngõ” để dòng petrodollar quay trở lại Caracas. Trên thực tế, sự giàu có của Venezuela trong giai đoạn này là phần mở rộng của trật tự dầu mỏ – USD mà Mỹ thiết lập.
Nhưng “giấc mơ dầu mỏ” ấy nhanh chóng lộ rõ những vết nứt. Cuộc khủng hoảng nợ Mỹ Latinh thập niên 1980, cộng hưởng với giá dầu lao dốc, đã đẩy Venezuela vào suy thoái sâu sắc. Từ chỗ tiêu xài xa hoa, chính phủ Caracas rơi vào cảnh thâm hụt ngân sách, nợ nần chồng chất.
Người dân Venezuela bắt đầu nhận ra rằng ngành dầu mỏ Venezuela không nuôi nổi dân tộc. Sự phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất biến quốc gia này thành con tin của biến động toàn cầu. Sự thiếu vắng một nền công nghiệp nội địa vững mạnh khiến Venezuela dễ tổn thương, và đồng thời tạo ra tâm lý bất mãn lan rộng trong dân chúng, tiền đề cho khủng hoảng Venezuela sau này.
Khi Hugo Chávez lên nắm quyền, quốc gia này bước sang một giai đoạn chính trị mới, sử dụng dầu mỏ làm công cụ tái phân phối của cải. Nhưng khi giá dầu lao dốc năm 2014, ngân sách Venezuela sụp đổ, dẫn đến siêu lạm phát kéo dài. Từ một “ngôi sao kinh tế”, đất nước này rơi vào tình trạng khủng hoảng nhân đạo trầm trọng.
3. Bàn cờ địa chính trị: Dầu mỏ Venezuela trong thế giằng co Mỹ – Nga – Trung Quốc
Khi thế giới bước vào giai đoạn căng thẳng địa chính trị mới, Venezuela nổi lên như một điểm nóng mà cả Mỹ, Nga và Trung Quốc đều không thể bỏ qua. Quốc gia sở hữu trữ lượng dầu mỏ Venezuela lớn nhất thế giới, nhưng lại mắc kẹt trong vòng xoáy khủng hoảng, đã biến thành mảnh đất màu mỡ cho cuộc cạnh tranh quyền lực toàn cầu.
Vai trò của Mỹ: Trừng phạt và giữ cửa
Đối với Mỹ, Venezuela từng là nguồn cung dầu ổn định. Nhưng kể từ khi mâu thuẫn chính trị leo thang, Washington đã áp đặt trừng phạt để bóp nghẹt nguồn thu của Caracas, nhằm gây sức ép buộc thay đổi chế độ và ngăn chặn đối thủ chiến lược cắm rễ quá sâu vào Tây Bán cầu. Tuy nhiên, nếu hoàn toàn cô lập Venezuela, Mỹ sẽ tự đẩy nguồn dầu mỏ Venezuela khổng lồ này vào tay Nga và Trung Quốc.
Vai trò của Nga: Đồng minh chiến lược ở “sân sau”
Nga coi Venezuela như một đồng minh chiến lược ở “sân sau” của Mỹ. Các khoản đầu tư từ Rosneft, các hợp đồng quân sự cho thấy Moscow muốn dùng Venezuela như một bàn đạp đối trọng. Đối với Nga, đây không chỉ là câu chuyện năng lượng, mà là một nước cờ nhằm chứng minh rằng họ có khả năng vươn tầm ảnh hưởng sang tận Tây bán cầu.
Vai trò của Trung Quốc: An ninh năng lượng dài hạn
Với Trung Quốc, dầu mỏ Venezuela là một phần quan trọng trong chiến lược dài hạn về năng lượng. Bắc Kinh đã rót hàng chục tỷ USD vào các khoản vay đổi lấy dầu. Trung Quốc hiểu rằng, nếu kiểm soát được một phần nguồn cung từ Caracas, họ sẽ không chỉ củng cố an ninh năng lượng cho nền kinh tế của mình, mà còn làm suy yếu ảnh hưởng của đồng USD trong thương mại dầu mỏ.
Chính sự đan xen lợi ích đó khiến Venezuela rơi vào tình thế giằng co. Mỹ vừa muốn trừng phạt, vừa phải tính đường mở cửa. Nga và Trung Quốc thì không ngừng củng cố quan hệ để giữ Caracas trong quỹ đạo của mình. Còn bản thân chính quyền Maduro lại tận dụng thế đối đầu giữa các cường quốc để mặc cả. Khủng hoảng Venezuela vì thế không chỉ là câu chuyện nội bộ mà là nơi các xung đột lợi ích toàn cầu hội tụ.
4. Hệ lụy toàn cầu: Tác động của khủng hoảng dầu mỏ Venezuela
Sự hiện diện đan xen của Mỹ, Nga và Trung Quốc tại Venezuela không chỉ khiến quốc gia Nam Mỹ này trở thành một điểm nóng khu vực, mà còn phản chiếu những rạn nứt sâu sắc trong trật tự toàn cầu.
Về năng lượng, dầu mỏ Venezuela chính là một “ẩn số” đầy biến động. Chỉ cần một thay đổi trong chính sách xuất khẩu hay một động thái nới lỏng trừng phạt từ Mỹ cũng có thể tạo ra làn sóng mới trên thị trường dầu thô thế giới. Trữ lượng dầu khổng lồ của Venezuela nếu được khai thác hiệu quả sẽ trở thành nguồn cung mang tính quyết định trong bối cảnh OPEC+ vẫn đang điều tiết sản lượng.
Về tài chính, đây là một chiến tuyến quan trọng liên quan đến vai trò của đồng USD. Trong nhiều thập kỷ, mọi giao dịch dầu mỏ toàn cầu đều gắn liền với đồng bạc xanh. Nhưng khi Venezuela bắt đầu thử nghiệm bán dầu bằng Nhân dân tệ hoặc Rúp, điều đó đã mở ra một tiền lệ nguy hiểm đối với Washington. Nó chứng minh rằng hệ thống tài chính quốc tế có thể tồn tại những “lối đi tắt” ngoài tầm kiểm soát của Mỹ.
Đối với Mỹ, đó là một mối đe dọa kép: vừa lo mất kiểm soát nguồn cung dầu, vừa lo đánh mất nền tảng tài chính. Còn với Nga và Trung Quốc, Venezuela trở thành một “phòng thí nghiệm” để thử nghiệm mô hình giao dịch năng lượng ngoài khuôn khổ petrodollar.
Trong nghịch cảnh, chính quyền Maduro lại tận dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc để duy trì sự tồn tại. Khi Mỹ siết chặt, Caracas xoay sang Bắc Kinh và Moskva. Khi Washington cần thêm dầu để ổn định giá xăng, Venezuela lại có cơ hội mặc cả. Sự khủng hoảng Venezuela vừa là bi kịch của một quốc gia, vừa là tấm gương phản chiếu những va chạm của trật tự thế giới đang chuyển dịch.
Venezuela và tấm gương phản chiếu trật tự thế giới mới
Khi nhìn lại hành trình của Venezuela, từ một “ngôi sao dầu mỏ” đến một quốc gia chìm trong khủng hoảng, ta có thể thấy một sự thật hiển nhiên: dầu mỏ không chỉ là năng lượng, mà còn là quyền lực. Và dầu mỏ Venezuela chính là minh chứng sống động cho mối liên hệ chặt chẽ giữa tài nguyên thiên nhiên và vận mệnh chính trị quốc gia.
Trong thế kỷ 20, Venezuela từng đứng trong quỹ đạo ảnh hưởng của Mỹ. Sang thế kỷ 21, khi quan hệ rạn nứt, Caracas dần ngả sang Nga và Trung Quốc, mở ra một kịch bản hoàn toàn khác. Từ đó, số phận của Venezuela không còn do chính họ quyết định, mà bị chi phối bởi những tính toán chiến lược ở Washington, Moskva và Bắc Kinh.
Thế nhưng, chính sự giằng co ấy đã biến Venezuela thành một biểu tượng. Nó phơi bày rõ giới hạn của trật tự đơn cực do Mỹ dẫn dắt. Nó cũng cho thấy tham vọng của Nga và Trung Quốc trong việc xây dựng một thế giới đa cực, nơi đồng USD không còn độc quyền. Và nó nhắc nhở cả thế giới rằng, trong thời đại ngày nay, dầu mỏ không chỉ còn là một loại hàng hóa, mà là vũ khí chiến lược định hình tương lai.
Đối với người dân Venezuela, điều đó lại mang một ý nghĩa khác: tài nguyên chưa bao giờ là lời hứa chắc chắn về phồn vinh. Nếu quản lý yếu kém, nếu quốc gia bị cuốn vào trò chơi quyền lực của các cường quốc, thì dầu mỏ – thay vì là của cải – sẽ trở thành gánh nặng. Bi kịch của dầu mỏ Venezuela chính là bài học cảnh tỉnh cho nhiều nước đang phát triển: “lời nguyền tài nguyên” vẫn là một bóng ma ám ảnh nếu thiếu một chiến lược phát triển bền vững.
Báo cáo OPEC tháng 7/2025: Kinh tế toàn cầu ổn định, nhu cầu dầu vững vàng giữa biến động

Cập nhật lần cuối: 11/09/2025 07:05
Báo cáo OPEC tháng 7/2025: Kinh tế toàn cầu ổn định, nhu cầu dầu vững vàng giữa biến động
Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) vừa công bố Báo cáo Thị trường Dầu hàng tháng (MOMR) cho tháng 7 năm 2025, đưa ra cái nhìn toàn diện về các xu hướng chính đang định hình thị trường năng lượng toàn cầu. Báo cáo nhấn mạnh một bối cảnh kinh tế vĩ mô ổn định, nhu cầu dầu mỏ tăng trưởng vững chắc và sự biến động của giá cả do các yếu tố địa chính trị và hoạt động đầu cơ trên thị trường tương lai.
Dưới đây là những điểm chính từ báo cáo.
1. Diễn biến giá dầu thô (tháng 6/2025)
Giá dầu thô đã có sự phục hồi đáng kể trong tháng 6, được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản của thị trường vật chất và tâm lý lạc quan từ các nhà đầu tư.
- Rổ tham chiếu OPEC (ORB): Giá trị ORB tăng 6,11 USD/thùng so với tháng trước, đạt mức trung bình 69,73 USD/thùng.
- ICE Brent: Giá hợp đồng kỳ hạn tháng gần nhất tăng 5,79 USD, đạt trung bình 69,80 USD/thùng.
- NYMEX WTI: Giá hợp đồng kỳ hạn tháng gần nhất tăng 6,39 USD, đạt trung bình 67,33 USD/thùng.
- Cấu trúc thị trường: Cấu trúc của các loại dầu thô chuẩn chính như ICE Brent, NYMEX WTI và GME Oman đã dốc hơn và chuyển sang trạng thái bù hoãn bán (backwardation) mạnh hơn so với tháng trước.
2. Triển vọng kinh tế toàn cầu
Nền kinh tế toàn cầu tiếp tục duy trì quỹ đạo tăng trưởng ổn định, được hỗ trợ bởi sự tăng trưởng lành mạnh trong nửa đầu năm 2025.
- Dự báo toàn cầu: Tăng trưởng kinh tế toàn cầu được giữ nguyên ở mức 2,9% cho năm 2025 và 3,1% cho năm 2026.
- Các nền kinh tế lớn (dự báo 2025):
-
- Mỹ: 1,7%.
- Khu vực đồng Euro: 1,0%.
- Trung Quốc: 4,6%.
- Ấn Độ: 6,5%.
- Brazil: 2,3%.
- Nga: 1,8%.
3. Nhu cầu dầu mỏ thế giới
Dự báo về tăng trưởng nhu cầu dầu mỏ vẫn ổn định, phản ánh các hoạt động kinh tế đang diễn ra trên toàn cầu.
- Tăng trưởng nhu cầu 2025: Dự báo tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu cho năm 2025 được giữ nguyên ở mức 1,3 triệu thùng/ngày (mb/d) so với cùng kỳ năm trước.
-
- Tại các nước OECD, nhu cầu dầu dự kiến tăng khoảng 0,1 mb/d.
- Tại các nước ngoài OECD, nhu cầu dự kiến tăng mạnh hơn ở mức khoảng 1,2 mb/d.
- Tăng trưởng nhu cầu 2026: Trong năm 2026, nhu cầu dầu toàn cầu được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng ở mức 1,3 mb/d so với cùng kỳ năm trước
4. Nguồn cung dầu mỏ thế giới
Sản lượng từ cả các nước trong và ngoài Tuyên bố Hợp tác (DoC) đều ghi nhận những thay đổi quan trọng.
Sản lượng ngoài DoC (Non-DoC): Sản lượng chất lỏng từ các nước Non-DoC được dự báo sẽ tăng khoảng 0,8 mb/d trong năm 2025. Các động lực tăng trưởng chính dự kiến là Mỹ, Brazil, Canada và Argentina.
Sản lượng DoC: Sản lượng dầu thô của các nước tham gia DoC đã tăng 349 nghìn thùng/ngày trong tháng 6, đạt trung bình khoảng 41,56 mb/d, theo các nguồn thứ cấp.
5. Tình hình tồn kho thương mại
Tồn kho dầu thương mại tại các nước OECD có sự gia tăng trong tháng 5 nhưng vẫn ở mức thấp hơn so với các mức trung bình lịch sử.
- Dữ liệu tháng 5/2025: Tồn kho dầu thương mại của OECD đạt 2.771 triệu thùng, tăng 34,5 triệu thùng so với tháng trước.
- So sánh lịch sử: Mức tồn kho này thấp hơn 184 triệu thùng so với mức trung bình của giai đoạn 2015-2019. Cụ thể, tồn kho dầu thô thấp hơn 127 triệu thùng và tồn kho sản phẩm dầu thấp hơn 57 triệu thùng so với mức trung bình này.
- Số ngày dự trữ: Về số ngày dự trữ, tồn kho thương mại của OECD trong tháng 5 ở mức 59,8 ngày, thấp hơn 2,2 ngày so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
Nhận định
Báo cáo tháng 7 của OPEC cho thấy một thị trường dầu mỏ toàn cầu đang ở trạng thái cân bằng tương đối. Nhu cầu dầu thô từ các nước DoC được dự báo ở mức 42,5 mb/d vào năm 2025, tăng 0,4 mb/d so với năm 2024. Mặc dù các yếu tố cơ bản về cung và cầu vẫn vững chắc, sự biến động do các yếu tố địa chính trị và các chính sách thương mại không chắc chắn vẫn là những yếu tố cần được theo dõi chặt chẽ trong những tháng tới.
Xem thêm báo cáo tháng 6 của OPEC tại đây!
Báo cáo OPEC tháng 6/2025: Giá dầu giảm trở lại trong tháng 5, kinh tế toàn cầu đối mặt thách thức thương mại

Cập nhật lần cuối: 11/09/2025 06:49
Cập nhật Báo cáo OPEC tháng 6/2025: Giá dầu giảm trở lại trong tháng 5, kinh tế toàn cầu đối mặt thách thức thương mại
Báo cáo Thị trường Dầu mỏ Hàng tháng (MOMR) của OPEC công bố ngày 12 tháng 6 năm 2025 cho thấy giá dầu thô đã đảo chiều giảm trong tháng 5, sau khi phục hồi vào tháng trước. Các yếu tố như sự không chắc chắn kéo dài về chính sách thương mại, đồng đô la Mỹ mạnh lên và việc bán tháo trên thị trường tương lai đã gây áp lực lên giá. Do những bất ổn này, OPEC đã điều chỉnh giảm nhẹ dự báo tăng trưởng kinh tế và nhu cầu dầu mỏ toàn cầu.
Điểm nhấn chính của thị trường dầu mỏ (Cập nhật tháng 6/2025)
Diễn biến giá dầu thô (Tháng 5/2025)
Tháng 5 chứng kiến giá dầu thô giảm trên tất cả các chỉ số chính. Tâm lý thị trường bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô và sự thay đổi trong hoạt động của các nhà đầu tư.
- Rổ Tham chiếu OPEC (ORB): Giảm 4,87 USD, tương đương 6,3%, xuống mức trung bình 72,49 USD/thùng.
- Dầu Brent (ICE Brent): Giảm 4,68 USD, tương đương 6,2%, xuống mức trung bình 70,67 USD/thùng.
- Dầu WTI (NYMEX WTI): Giảm 5,16 USD, tương đương 7,2%, xuống mức trung bình 66,70 USD/thùng.
- Dầu Oman (GME Oman): Giảm 4,92 USD, tương đương 6,4%, xuống mức trung bình 71,52 USD/thùng.
Các quỹ phòng hộ và nhà quản lý tài chính đã tăng mạnh các vị thế bán (short positions) đối với dầu WTI và Brent, đồng thời giảm các vị thế mua (long positions), góp phần đẩy giá dầu tương lai đi xuống.
Kinh tế toàn cầu
Do những bất ổn gia tăng từ các chính sách thương mại và tác động tiềm tàng của chúng, các dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã được điều chỉnh giảm nhẹ.
- Tăng trưởng toàn cầu: Dự báo cho năm 2025 được điều chỉnh giảm nhẹ xuống 2,9% (từ 3,0%) và cho năm 2026 xuống 3,0% (từ 3,1%).
- Dự báo tăng trưởng các khu vực chính (đã điều chỉnh):
- Mỹ: Giảm xuống 1,9% (2025) và 2,0% (2026).
- Khu vực đồng Euro: Giảm nhẹ xuống 0,7% (2025), giữ nguyên ở mức 1,1% (2026).
- Nhật Bản: Giảm xuống 0,8% (2025) và 0,7% (2026).
- Trung Quốc: Giảm xuống 4,5% (2025) và 4,3% (2026).
- Ấn Độ: Giảm nhẹ xuống 6,2% (2025), giữ nguyên ở mức 6,5% (2026).
- Brazil và Nga: Dự báo không thay đổi.
Nhu cầu dầu toàn cầu
Dự báo tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu cũng được điều chỉnh giảm nhẹ do triển vọng kinh tế kém lạc quan hơn.
- Tăng trưởng nhu cầu toàn cầu: Dự báo cho năm 2025 được điều chỉnh giảm 0,1 mb/d xuống còn 1,2 triệu thùng/ngày (mb/d). Dự báo cho năm 2026 cũng được điều chỉnh giảm tương tự xuống khoảng 1,2 mb/d.
- Khối OECD: Nhu cầu dầu dự kiến sẽ không tăng trưởng (0,0 mb/d) trong năm 2025.
- Khối ngoài OECD: Nhu cầu được dự báo sẽ tăng khoảng 1,2 mb/d trong năm 2025.
Nguồn cung dầu toàn cầu
Dự báo về nguồn cung không có sự thay đổi lớn, trong khi sản lượng thực tế của các nước DoC có sự gia tăng trong tháng 5.
- Nguồn cung Non-DoC: Dự báo tăng trưởng cho năm 2025 và 2026 vẫn được giữ nguyên ở mức khoảng 0,9 mb/d.
- Sản lượng dầu thô DoC: Tăng 240 nghìn thùng/ngày (tb/d) trong tháng 5 so với tháng trước, đạt trung bình khoảng 41,22 mb/d.
Tồn kho dầu thương mại
Dữ liệu sơ bộ cho tháng 4 năm 2025 cho thấy tổng lượng tồn kho dầu thương mại của khối OECD giảm so với tháng trước.
- Tổng tồn kho: Giảm 1,3 triệu thùng so với tháng trước, xuống còn 2.733 triệu thùng. Mức này thấp hơn 187,6 triệu thùng so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
- Thành phần: Tồn kho dầu thô tăng 20,4 triệu thùng, trong khi tồn kho sản phẩm giảm 21,7 triệu thùng so với tháng trước.
- Số ngày bao phủ: Tăng 0,7 ngày so với tháng trước, lên 61,1 ngày. Con số này thấp hơn 1,3 ngày so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
Diễn đàn Xăng dầu mời quý thành viên cùng thảo luận: Theo bạn, kịch bản nào là khả thi nhất và doanh nghiệp của bạn đang chuẩn bị ra sao trước chiến lược này của OPEC+?
Xem thêm báo cáo OPEC tháng 5.2025 tại đây!
Báo cáo OPEC tháng 5/2025: Giá dầu tăng trở lại trong tháng 4, triển vọng toàn cầu không đổi

Cập nhật lần cuối: 11/09/2025 06:46
Cập nhật Báo cáo OPEC tháng 5/2025: Giá dầu tăng trở lại trong tháng 4, triển vọng toàn cầu không đổi
Báo cáo Thị trường Dầu mỏ Hàng tháng (MOMR) của OPEC công bố ngày 14 tháng 5 năm 2025 cho thấy giá dầu thô đã phục hồi trong tháng 4, chấm dứt chuỗi giảm giá kéo dài hai tháng. Sự phục hồi này được thúc đẩy bởi sự lạc quan trở lại về các yếu tố cơ bản của thị trường và việc giảm bớt những lo ngại về căng thẳng thương mại. Trong bối cảnh đó, các dự báo về tăng trưởng kinh tế và nhu cầu dầu toàn cầu vẫn được giữ nguyên so với các số liệu đã điều chỉnh của tháng trước.
Điểm nhấn chính của thị trường dầu mỏ (Cập nhật tháng 5/2025)
Diễn biến giá dầu thô (Tháng 4/2025)
Tháng 4 chứng kiến sự phục hồi của giá dầu thô trên diện rộng, sau khi chạm mức thấp nhất trong 5 tháng vào đầu tháng. Đà tăng được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản của thị trường dầu mỏ được cải thiện và sự lạc quan rằng các tranh chấp thương mại sẽ được giải quyết.
- Rổ Tham chiếu OPEC (ORB): Tăng 3,36 USD, tương đương 4,5%, đạt mức trung bình 77,36 USD/thùng.
- Dầu Brent (ICE Brent): Tăng 3,88 USD, tương đương 5,4%, lên mức trung bình 75,35 USD/thùng.
- Dầu WTI (NYMEX WTI): Tăng 3,92 USD, tương đương 5,8%, đạt mức trung bình 71,86 USD/thùng.
- Dầu Oman (GME Oman): Tăng 3,94 USD, tương đương 5,4%, lên mức trung bình 76,44 USD/thùng.
Kinh tế toàn cầu
Các dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu được giữ nguyên so với báo cáo tháng trước, phản ánh một triển vọng ổn định bất chấp những bất ổn thương mại gần đây.
- Tăng trưởng toàn cầu: Giữ nguyên ở mức 3,0% cho năm 2025 và 3,1% cho năm 2026.
- Dự báo tăng trưởng các khu vực chính: Các dự báo cho Mỹ, Khu vực đồng Euro, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil và Nga trong hai năm 2025 và 2026 đều không thay đổi so với tháng trước.
Nhu cầu dầu toàn cầu
Dự báo về tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu vẫn không thay đổi so với mức đã điều chỉnh của tháng trước.
- Tăng trưởng nhu cầu toàn cầu: Được giữ nguyên ở mức 1,3 triệu thùng/ngày (mb/d) cho năm 2025 và khoảng 1,3 mb/d cho năm 2026.
- Khối OECD: Nhu cầu dự kiến tăng 0,04 mb/d trong năm 2025.
- Khối ngoài OECD: Nhu cầu dự kiến tăng gần 1,25 mb/d trong năm 2025.
Nguồn cung dầu toàn cầu
Dự báo nguồn cung từ các nước Non-DoC không có sự thay đổi đáng kể, trong khi sản lượng của các nước DoC giảm nhẹ trong tháng 4.
- Nguồn cung Non-DoC: Dự báo tăng trưởng cho năm 2025 và 2026 được giữ nguyên ở mức khoảng 0,9 mb/d. Động lực tăng trưởng chính vẫn là Mỹ, Brazil, Canada và Argentina.
- Sản lượng dầu thô DoC: Giảm 44 nghìn thùng/ngày (tb/d) trong tháng 4 so với tháng trước, đạt trung bình khoảng 40,98 mb/d.
Tồn kho dầu thương mại
Dữ liệu sơ bộ cho tháng 3 năm 2025 cho thấy tổng lượng tồn kho dầu thương mại của khối OECD tiếp tục giảm.
- Tổng tồn kho: Giảm 12,0 triệu thùng so với tháng trước, xuống còn 2.734 triệu thùng. Mức này thấp hơn 172,4 triệu thùng so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
- Thành phần: Tồn kho dầu thô giảm 14,8 triệu thùng, trong khi tồn kho sản phẩm tăng 2,8 triệu thùng so với tháng trước.
- Số ngày bao phủ: Giảm 0,5 ngày so với tháng trước, xuống còn 60,4 ngày. Con số này thấp hơn 1,8 ngày so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
Xem thêm Báo cáo OPEC tháng 4 tại đây!
Diễn đàn Xăng dầu mời quý thành viên cùng tham gia bình luận, phân tích và đưa ra dự báo của mình cho báo cáo tháng 6 sắp tới. Kịch bản nào đang chờ đợi chúng ta?
Báo cáo OPEC tháng 4/2025: Giá dầu tiếp tục giảm trong tháng 3, bất ổn gia tăng do căng thẳng thương mại

Cập nhật lần cuối: 11/09/2025 06:42
Cập nhật Báo cáo OPEC tháng 4/2025: Giá dầu tiếp tục giảm trong tháng 3, bất ổn gia tăng do căng thẳng thương mại
Báo cáo Thị trường Dầu mỏ Hàng tháng (MOMR) của OPEC công bố ngày 14 tháng 4 năm 2025 cho thấy giá dầu thô tiếp tục đà giảm trong tháng 3, ghi nhận tháng giảm thứ hai liên tiếp. Sự sụt giảm này chủ yếu do áp lực bán ra trên thị trường tương lai và việc giảm bớt phí bảo hiểm rủi ro nguồn cung. Đáng chú ý, những động thái liên quan đến thuế quan gần đây đã làm gia tăng sự không chắc chắn cho quỹ đạo tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong ngắn hạn, dẫn đến việc điều chỉnh giảm nhẹ các dự báo kinh tế và nhu cầu dầu mỏ.
Điểm nhấn chính của thị trường dầu mỏ (Cập nhật tháng 4/2025)
Diễn biến giá dầu thô (Tháng 3/2025)
Trong tháng 3, giá dầu thô giao ngay giảm tháng thứ hai liên tiếp, bị ảnh hưởng bởi sự sụt giảm trên thị trường tương lai và việc phí bảo hiểm rủi ro nguồn cung dầu tiếp tục giảm. Tất cả các loại dầu thô chuẩn đều ghi nhận mức giảm:
- Rổ Tham chiếu OPEC (ORB): Giảm 2,81 USD, tương đương 3,7% so với tháng trước, xuống mức trung bình 74,00 USD/thùng.
- Dầu Brent (ICE Brent): Hợp đồng kỳ hạn gần nhất giảm 3,48 USD, tương đương 4,6%, xuống mức trung bình 71,47 USD/thùng.
- Dầu WTI (NYMEX WTI): Hợp đồng kỳ hạn gần nhất giảm 3,27 USD, tương đương 4,6%, xuống mức trung bình 67,94 USD/thùng.
- Dầu Oman (GME Oman): Giảm mạnh nhất với 4,78 USD, tương đương 6,2% so với tháng trước, xuống mức trung bình 72,50 USD/thùng.
Hoạt động bán khống trên thị trường tương lai dầu mỏ đã giảm bớt trong tháng 3, khi các quỹ phòng hộ và các nhà quản lý tiền tệ khác xây dựng lại một phần vị thế mua của họ đối với ICE Brent và NYMEX WTI.
Kinh tế toàn cầu
Nền kinh tế toàn cầu cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định vào đầu năm, tuy nhiên, quỹ đạo ngắn hạn hiện đang đối mặt với sự không chắc chắn cao hơn do những động lực liên quan đến thuế quan gần đây. Do đó, các dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã được điều chỉnh giảm nhẹ:
- Tăng trưởng toàn cầu: Dự báo được điều chỉnh giảm nhẹ xuống 3,0% cho năm 2025 và 3,1% cho năm 2026.
- Dự báo tăng trưởng các khu vực chính (đã điều chỉnh):
- Mỹ: Giảm xuống 2,1% (2025) và 2,2% (2026).
- Khu vực đồng Euro: Giảm nhẹ xuống 0,8% (2025), giữ nguyên ở mức 1,1% (2026).
- Nhật Bản: Giảm nhẹ xuống 1% (2025) và 0,9% (2026).
- Trung Quốc: Giảm nhẹ xuống 4,6% (2025) và 4,5% (2026).
- Ấn Độ: Giảm nhẹ xuống 6,3% (2025), giữ nguyên ở mức 6,5% (2026).
- Brazil và Nga: Dự báo không thay đổi.
Nhu cầu dầu toàn cầu
Dự báo tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu đã được điều chỉnh giảm nhẹ do dữ liệu nhận được trong Quý 1 năm 2025 và tác động dự kiến từ các mức thuế quan mới của Mỹ.
- Tăng trưởng nhu cầu toàn cầu: Dự báo cho năm 2025 được điều chỉnh giảm nhẹ xuống 1,3 triệu thùng/ngày (mb/d). Dự báo cho năm 2026 cũng được điều chỉnh giảm nhẹ xuống khoảng 1,3 mb/d.
- Khối OECD: Nhu cầu dầu dự kiến sẽ tăng khoảng 0,04 mb/d vào năm 2025.
- Khối ngoài OECD: Nhu cầu dự báo sẽ tăng gần 1,25 mb/d vào năm 2025.
Nguồn cung dầu toàn cầu
Dự báo nguồn cung từ các nước Non-DoC đã được điều chỉnh giảm nhẹ, trong khi sản lượng của các nước DoC giảm nhẹ trong tháng 3.
- Nguồn cung Non-DoC: Dự báo tăng trưởng cho năm 2025 được giữ ở mức khoảng 0,9 mb/d. Các động lực tăng trưởng chính dự kiến là Mỹ, Canada, Brazil và Argentina. Dự báo tăng trưởng cho năm 2026 cũng được điều chỉnh giảm nhẹ xuống còn khoảng 0,9 mb/d.
- Sản lượng dầu thô DoC: Giảm 37 nghìn thùng/ngày (tb/d) trong tháng 3 so với tháng trước, đạt trung bình khoảng 41,02 mb/d.
Tồn kho dầu thương mại
Dữ liệu sơ bộ cho tháng 2 năm 2025 cho thấy tổng lượng tồn kho dầu thương mại của khối OECD giảm so với tháng trước.
- Tổng tồn kho: Ở mức 2.746 triệu thùng, thấp hơn khoảng 16,1 triệu thùng so với tháng trước. Mức này thấp hơn 173,5 triệu thùng so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
- Thành phần: Tồn kho dầu thô tăng 11,1 triệu thùng, trong khi tồn kho sản phẩm giảm 27,3 triệu thùng so với tháng trước.
- Số ngày bao phủ: Giảm 0,3 ngày so với tháng trước, xuống còn 60,9 ngày. Con số này thấp hơn 1,7 ngày so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
Xem thêm báo cáo OPEC tháng 3 tại đây!
Diễn đàn Xăng dầu mời quý thành viên cùng tham gia bình luận, chia sẻ góc nhìn và dự báo của mình về diễn biến thị trường trong thời gian tới. Ý kiến của bạn là thông tin tham khảo vô giá cho cả cộng đồng!
Báo cáo OPEC tháng 3/2025: Giá dầu đảo chiều giảm trong tháng 2, kinh tế toàn cầu vững vàng

Cập nhật lần cuối: 11/09/2025 06:36
Báo cáo Thị trường Dầu mỏ Hàng tháng (MOMR) của OPEC công bố ngày 12 tháng 3 năm 2025 cho thấy giá dầu thô đã đảo chiều giảm trong tháng 2, xóa bỏ một phần mức tăng của tháng trước. Sự sụt giảm này chủ yếu do hoạt động bán ra mạnh mẽ trên thị trường kỳ hạn và những lo ngại về rủi ro nguồn cung giảm bớt. Mặc dù vậy, các dự báo tổng thể về kinh tế và nhu cầu dầu toàn cầu vẫn được giữ nguyên, cho thấy sự ổn định trong triển vọng dài hạn.
Điểm nhấn chính của thị trường dầu mỏ (Cập nhật tháng 3/2025)
Diễn biến giá dầu thô (Tháng 2/2025)
Sau đợt tăng giá mạnh trong tháng 1, tất cả các loại dầu thô chuẩn đều giảm giá trở lại trong tháng 2 do áp lực bán ra trên thị trường tương lai và việc giảm bớt phí bảo hiểm rủi ro nguồn cung.
- Rổ Tham chiếu OPEC (ORB): Giảm 2,57 USD, tương đương 3,2%, xuống mức trung bình 76,81 USD/thùng.
- Dầu Brent (ICE Brent): Giảm 3,40 USD, tương đương 4,3%, xuống mức trung bình 74,95 USD/thùng.
- Dầu WTI (NYMEX WTI): Giảm 3,89 USD, tương đương 5,2%, xuống mức trung bình 71,21 USD/thùng.
- Dầu Oman (GME Oman): Giảm 2,94 USD, tương đương 3,7%, xuống mức trung bình 77,28 USD/thùng.
Các quỹ phòng hộ đã đóng một lượng lớn các vị thế mua và tăng mạnh các vị thế bán, đặc biệt với dầu WTI, gây ra biến động và đẩy nhanh đà giảm của giá dầu tương lai.
Kinh tế toàn cầu
Các dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu tiếp tục được giữ ổn định, không thay đổi so với báo cáo tháng trước, cho thấy niềm tin vào sự phục hồi bền vững của kinh tế thế giới.
- Tăng trưởng toàn cầu: Giữ nguyên ở mức 3,1% cho năm 2025 và 3,2% cho năm 2026.
- Dự báo tăng trưởng các khu vực chính:
- Nhật Bản: Dự báo năm 2025 được điều chỉnh tăng nhẹ lên 1,2% sau sự phục hồi trong Quý 4 năm 2024.
- Mỹ, Khu vực đồng Euro, Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil, Nga: Các dự báo tăng trưởng cho năm 2025 và 2026 được giữ nguyên so với tháng trước.
Nhu cầu dầu toàn cầu
Các dự báo về tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu vẫn không thay đổi, cho thấy một triển vọng vững chắc được củng cố bởi các hoạt động kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt là ở các nước ngoài khối OECD.
- Tăng trưởng nhu cầu toàn cầu: Không thay đổi, dự kiến tăng 1,4 triệu thùng/ngày (mb/d) trong cả hai năm 2025 và 2026.
- Khối OECD: Dự kiến tăng trưởng khoảng 0,1 mb/d trong cả hai năm.
- Khối ngoài OECD: Dự kiến tăng trưởng khoảng 1,3 mb/d trong cả hai năm.
Nguồn cung dầu toàn cầu
Dự báo nguồn cung từ các nước Non-DoC không thay đổi, trong khi sản lượng của các nước DoC đã tăng đáng kể trong tháng 2.
- Nguồn cung Non-DoC: Dự báo tăng trưởng cho năm 2025 và 2026 được giữ nguyên ở mức 1,0 mb/d. Các động lực tăng trưởng chính vẫn là Mỹ, Brazil, Canada và Na Uy.
- Sản lượng dầu thô DoC: Tăng 363 nghìn thùng/ngày (tb/d) trong tháng 2 so với tháng trước, đạt trung bình 41,01 mb/d.
Tồn kho dầu thương mại
Dữ liệu sơ bộ cho tháng 1 năm 2025 cho thấy tổng lượng tồn kho dầu thương mại của khối OECD tăng nhẹ, chủ yếu do tồn kho dầu thô tăng trong khi tồn kho sản phẩm giảm.
- Tổng tồn kho: Tăng 1,0 triệu thùng so với tháng trước, đạt 2.738 triệu thùng. Mức này thấp hơn 188,1 triệu thùng so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
- Thành phần: Tồn kho dầu thô tăng 16,8 triệu thùng, trong khi tồn kho sản phẩm giảm 15,9 triệu thùng so với tháng trước.
- Số ngày bao phủ: Giảm 0,3 ngày so với tháng trước, xuống còn 60,7 ngày. Con số này thấp hơn 1,3 ngày so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
Nguồn Dữ Liệu: Báo cáo Thị trường Dầu hàng tháng (MOMR) – Tháng 3/2025, Tổ chức các Nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
Xem báo cáo tháng 2 tại đây!
Diễn đàn Xăng dầu mời quý thành viên cùng tham gia bình luận, phân tích và đưa ra dự báo của mình ngay dưới bài viết này. Ý kiến của bạn là thông tin tham khảo giá trị cho cộng đồng!
Báo cáo OPEC Tháng 2/2025: Giá dầu Tăng vọt trong tháng 1, Triển vọng toàn cầu vững chắc

Cập nhật lần cuối: 11/09/2025 06:31
Báo cáo OPEC tháng 2/2025: Giá dầu tăng vọt trong tháng 1, triển vọng toàn cầu vững chắc
Trong Báo cáo Thị trường Dầu mỏ Hàng tháng (MOMR) mới nhất công bố ngày 12 tháng 2 năm 2025, OPEC cho biết thị trường dầu mỏ đã có một khởi đầu năm mới đầy sôi động với giá dầu tăng mạnh. Trong khi đó, các dự báo về kinh tế và nhu cầu dầu toàn cầu phần lớn được giữ nguyên, cho thấy một triển vọng ổn định cho năm 2025 và 2026.
Điểm nhấn chính của thị trường dầu mỏ (Cập nhật tháng 2/2025)
Diễn biến giá dầu thô (Tháng 1/2025)
Giá dầu thô đã phục hồi mạnh mẽ trong tháng 1 sau hai tháng sụt giảm liên tiếp, được thúc đẩy bởi những lo ngại về nguồn cung và tín hiệu tích cực từ nhu cầu tại Trung Quốc. Tất cả các loại dầu thô chuẩn đều ghi nhận mức tăng đáng kể:
- Rổ Tham chiếu OPEC (ORB): Tăng vọt 6,31 USD, tương đương 8,6% so với tháng trước, đạt mức trung bình 79,38 USD/thùng.
- Dầu Brent (ICE Brent): Tăng 5,22 USD, tương đương 7,1%, lên mức trung bình 78,35 USD/thùng.
- Dầu WTI (NYMEX WTI): Tăng 5,40 USD, tương đương 7,7%, đạt mức trung bình 75,10 USD/thùng.
- Dầu Oman (GME Oman): Tăng mạnh nhất với 7,14 USD, tương đương 9,8% so với tháng trước, lên mức trung bình 80,22 USD/thùng.
Kinh tế toàn cầu
Các dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu nhìn chung không thay đổi so với báo cáo tháng trước, cho thấy sự ổn định trong triển vọng kinh tế.
- Tăng trưởng toàn cầu: Giữ nguyên ở mức 3,1% cho năm 2025 và 3,2% cho năm 2026.
- Dự báo tăng trưởng các khu vực chính:
- Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil, Nga: Dự báo tăng trưởng cho năm 2025 và 2026 không thay đổi.
- Khu vực đồng Euro: Dự báo tăng trưởng năm 2025 được điều chỉnh giảm nhẹ xuống 0,9%.
Nhu cầu dầu toàn cầu
Dự báo về tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu tiếp tục được giữ vững, cho thấy nhu cầu vẫn mạnh mẽ.
- Tăng trưởng nhu cầu toàn cầu: Không thay đổi, dự kiến tăng 1,4 triệu thùng/ngày (mb/d) trong cả năm 2025 và 2026.
- Khối OECD và ngoài OECD: Tỷ lệ tăng trưởng dự báo không đổi, với mức tăng lần lượt là 0,1 mb/d và 1,3 mb/d trong cả hai năm.
Nguồn cung dầu toàn cầu
Dự báo nguồn cung từ các nước Non-DoC có sự điều chỉnh giảm nhẹ, trong khi sản lượng của các nước DoC tiếp tục giảm trong tháng 1.
- Nguồn cung Non-DoC: Dự báo tăng trưởng năm 2025 được điều chỉnh giảm 0,1 mb/d xuống còn 1,0 mb/d. Các động lực tăng trưởng chính vẫn là Mỹ, Brazil, Canada và Na Uy. Dự báo tăng trưởng cho năm 2026 cũng ở mức 1,0 mb/d.
- Sản lượng dầu thô DoC: Giảm 118 nghìn thùng/ngày (tb/d) trong tháng 1 so với tháng trước, đạt trung bình 40,62 mb/d.
Tồn kho dầu thương mại
Dữ liệu sơ bộ tháng 12 năm 2024 cho thấy tổng lượng tồn kho dầu thương mại của khối OECD tăng nhẹ.
- Tổng tồn kho: Tăng 4,3 triệu thùng so với tháng trước, đạt 2.754 triệu thùng. Mức này thấp hơn 172,1 triệu thùng so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
- Số ngày bao phủ: Tăng 0,9 ngày so với tháng trước, đạt 61,3 ngày. Con số này thấp hơn 1,1 ngày so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
Xem báo cáo tháng 1 tại đây!
Diễn đàn Xăng dầu mời quý thành viên cùng tham gia bình luận, phân tích và đưa ra dự báo của mình ngay dưới bài viết này. Ý kiến của bạn là thông tin tham khảo giá trị cho cộng đồng!
Báo cáo OPEC tháng 1/2025: Kinh tế toàn cầu ổn định, Nhu cầu dầu vững chắc trong năm 2025-2026

Cập nhật lần cuối: 11/09/2025 04:36
Báo cáo Thị trường Dầu mỏ Hàng tháng (MOMR) của Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) công bố ngày 15 tháng 1 năm 2025 đã đưa ra những nhận định toàn diện về diễn biến thị trường dầu mỏ, kinh tế toàn cầu, cùng với các dự báo quan trọng cho năm 2025 và 2026. Báo cáo cho thấy một triển vọng tích cực, được củng cố bởi sự tăng trưởng kinh tế bền vững và nhu cầu dầu mỏ mạnh mẽ.
Diễn biến Giá Dầu thô (Tháng 12/2024)
Trong tháng 12, giá dầu thô có sự biến động trái chiều. Rổ Tham chiếu OPEC (ORB) ghi nhận mức tăng nhẹ, trong khi giá dầu Brent giảm và WTI tăng.
- Rổ Tham chiếu OPEC (ORB): Tăng 9 cent, tương đương 0,1% so với tháng trước, đạt mức trung bình 73,07 USD/thùng.
- Dầu Brent (ICE Brent): Hợp đồng kỳ hạn gần nhất giảm 27 cent, tương đương 0,4%, xuống mức trung bình 73,13 USD/thùng.
- Dầu WTI (NYMEX WTI): Hợp đồng kỳ hạn gần nhất tăng 16 cent, tương đương 0,2%, đạt mức trung bình 69,70 USD/thùng.
- Tâm lý thị trường của các quỹ phòng hộ và nhà quản lý tài chính đã chuyển sang tích cực, dẫn đến việc đóng một lượng lớn các vị thế bán liên quan đến NYMEX WTI.
Kinh tế Toàn cầu
Báo cáo dự báo kinh tế toàn cầu sẽ tăng trưởng ổn định, được hỗ trợ bởi việc bình thường hóa lạm phát và các chính sách tiền tệ điều chỉnh tại các nền kinh tế lớn. Lĩnh vực dịch vụ tiếp tục là động lực tăng trưởng chính.
- Tăng trưởng toàn cầu: Dự báo đạt 3,1% vào năm 2025 và tăng nhẹ lên 3,2% vào năm 2026.
- Dự báo tăng trưởng kinh tế các khu vực chính năm 2025 và 2026:
- Mỹ: 2,4% (2025) và 2,3% (2026).
- Khu vực đồng Euro: 1,0% (2025) và 1,1% (2026).
- Nhật Bản: 1,0% cho cả hai năm 2025 và 2026.
- Trung Quốc: 4,7% (2025) và 4,6% (2026).
- Ấn Độ: 6,5% cho cả hai năm 2025 và 2026.
- Brazil: 2,3% (2025) và 2,5% (2026).
- Nga: 1,9% (2025) và 1,5% (2026).
Nhu cầu Dầu Toàn cầu
Nhu cầu dầu toàn cầu được dự báo sẽ duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ trong hai năm tới, chủ yếu nhờ vào các nước ngoài khối OECD.
- Tăng trưởng nhu cầu toàn cầu: Dự báo không đổi ở mức 1,4 triệu thùng/ngày (mb/d) cho năm 2025 và tiếp tục duy trì mức tăng trưởng 1,4 mb/d trong năm 2026.
- Khối OECD: Dự báo tăng trưởng khoảng 0,1 mb/d trong cả hai năm 2025 và 2026.
- Khối ngoài OECD: Dự báo tăng trưởng khoảng 1,3 mb/d trong cả hai năm 2025 và 2026.
- Tăng trưởng được kỳ vọng sẽ được thúc đẩy bởi nhu cầu đi lại bằng đường hàng không mạnh mẽ, hoạt động di chuyển bằng đường bộ ổn định, cũng như các hoạt động công nghiệp, xây dựng và nông nghiệp lành mạnh ở các nước ngoài OECD.
Nguồn cung Dầu Toàn cầu
Nguồn cung chất lỏng từ các nước không tham gia Tuyên bố Hợp tác (Non-DoC) được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng, trong khi sản lượng của các nước DoC có sự sụt giảm nhẹ trong tháng 12.
- Nguồn cung Non-DoC: Dự báo tăng 1,1 mb/d trong năm 2025, không thay đổi so với đánh giá tháng trước. Các động lực tăng trưởng chính là Mỹ, Brazil, Canada và Na Uy. Trong năm 2026, nguồn cung Non-DoC cũng được dự báo tăng 1,1 mb/d, chủ yếu nhờ Mỹ, Brazil và Canada.
- Sản lượng dầu thô DoC: Giảm 14 nghìn thùng/ngày (tb/d) trong tháng 12 so với tháng trước, đạt trung bình khoảng 40,65 mb/d.
Tồn kho Dầu Thương mại
Dữ liệu sơ bộ tháng 11 năm 2024 cho thấy tổng lượng tồn kho dầu thương mại của khối OECD giảm.
- Tổng tồn kho: Giảm 8,4 triệu thùng so với tháng trước, xuống còn 2.770 triệu thùng. Mức này thấp hơn 171 triệu thùng so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
- Số ngày bao phủ: Tăng 0,1 ngày so với tháng trước, đạt 60,9 ngày, thấp hơn 1,3 ngày so với mức trung bình giai đoạn 2015-2019.
Tham khảo báo cáo OPEC+ tại đây:
Hệ thống Petrodollar: Giải mã 4 lý do USD quyết định giá dầu thế giới

Cập nhật lần cuối: 10/09/2025 04:18

Trong thế giới kinh tế hiện đại, có một sự thật tưởng như nghịch lý: giá của mặt hàng chiến lược bậc nhất – dầu mỏ – lại được định giá và thanh toán gần như tuyệt đối bằng đồng tiền của một quốc gia duy nhất, đó là đô la Mỹ. Dù một nhà máy lọc dầu ở Hàn Quốc ký hợp đồng với Saudi Arabia, hay một công ty điện lực Nhật Bản mua khí hóa lỏng từ Qatar, thì đồng yên, đồng won hay đồng rial đều chỉ đóng vai trò trung gian. Cuối cùng, giao dịch ấy vẫn kết thúc bằng đô la Mỹ.
Tại sao một đồng tiền quốc gia lại có thể áp đặt ảnh hưởng lên cả nền kinh tế toàn cầu như vậy? Để trả lời, cần quay ngược về hơn nửa thế kỷ trước, thời điểm một trật tự tài chính mới được hình thành từ đống tro tàn của hệ thống cũ và một cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu. Trật tự đó mang tên hệ thống Petrodollar.
Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc về nguồn gốc, cơ chế vận hành, những thách thức và tương lai của hệ thống Petrodollar, qua đó giải mã tại sao sức mạnh của đồng USD lại có vai trò quyết định đối với giá dầu của cả thế giới.
1. Lịch sử hệ thống Petrodollar: Từ khủng hoảng vàng đến thỏa thuận lịch sử
Để hiểu được hệ thống Petrodollar, chúng ta cần quay lại bối cảnh địa chính trị và kinh tế đầy biến động của những năm 1970.
Năm 1971, Tổng thống Mỹ Richard Nixon đưa ra một quyết định làm chấn động hệ thống tài chính quốc tế: chấm dứt khả năng chuyển đổi trực tiếp từ đô la sang vàng. Quyết định này đồng nghĩa với việc khai tử hệ thống Bretton Woods, vốn gắn kết các đồng tiền lớn của thế giới với đồng đô la, và đồng đô la thì được neo chặt vào vàng. Khi Mỹ rút bỏ bản vị vàng, nền tảng đó sụp đổ. Niềm tin vào đô la suy giảm nghiêm trọng.
Trong bối cảnh bất ổn ấy, thế giới lại hứng chịu một cú sốc mới. Năm 1973, các quốc gia Ả Rập trong OPEC ban hành lệnh cấm vận dầu mỏ để đáp trả việc phương Tây ủng hộ Israel trong cuộc chiến Yom Kippur. Chỉ trong vài tháng, giá dầu tăng vọt gần 400%, từ mức khoảng 3 đô la một thùng lên trên 12 đô la. Các nền kinh tế phát triển rơi vào suy thoái nghiêm trọng. Nhưng với các quốc gia xuất khẩu dầu, đặc biệt là những nước vùng Vịnh, dòng tiền đô la chảy vào ngân khố tăng lên khổng lồ.
Chính trong cơn khủng hoảng này, Mỹ nhìn thấy một cơ hội chiến lược. Dưới sự dẫn dắt của Ngoại trưởng Henry Kissinger, Washington tiến hành những cuộc đàm phán kín với Saudi Arabia. Kết quả là một thỏa thuận lịch sử ra đời vào năm 1974. Nội dung xoay quanh hai cam kết then chốt:
- Mỹ bảo đảm an ninh cho Saudi Arabia, cung cấp vũ khí và công nghệ quân sự.
- Đổi lại, Saudi Arabia chỉ chấp nhận bán dầu bằng đô la Mỹ, và dùng ảnh hưởng của mình để thuyết phục toàn bộ khối OPEC làm theo.
Thỏa thuận ấy đã khai sinh ra hệ thống Petrodollar. Kể từ đó, bất kỳ quốc gia nào muốn mua dầu đều buộc phải dự trữ và sử dụng đô la Mỹ. Điều này tạo ra một nguồn cầu khổng lồ, thường trực và bền vững đối với đồng bạc xanh, bất chấp việc Mỹ đã từ bỏ bản vị vàng.
Lợi ích mà Mỹ thu được từ hệ thống Petrodollar là to lớn. Thứ nhất, nó củng cố vị thế của đô la như đồng tiền dự trữ số một thế giới. Thứ hai, nó cho phép Mỹ hưởng một “đặc quyền cắt cổ” (exorbitant privilege): khả năng in tiền để tài trợ cho thâm hụt ngân sách khổng lồ mà không phải đối mặt với rủi ro siêu lạm phát, vì phần lớn lượng đô la phát hành thêm đều được thế giới hấp thụ để phục vụ giao dịch năng lượng.
Từ góc độ địa chính trị, hệ thống Petrodollar cũng trao cho Washington một công cụ quyền lực. Chỉ cần kiểm soát hệ thống thanh toán quốc tế bằng đô la, Mỹ có thể dùng trừng phạt tài chính như một vũ khí. Như vậy, từ đống tro tàn của Bretton Woods và cú sốc dầu mỏ 1973, một trật tự mới đã hình thành.
2. Cơ chế vận hành: Mối quan hệ nghịch đảo giữa sức mạnh của đồng USD và giá dầu

Sự kết hợp giữa tiền tệ và năng lượng đã tạo ra một cơ chế vận hành đặc biệt cho hệ thống Petrodollar. Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của nó là mối quan hệ nghịch đảo kinh điển giữa sức mạnh của đồng USD và giá dầu.
Cơ chế từ phía người mua dầu
Bởi vì dầu mỏ luôn được định giá bằng USD, khi đồng đô la mạnh lên so với các đồng tiền khác, giá dầu quy đổi sang nội tệ của các quốc gia nhập khẩu sẽ tăng. Một công ty Hàn Quốc hay Việt Nam sẽ thấy mình phải trả nhiều won hoặc đồng Việt Nam hơn cho cùng một thùng dầu, ngay cả khi giá tính bằng USD không đổi. Hệ quả là chi phí nhập khẩu năng lượng gia tăng, nhu cầu dầu bị kìm hãm, và thị trường buộc phải điều chỉnh bằng cách đẩy giá dầu tính bằng USD đi xuống. Ngược lại, khi đô la yếu đi, dầu trở nên rẻ hơn với các nước dùng ngoại tệ khác, kích thích nhu cầu và kéo giá dầu lên cao.
Cơ chế từ phía người xuất khẩu dầu
Họ nhận doanh thu bằng USD, nhưng phần lớn chi tiêu ngân sách lại được thực hiện bằng đồng nội tệ. Khi đồng đô la mạnh, doanh thu đổi ra nội tệ tăng lên, giúp ngân sách của họ ổn định hơn. Trong hoàn cảnh đó, họ có thể chấp nhận giá dầu thấp. Ngược lại, khi đồng đô la yếu, giá trị thực của nguồn thu giảm sút. Để bù đắp, họ có xu hướng đẩy giá dầu lên, thậm chí giảm sản lượng nhằm giữ giá.
Sự kết hợp của hai cơ chế này khiến cho trong phần lớn các giai đoạn lịch sử, chúng ta quan sát thấy một quy luật quen thuộc: đô la mạnh thì dầu yếu, đô la yếu thì dầu mạnh. Đây là mối quan hệ nghịch đảo kinh điển trong hệ thống Petrodollar.
Tuy nhiên, kinh tế thế giới không bao giờ tuân theo một quy luật tuyệt đối. Trong nhiều giai đoạn, cả USD và dầu đều cùng tăng giá, phản ánh những cú sốc ngoài kinh tế thuần túy. Một ví dụ rõ ràng là năm 2022, khi xung đột Nga – Ukraine bùng nổ. Lo ngại nguồn cung năng lượng bị gián đoạn đẩy giá dầu vượt ngưỡng 100 đô la một thùng, trong khi chính sách nâng lãi suất quyết liệt của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ lại hút dòng vốn toàn cầu, khiến đồng đô la tăng giá mạnh. Trong khủng hoảng, cả dầu lẫn đô la đều có thể trở thành nơi trú ẩn an toàn, phá vỡ quy luật nghịch đảo quen thuộc của hệ thống Petrodollar.
3. Thách thức đối với hệ thống Petrodollar: Nỗ lực phi đô la hóa
Nếu như Mỹ và Saudi Arabia là hai “kiến trúc sư” đã dựng nên hệ thống Petrodollar, thì ngày nay, Trung Quốc và Nga chính là hai cường quốc nỗ lực nhiều nhất để phá vỡ cấu trúc ấy. Động cơ của họ không chỉ là kinh tế, mà còn là địa chính trị – nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ và hạn chế quyền lực tài chính của Washington trong thương mại dầu mỏ.
Trung Quốc: Nhà nhập khẩu lớn nhất thế giới
Trung Quốc đã trở thành nhà nhập khẩu dầu thô lớn nhất thế giới, khiến nước này cực kỳ nhạy cảm với biến động giá dầu và sức mạnh của đồng USD. Bắc Kinh coi sự thống trị của USD là một rủi ro chiến lược, vì mọi giao dịch dầu bằng đô la đều phải đi qua hệ thống thanh toán quốc tế SWIFT, vốn nằm dưới ảnh hưởng của Mỹ.
Một trong những bước đi quan trọng là việc ra mắt hợp đồng dầu thô tương lai bằng Nhân dân tệ tại Sở giao dịch Thượng Hải năm 2018. Đây được coi là công cụ để từng bước “quốc tế hóa” đồng Nhân dân tệ, đồng thời thách thức vị thế độc tôn của USD trong định giá dầu.
Nga: Tìm lối thoát khỏi trừng phạt
Sau khi xung đột Ukraine bùng nổ năm 2022, Moscow đã hứng chịu hàng loạt lệnh trừng phạt tài chính từ phương Tây. Các ngân hàng Nga bị cắt khỏi SWIFT, doanh thu dầu khí bằng USD bị hạn chế. Trong bối cảnh đó, việc thoát khỏi hệ thống Petrodollar trở thành vấn đề sống còn.
Nga đã nhanh chóng chuyển hướng, chấp nhận Rúp hoặc Nhân dân tệ trong giao dịch năng lượng, đặc biệt với Trung Quốc và Ấn Độ. Sự liên kết này được nhiều học giả gọi là “trục năng lượng Á-Âu”, thách thức trực tiếp hệ thống Petrodollar do Mỹ bảo trợ.
Tuy vậy, con đường phi đô la hóa không hề bằng phẳng. Đồng Nhân dân tệ chưa thực sự là đồng tiền tự do chuyển đổi. Hệ thống tài chính Trung Quốc vẫn bị kiểm soát chặt chẽ và chưa tạo được niềm tin tuyệt đối. Ngoài ra, thị trường trái phiếu kho bạc Mỹ có thanh khoản sâu rộng, minh bạch, được coi là nơi trú ẩn an toàn nhất. Không một quốc gia nào hiện tại có thể cung cấp một công cụ tài chính thay thế tương đương. Điều này khiến quá trình phi đô la hóa tuy diễn ra, nhưng khó có thể thay thế hoàn toàn USD trong tương lai gần.
4. Tác động của hệ thống Petrodollar và xu hướng mới đến Việt Nam
Khi bàn về câu chuyện hệ thống Petrodollar, nhiều người thường nghĩ đó là cuộc chơi của các “ông lớn”. Nhưng trên thực tế, xu hướng phi đô la hóa cũng đang tạo ra những tác động trực tiếp đến các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam.
Gánh nặng từ sự phụ thuộc vào USD
Việt Nam là một nước nhập khẩu năng lượng ròng. Mỗi năm, chúng ta vẫn phải chi hàng tỷ đô la cho nhập khẩu dầu thô, xăng dầu thành phẩm. Điều đó đồng nghĩa với việc mọi biến động giá dầu – đặc biệt là khi gắn với sức mạnh của đồng USD – đều tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất, vận tải và lạm phát trong nước.
Trong bối cảnh hệ thống Petrodollar vẫn chiếm ưu thế, Việt Nam buộc phải duy trì nguồn dự trữ ngoại hối bằng USD để đảm bảo thanh toán quốc tế. Đây là gánh nặng không nhỏ, nhất là khi tỷ giá USD/VND chịu áp lực tăng do chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Cơ hội và Thách thức từ xu hướng phi đô la hóa
Xu hướng phi đô la hóa lại mở ra cả cơ hội lẫn thách thức. Một mặt, nếu các quốc gia xuất khẩu dầu chấp nhận thanh toán bằng đồng tiền khác, Việt Nam có thể giảm bớt phụ thuộc vào USD. Điều này giúp doanh nghiệp giảm chi phí giao dịch và hạn chế rủi ro tỷ giá.
Mặt khác, sự phân mảnh tiền tệ toàn cầu cũng có thể tạo ra rủi ro mới. Khi mỗi nhóm quốc gia giao dịch bằng một loại tiền khác nhau, doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với bài toán phức tạp hơn nhiều trong quản trị rủi ro tài chính. Điều này đòi hỏi hệ thống ngân hàng, doanh nghiệp và cả chính sách vĩ mô phải linh hoạt hơn.
Về dài hạn, Việt Nam cần xây dựng chiến lược thích ứng hai chiều. Một mặt, vẫn phải duy trì dự trữ USD đủ lớn để phòng ngừa rủi ro. Mặt khác, cần từng bước mở rộng cơ chế thanh toán bằng các đồng tiền khác, đặc biệt là Nhân dân tệ. Điều quan trọng hơn, Việt Nam cần tập trung vào ổn định vĩ mô và tăng sức chống chịu.
Tương lai nào cho hệ thống Petrodollar?
Sau hơn nửa thế kỷ, hệ thống Petrodollar đang đứng trước ngã ba đường. Câu hỏi không chỉ là liệu đồng USD còn giữ được vị thế thống trị trong giao dịch dầu mỏ, mà rộng hơn, liệu trật tự tài chính toàn cầu có bước sang một kỷ nguyên mới?
Sức mạnh quán tính của USD vẫn rất lớn. Hiện nay, hơn 80% giao dịch thương mại quốc tế được thanh toán bằng USD. Các đối thủ của USD như Nhân dân tệ hay Euro còn nhiều hạn chế. Tuy nhiên, địa chính trị đang làm thay đổi cuộc chơi. Sự đối đầu Mỹ–Trung, xung đột Nga–Ukraine, và những bất ổn tại Trung Đông đang thúc đẩy một số nước tìm cách thoát khỏi vòng kiểm soát của hệ thống Petrodollar.
Nhìn về tương lai, có thể hình dung ba kịch bản chính:
- Duy trì bá quyền USD: Đây là kịch bản có xác suất cao nhất trong 10–15 năm tới.
- Chia sẻ quyền lực tiền tệ: USD vẫn chiếm ưu thế, nhưng các đồng tiền khác sẽ tham gia sâu hơn vào giao dịch năng lượng, tạo nên cấu trúc đa cực.
- Thoái trào của Petrodollar: Kịch bản ít khả năng trong ngắn hạn, nhưng không thể loại trừ trong dài hạn nếu Mỹ mắc sai lầm lớn về chính sách.
Tương lai của hệ thống Petrodollar sẽ không chỉ được định đoạt trên thị trường dầu mỏ, mà còn trong bàn cờ địa chính trị và công nghệ. Và cuộc chơi này, một lần nữa, sẽ cho thấy tiền tệ không chỉ là công cụ kinh tế, mà còn là vũ khí chiến lược của quyền lực quốc gia.